BC Krivbas Kryvyi Rih vs Dnipro 02/02/2024
- 02/02/24 23:00
-
- 59 : 109
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BC Krivbas Kryvyi Rih
10
17
21
11
59
Dnipro
27
26
36
20
109
Quý 1
10
:
27
2
2 - 0
BC Krivbas Kryvyi Rih
0:41
2
2 - 2
Dnipro
1:15
3
5 - 2
BC Krivbas Kryvyi Rih
1:40
2
5 - 4
Dnipro
1:53
2
5 - 6
Dnipro
2:28
2
5 - 8
Dnipro
2:48
1
5 - 9
Dnipro
4:07
1
5 - 10
Dnipro
4:07
3
8 - 10
BC Krivbas Kryvyi Rih
4:23
2
8 - 12
Dnipro
4:37
3
8 - 15
Dnipro
5:06
2
8 - 17
Dnipro
5:57
1
9 - 17
BC Krivbas Kryvyi Rih
6:45
1
10 - 17
BC Krivbas Kryvyi Rih
6:45
1
10 - 18
Dnipro
7:06
1
10 - 19
Dnipro
7:06
2
10 - 21
Dnipro
2
10 - 23
Dnipro
9:00
2
10 - 25
Dnipro
9:31
2
10 - 27
Dnipro
9:45
Quý 2
17
:
26
3
13 - 27
BC Krivbas Kryvyi Rih
10:13
3
13 - 30
Dnipro
10:26
2
13 - 32
Dnipro
10:48
3
13 - 35
Dnipro
11:28
2
13 - 37
Dnipro
12:02
2
15 - 37
BC Krivbas Kryvyi Rih
12:27
2
16 - 37
BC Krivbas Kryvyi Rih
2
16 - 39
Dnipro
12:43
2
16 - 41
Dnipro
13:45
3
19 - 41
BC Krivbas Kryvyi Rih
14:00
2
19 - 43
Dnipro
14:30
2
21 - 43
BC Krivbas Kryvyi Rih
16:35
3
21 - 46
Dnipro
16:50
2
23 - 46
Dnipro
2
23 - 48
Dnipro
18:11
3
23 - 51
Dnipro
18:45
2
25 - 51
BC Krivbas Kryvyi Rih
18:54
2
25 - 53
Dnipro
19:12
1
26 - 53
BC Krivbas Kryvyi Rih
19:44
1
27 - 53
BC Krivbas Kryvyi Rih
19:44
Quý 3
21
:
36
3
27 - 56
Dnipro
20:25
3
27 - 59
Dnipro
21:02
2
29 - 59
BC Krivbas Kryvyi Rih
21:08
1
30 - 59
BC Krivbas Kryvyi Rih
21:08
3
30 - 62
Dnipro
21:21
3
30 - 65
Dnipro
21:46
2
30 - 67
Dnipro
22:20
1
30 - 68
Dnipro
22:47
2
32 - 68
BC Krivbas Kryvyi Rih
23:01
2
32 - 70
Dnipro
23:20
3
35 - 70
BC Krivbas Kryvyi Rih
23:39
2
35 - 72
Dnipro
24:05
2
35 - 74
Dnipro
24:28
3
38 - 74
BC Krivbas Kryvyi Rih
25:10
2
38 - 76
Dnipro
25:30
2
40 - 76
BC Krivbas Kryvyi Rih
25:46
3
40 - 79
Dnipro
25:58
3
43 - 79
BC Krivbas Kryvyi Rih
26:33
1
44 - 79
BC Krivbas Kryvyi Rih
27:01
1
45 - 79
BC Krivbas Kryvyi Rih
27:01
2
45 - 81
Dnipro
27:15
1
46 - 81
BC Krivbas Kryvyi Rih
27:53
3
46 - 84
Dnipro
28:07
2
46 - 86
Dnipro
28:34
2
48 - 86
BC Krivbas Kryvyi Rih
29:25
2
48 - 88
Dnipro
29:42
1
48 - 89
Dnipro
29:42
Quý 4
11
:
20
2
48 - 91
Dnipro
30:51
2
50 - 91
BC Krivbas Kryvyi Rih
31:07
1
50 - 92
Dnipro
32:01
1
51 - 92
BC Krivbas Kryvyi Rih
32:16
1
52 - 92
BC Krivbas Kryvyi Rih
32:16
3
52 - 95
Dnipro
33:11
2
52 - 97
Dnipro
34:41
1
52 - 98
Dnipro
35:05
1
52 - 99
Dnipro
35:05
1
52 - 100
Dnipro
35:36
2
54 - 100
BC Krivbas Kryvyi Rih
35:51
2
54 - 102
Dnipro
36:01
2
56 - 102
BC Krivbas Kryvyi Rih
37:00
3
56 - 105
Dnipro
37:19
3
59 - 105
BC Krivbas Kryvyi Rih
37:35
1
59 - 106
Dnipro
38:14
3
59 - 109
Dnipro
39:27
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng BC Krivbas Kryvyi Rih trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 63
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
05/10/24
19:00
Dnipro
- 21
- 29
- 19
- 14
- 18
- 5
- 7
- 18
TTG
02/02/24
23:00
BC Krivbas Kryvyi Rih
- 10
- 17
- 21
- 11
- 27
- 26
- 36
- 20
TTG
24/01/24
00:00
Dnipro
- 17
- 25
- 17
- 20
- 14
- 17
- 8
- 17
TTG
19/11/23
23:00
Dnipro
- 27
- 24
- 25
- 19
- 25
- 13
- 14
- 22
TTG
21/01/22
00:00
BC Krivbas Kryvyi Rih
- 16
- 17
- 18
- 31
- 22
- 22
- 13
- 30
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 27 | 1 | 2381:1823 | |
2 | 27 | 19 | 8 | 2126:1930 | |
3 | 27 | 16 | 11 | 2075:1943 | |
4 | 27 | 15 | 12 | 2008:1976 | |
5 | 27 | 15 | 12 | 2030:1928 | |
6 | 27 | 14 | 13 | 1855:1923 | |
7 | 27 | 11 | 16 | 1837:1997 | |
8 | 27 | 9 | 18 | 1987:2183 | |
9 | 27 | 8 | 19 | 1890:2043 | |
10 | 28 | 2 | 26 | 1820:2263 |