Panathinaikos vs BC Olympiakos Piraeus 09/11/2024
- 09/11/24 03:15
-
- 89 : 94
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Panathinaikos
15
18
33
23
89
BC Olympiakos Piraeus
20
21
30
23
94
Quý 1
15
:
20
3
0 - 3
BC Olympiakos Piraeus
0:24
2
0 - 5
BC Olympiakos Piraeus
0:51
1
1 - 5
Panathinaikos
1:42
2
1 - 7
BC Olympiakos Piraeus
2:35
2
1 - 9
BC Olympiakos Piraeus
3:17
2
1 - 11
BC Olympiakos Piraeus
3:56
3
4 - 11
Panathinaikos
4:12
2
6 - 11
Panathinaikos
4:40
2
6 - 13
BC Olympiakos Piraeus
5:07
2
6 - 15
BC Olympiakos Piraeus
6:07
2
8 - 15
Panathinaikos
6:33
3
11 - 15
Panathinaikos
7:23
2
13 - 15
Panathinaikos
8:41
3
13 - 18
BC Olympiakos Piraeus
9:04
1
13 - 19
BC Olympiakos Piraeus
9:27
1
13 - 20
BC Olympiakos Piraeus
9:27
2
15 - 20
Panathinaikos
9:32
Quý 2
18
:
21
2
15 - 22
BC Olympiakos Piraeus
11:07
1
15 - 23
BC Olympiakos Piraeus
11:07
2
15 - 25
BC Olympiakos Piraeus
11:44
1
15 - 26
BC Olympiakos Piraeus
12:51
1
15 - 27
BC Olympiakos Piraeus
12:51
1
16 - 27
Panathinaikos
13:52
1
17 - 27
Panathinaikos
13:52
3
17 - 30
BC Olympiakos Piraeus
13:59
3
20 - 30
Panathinaikos
14:23
3
20 - 33
BC Olympiakos Piraeus
15:02
2
22 - 33
Panathinaikos
15:21
1
23 - 33
Panathinaikos
16:07
2
23 - 35
BC Olympiakos Piraeus
16:13
2
25 - 35
Panathinaikos
17:09
3
25 - 38
BC Olympiakos Piraeus
17:37
1
26 - 38
Panathinaikos
17:50
1
27 - 38
Panathinaikos
17:50
1
28 - 38
Panathinaikos
18:23
1
29 - 38
Panathinaikos
18:47
1
30 - 38
Panathinaikos
18:47
3
33 - 38
Panathinaikos
19:12
2
33 - 40
BC Olympiakos Piraeus
19:59
1
33 - 41
BC Olympiakos Piraeus
19:59
Quý 3
33
:
30
2
35 - 41
Panathinaikos
20:24
2
35 - 43
BC Olympiakos Piraeus
20:40
2
37 - 43
Panathinaikos
20:57
2
39 - 43
Panathinaikos
21:39
3
39 - 46
BC Olympiakos Piraeus
22:21
3
42 - 46
Panathinaikos
22:40
2
44 - 46
Panathinaikos
23:04
1
44 - 47
BC Olympiakos Piraeus
23:20
1
44 - 48
BC Olympiakos Piraeus
23:20
2
46 - 48
Panathinaikos
23:35
2
46 - 50
BC Olympiakos Piraeus
23:53
3
49 - 50
Panathinaikos
24:14
2
49 - 52
BC Olympiakos Piraeus
24:34
2
51 - 52
Panathinaikos
24:52
2
51 - 54
BC Olympiakos Piraeus
25:08
3
51 - 57
BC Olympiakos Piraeus
25:29
3
54 - 57
Panathinaikos
25:50
3
54 - 60
BC Olympiakos Piraeus
26:10
2
56 - 60
Panathinaikos
26:45
2
56 - 62
BC Olympiakos Piraeus
27:05
2
58 - 62
Panathinaikos
27:31
1
59 - 62
Panathinaikos
27:32
2
59 - 64
BC Olympiakos Piraeus
27:54
2
61 - 64
Panathinaikos
28:17
3
61 - 67
BC Olympiakos Piraeus
28:40
3
64 - 67
Panathinaikos
29:02
2
64 - 69
BC Olympiakos Piraeus
29:23
2
64 - 71
BC Olympiakos Piraeus
29:53
2
66 - 71
Panathinaikos
29:59
Quý 4
23
:
23
3
69 - 71
Panathinaikos
30:45
2
69 - 73
BC Olympiakos Piraeus
31:18
2
71 - 73
Panathinaikos
31:36
3
71 - 76
BC Olympiakos Piraeus
32:03
1
71 - 77
BC Olympiakos Piraeus
32:29
2
71 - 79
BC Olympiakos Piraeus
32:34
2
73 - 79
Panathinaikos
32:58
3
76 - 79
Panathinaikos
33:31
2
76 - 81
BC Olympiakos Piraeus
33:54
3
79 - 81
Panathinaikos
34:57
2
81 - 81
Panathinaikos
35:59
1
81 - 82
BC Olympiakos Piraeus
36:13
1
82 - 82
Panathinaikos
36:39
1
83 - 82
Panathinaikos
36:39
3
83 - 85
BC Olympiakos Piraeus
36:59
1
84 - 85
Panathinaikos
37:26
1
85 - 85
Panathinaikos
37:26
3
85 - 88
BC Olympiakos Piraeus
37:41
2
85 - 89
BC Olympiakos Piraeus
38:35
3
85 - 92
BC Olympiakos Piraeus
39:05
1
86 - 92
Panathinaikos
39:18
1
87 - 92
Panathinaikos
39:18
2
87 - 94
BC Olympiakos Piraeus
39:50
2
89 - 94
Panathinaikos
39:56
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng BC Olympiakos Piraeus trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 11/21 (52.4%)
- 3 con trỏ
- 12/24 (50%)
- 20/35 (57.1%)
- 2 con trỏ
- 24/45 (53.3%)
- 16/21 (76%)
- Ném miễn phí
- 10/12 (83%)
- 27
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 4
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Fournier, Evan
G-F
DIM
22
REB
1
HT
4
PHT
28:30
Kính
22
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:30
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Vezenkov, Sasha
F
DIM
20
REB
3
HT
1
PHT
28:15
Kính
20
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
28:15
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Nunn, Kendrick
G
DIM
20
REB
5
HT
4
PHT
32:58
Kính
20
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
32:58
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Nigel Williams-Goss
G
DIM
13
REB
2
HT
2
PHT
16:45
Kính
13
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
16:45
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lessort, Mathias
F
DIM
13
REB
5
HT
1
PHT
26:58
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
26:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 85
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
09/11/24
03:15
Panathinaikos
- 15
- 18
- 33
- 23
- 20
- 21
- 30
- 23
TTG
28/10/24
02:15
BC Olympiakos Piraeus
- 23
- 15
- 17
- 16
- 23
- 25
- 14
- 16
TTG
30/09/24
01:30
Panathinaikos
- 16
- 22
- 24
- 23
- 21
- 24
- 18
- 23
TTG
15/06/24
02:15
Panathinaikos
- 20
- 28
- 17
- 22
- 22
- 17
- 25
- 18
TTG
13/06/24
02:15
BC Olympiakos Piraeus
- 22
- 29
- 13
- 21
- 17
- 27
- 20
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 871:827 | |
2 | 11 | 8 | 3 | 951:877 | |
3 | 11 | 8 | 3 | 986:938 | |
4 | 11 | 8 | 3 | 941:895 | |
5 | 11 | 7 | 4 | 942:893 | |
6 | 11 | 7 | 4 | 932:888 | |
7 | 11 | 7 | 4 | 825:809 | |
8 | 11 | 7 | 4 | 929:918 | |
9 | 11 | 6 | 5 | 922:905 | |
10 | 11 | 5 | 6 | 922:904 | |
11 | 11 | 5 | 6 | 892:878 | |
12 | 11 | 5 | 6 | 938:950 | |
13 | 11 | 4 | 7 | 833:874 | |
14 | 11 | 3 | 8 | 880:902 | |
15 | 11 | 3 | 8 | 905:958 | |
16 | 11 | 3 | 8 | 880:941 | |
17 | 11 | 2 | 9 | 878:933 | |
18 | 11 | 2 | 9 | 852:987 |