Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levicki Patrioti vs BC Prievidza 04/01/2025

1
2
3
4
T
Levicki Patrioti
22
18
22
14
76
BC Prievidza
22
19
31
15
87
Levicki Patrioti LEV

Chi tiết trận đấu

BC Prievidza PRI
Quý 1
22 : 22
2
0 - 2
BC Prievidza
0:17
2
2 - 2
Levicki Patrioti
0:41
2
2 - 4
BC Prievidza
0:51
3
5 - 4
Levicki Patrioti
1:08
2
7 - 4
Levicki Patrioti
1:36
2
7 - 6
BC Prievidza
2:09
1
8 - 6
Levicki Patrioti
2:35
3
8 - 9
BC Prievidza
3:37
3
11 - 9
Levicki Patrioti
3:49
2
11 - 11
BC Prievidza
4:42
2
13 - 11
Levicki Patrioti
5:00
2
13 - 13
BC Prievidza
5:08
3
13 - 16
BC Prievidza
5:28
2
15 - 16
Levicki Patrioti
6:12
2
17 - 16
Levicki Patrioti
6:35
2
17 - 18
BC Prievidza
8:13
1
17 - 19
BC Prievidza
8:13
3
20 - 19
Levicki Patrioti
8:36
2
22 - 19
Levicki Patrioti
9:14
3
22 - 22
BC Prievidza
9:36
Quý 2
18 : 19
2
22 - 24
BC Prievidza
10:13
3
25 - 24
Levicki Patrioti
10:31
1
25 - 25
BC Prievidza
11:35
1
25 - 26
BC Prievidza
11:35
1
29 - 26
Levicki Patrioti
11:50
3
28 - 26
Levicki Patrioti
11:53
2
29 - 28
BC Prievidza
12:13
2
31 - 28
Levicki Patrioti
12:27
1
32 - 28
Levicki Patrioti
15:06
1
33 - 28
Levicki Patrioti
15:06
3
36 - 28
Levicki Patrioti
15:33
2
38 - 28
Levicki Patrioti
17:35
3
38 - 31
BC Prievidza
17:54
2
38 - 33
BC Prievidza
18:00
2
38 - 35
BC Prievidza
18:50
2
40 - 35
Levicki Patrioti
19:02
2
40 - 37
BC Prievidza
19:18
1
40 - 38
BC Prievidza
19:40
1
40 - 39
BC Prievidza
19:40
2
40 - 41
BC Prievidza
19:59
Quý 3
22 : 31
2
40 - 43
BC Prievidza
21:19
2
40 - 45
BC Prievidza
21:43
2
40 - 47
BC Prievidza
22:09
3
43 - 47
Levicki Patrioti
22:29
2
43 - 49
BC Prievidza
22:44
2
45 - 49
Levicki Patrioti
23:03
2
47 - 49
Levicki Patrioti
23:17
2
47 - 51
BC Prievidza
23:53
3
47 - 54
BC Prievidza
24:25
3
50 - 54
Levicki Patrioti
24:41
3
50 - 57
BC Prievidza
24:59
3
50 - 60
BC Prievidza
25:27
2
50 - 62
BC Prievidza
26:01
3
53 - 62
Levicki Patrioti
26:13
3
53 - 65
BC Prievidza
26:36
2
55 - 65
Levicki Patrioti
26:54
1
55 - 66
BC Prievidza
27:05
1
55 - 67
BC Prievidza
27:05
2
57 - 67
Levicki Patrioti
27:23
1
58 - 70
Levicki Patrioti
28:15
3
57 - 70
BC Prievidza
28:19
2
60 - 70
Levicki Patrioti
29:05
1
60 - 71
BC Prievidza
29:14
1
60 - 72
BC Prievidza
29:14
2
62 - 72
Levicki Patrioti
29:35
Quý 4
14 : 15
3
62 - 75
BC Prievidza
30:36
3
62 - 78
BC Prievidza
31:50
3
65 - 78
Levicki Patrioti
32:06
1
65 - 79
BC Prievidza
32:15
1
66 - 79
Levicki Patrioti
32:25
1
66 - 80
BC Prievidza
32:26
1
67 - 80
Levicki Patrioti
33:26
1
68 - 80
Levicki Patrioti
33:26
3
68 - 83
BC Prievidza
33:52
2
68 - 85
BC Prievidza
34:27
2
70 - 85
Levicki Patrioti
34:45
1
71 - 85
Levicki Patrioti
35:32
1
72 - 85
Levicki Patrioti
36:06
1
73 - 85
Levicki Patrioti
36:06
3
76 - 85
Levicki Patrioti
37:37
1
76 - 86
BC Prievidza
39:24
1
76 - 87
BC Prievidza
39:24
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng BC Prievidza trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Extraliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.28

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levicki Patrioti
Levicki Patrioti
BC Prievidza
BC Prievidza
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 76
  • SP
  • 82
TTG 16/01/25 01:00
Levicki Patrioti Levicki Patrioti
  • 20
  • 24
  • 22
  • 22
88
BC Prievidza BC Prievidza
  • 31
  • 16
  • 17
  • 21
85
TTG 04/01/25 02:00
Levicki Patrioti Levicki Patrioti
  • 22
  • 18
  • 22
  • 14
76
BC Prievidza BC Prievidza
  • 22
  • 19
  • 31
  • 15
87
TTG 12/12/24 01:00
BC Prievidza BC Prievidza
  • 15
  • 24
  • 14
  • 19
72
Levicki Patrioti Levicki Patrioti
  • 28
  • 13
  • 19
  • 17
77
TTG 14/03/24 02:00
BC Prievidza BC Prievidza
  • 24
  • 18
  • 22
  • 16
80
Levicki Patrioti Levicki Patrioti
  • 22
  • 18
  • 14
  • 17
71
TTG 07/01/24 01:00
Levicki Patrioti Levicki Patrioti
  • 17
  • 14
  • 21
  • 16
68
BC Prievidza BC Prievidza
  • 27
  • 22
  • 17
  • 21
87
Levicki Patrioti LEV

Bảng xếp hạng

BC Prievidza PRI
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 21 5 2318:1932 47
2 25 17 8 2179:2029 42
3 25 16 9 2016:1873 41
4 25 14 11 2102:1957 39
5 26 14 12 2303:2096 40
6 25 13 12 2119:2060 38
7 24 12 12 1980:2034 36
8 26 10 16 2134:2333 36
9 25 8 17 1979:2194 33
10 23 0 23 1593:2215 23

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Một 2025, 02:00