Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Neptunas Klaipeda (Nữ) vs BCF Elfic Fribourg (Nữ) 22/11/2024

1
2
3
4
T
Neptunas Klaipeda (Nữ)
7
20
19
22
68
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
19
11
13
12
55
Neptunas Klaipeda (Nữ) NEP

Chi tiết trận đấu

BCF Elfic Fribourg (Nữ) ELF
Quý 1
7 : 19
3
0 - 3
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
0:36
2
0 - 5
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
2:31
3
3 - 5
Neptunas Klaipeda (Nữ)
2:55
2
3 - 7
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
3:15
2
3 - 9
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
3:51
2
3 - 11
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
4:49
3
3 - 14
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
5:47
2
3 - 16
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
7:04
2
3 - 18
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
7:35
2
5 - 18
Neptunas Klaipeda (Nữ)
7:54
1
5 - 19
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
8:18
2
7 - 19
Neptunas Klaipeda (Nữ)
9:01
Quý 2
20 : 11
2
9 - 19
Neptunas Klaipeda (Nữ)
10:44
2
9 - 21
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
10:56
2
11 - 21
Neptunas Klaipeda (Nữ)
11:28
1
11 - 22
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
11:53
2
13 - 22
Neptunas Klaipeda (Nữ)
12:19
2
15 - 22
Neptunas Klaipeda (Nữ)
12:40
2
15 - 24
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
14:03
2
17 - 24
Neptunas Klaipeda (Nữ)
15:05
2
19 - 24
Neptunas Klaipeda (Nữ)
16:11
3
22 - 24
Neptunas Klaipeda (Nữ)
16:45
1
22 - 25
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
17:45
1
22 - 26
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
17:45
1
22 - 27
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
18:15
1
22 - 28
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
18:15
2
22 - 30
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
18:58
3
25 - 30
Neptunas Klaipeda (Nữ)
19:12
2
27 - 30
Neptunas Klaipeda (Nữ)
19:42
Quý 3
19 : 13
3
30 - 30
Neptunas Klaipeda (Nữ)
20:24
2
32 - 30
Neptunas Klaipeda (Nữ)
21:00
3
32 - 33
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
23:10
2
32 - 35
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
24:31
3
35 - 35
Neptunas Klaipeda (Nữ)
24:42
2
37 - 35
Neptunas Klaipeda (Nữ)
25:30
2
37 - 37
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
26:05
3
40 - 37
Neptunas Klaipeda (Nữ)
26:27
1
41 - 37
Neptunas Klaipeda (Nữ)
27:18
1
42 - 37
Neptunas Klaipeda (Nữ)
27:18
1
42 - 38
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
28:16
1
42 - 39
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
28:16
2
44 - 39
Neptunas Klaipeda (Nữ)
28:42
2
44 - 41
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
29:24
2
46 - 41
Neptunas Klaipeda (Nữ)
29:49
2
46 - 43
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
29:59
Quý 4
22 : 12
3
49 - 43
Neptunas Klaipeda (Nữ)
30:27
3
49 - 46
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
31:31
2
51 - 46
Neptunas Klaipeda (Nữ)
32:04
1
52 - 46
Neptunas Klaipeda (Nữ)
34:40
1
53 - 46
Neptunas Klaipeda (Nữ)
34:40
1
54 - 46
Neptunas Klaipeda (Nữ)
34:40
1
55 - 46
Neptunas Klaipeda (Nữ)
35:10
1
56 - 46
Neptunas Klaipeda (Nữ)
35:10
1
57 - 46
Neptunas Klaipeda (Nữ)
35:57
1
58 - 46
Neptunas Klaipeda (Nữ)
35:57
2
58 - 48
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
36:07
3
61 - 48
Neptunas Klaipeda (Nữ)
36:55
2
61 - 50
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
37:08
2
63 - 50
Neptunas Klaipeda (Nữ)
37:47
2
63 - 52
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
38:49
3
66 - 52
Neptunas Klaipeda (Nữ)
39:08
2
66 - 54
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
39:22
1
66 - 55
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
39:46
1
67 - 55
Neptunas Klaipeda (Nữ)
39:50
1
68 - 55
Neptunas Klaipeda (Nữ)
39:50
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Neptunas Klaipeda (Nữ)
  • BCF Elfic Fribourg (Nữ)

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Neptunas Klaipeda (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

1 / 1 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng BCF Elfic Fribourg (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.76

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Neptunas Klaipeda (Nữ)
Neptunas Klaipeda (Nữ)
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
BCF Elfic Fribourg (Nữ)
  • 50% 1thắng
  • 50% 1thắng
  • 125
  • GP
  • 125
  • 63
  • SP
  • 61
TTG 22/11/24 01:00
Neptunas Klaipeda (Nữ) Neptunas Klaipeda (Nữ)
  • 7
  • 20
  • 19
  • 22
68
BCF Elfic Fribourg (Nữ) BCF Elfic Fribourg (Nữ)
  • 19
  • 11
  • 13
  • 12
55
TTG 18/10/24 01:30
BCF Elfic Fribourg (Nữ) BCF Elfic Fribourg (Nữ)
  • 24
  • 17
  • 10
  • 17
68
Neptunas Klaipeda (Nữ) Neptunas Klaipeda (Nữ)
  • 8
  • 21
  • 16
  • 14
59
Neptunas Klaipeda (Nữ) NEP

Bảng xếp hạng

BCF Elfic Fribourg (Nữ) ELF
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group H TCDC T Đ TD
1 6 5 1 467:403
2 5 3 2 368:366
3 5 1 4 303:344
4 4 1 3 268:293
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD
1 5 5 0 460:258
2 5 3 2 411:322
3 5 2 3 330:417
4 5 0 5 275:479

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười Một 2024, 01:00