Đội bóng rổ Stade Rochelais vs Đội bóng BCM Gravelines 08/12/2024
- 08/12/24 23:30
-
- 76 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Stade Rochelais
16
24
13
23
76
Đội bóng BCM Gravelines
31
19
18
20
88
Quý 1
16
:
31
3
3 - 0
Đội bóng rổ Stade Rochelais
0:54
3
3 - 3
Đội bóng BCM Gravelines
1:15
3
3 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
1:49
3
3 - 9
Đội bóng BCM Gravelines
2:21
2
5 - 9
Đội bóng rổ Stade Rochelais
2:36
3
8 - 9
Đội bóng rổ Stade Rochelais
3:27
2
10 - 9
Đội bóng rổ Stade Rochelais
3:55
2
12 - 9
Đội bóng rổ Stade Rochelais
4:24
3
12 - 12
Đội bóng BCM Gravelines
4:46
2
12 - 14
Đội bóng BCM Gravelines
5:31
2
12 - 16
Đội bóng BCM Gravelines
6:09
2
12 - 18
Đội bóng BCM Gravelines
6:39
2
12 - 20
Đội bóng BCM Gravelines
7:24
2
12 - 22
Đội bóng BCM Gravelines
7:48
2
14 - 22
Đội bóng rổ Stade Rochelais
8:27
1
14 - 23
Đội bóng BCM Gravelines
8:39
1
14 - 24
Đội bóng BCM Gravelines
8:39
3
14 - 27
Đội bóng BCM Gravelines
9:01
2
16 - 27
Đội bóng rổ Stade Rochelais
9:22
2
16 - 29
Đội bóng BCM Gravelines
9:40
1
16 - 30
Đội bóng BCM Gravelines
9:59
1
16 - 31
Đội bóng BCM Gravelines
9:59
Quý 2
24
:
19
2
18 - 31
Đội bóng rổ Stade Rochelais
10:40
3
18 - 34
Đội bóng BCM Gravelines
11:07
1
18 - 35
Đội bóng BCM Gravelines
11:07
2
20 - 35
Đội bóng rổ Stade Rochelais
12:11
1
20 - 36
Đội bóng BCM Gravelines
12:33
3
20 - 39
Đội bóng BCM Gravelines
13:09
2
22 - 39
Đội bóng rổ Stade Rochelais
13:30
2
24 - 39
Đội bóng rổ Stade Rochelais
14:07
1
24 - 40
Đội bóng BCM Gravelines
14:19
1
24 - 41
Đội bóng BCM Gravelines
14:19
3
27 - 41
Đội bóng rổ Stade Rochelais
15:17
2
29 - 41
Đội bóng rổ Stade Rochelais
15:42
1
29 - 42
Đội bóng BCM Gravelines
15:59
1
29 - 43
Đội bóng BCM Gravelines
15:59
1
29 - 44
Đội bóng BCM Gravelines
15:59
3
32 - 44
Đội bóng rổ Stade Rochelais
16:18
1
32 - 45
Đội bóng BCM Gravelines
17:13
1
32 - 46
Đội bóng BCM Gravelines
17:13
3
35 - 46
Đội bóng rổ Stade Rochelais
17:30
2
37 - 46
Đội bóng rổ Stade Rochelais
17:55
1
37 - 47
Đội bóng BCM Gravelines
18:07
1
37 - 48
Đội bóng BCM Gravelines
18:07
1
38 - 48
Đội bóng rổ Stade Rochelais
18:27
2
40 - 48
Đội bóng rổ Stade Rochelais
18:49
2
40 - 50
Đội bóng BCM Gravelines
19:38
Quý 3
13
:
18
2
42 - 50
Đội bóng rổ Stade Rochelais
20:15
2
42 - 52
Đội bóng BCM Gravelines
20:59
2
42 - 54
Đội bóng BCM Gravelines
21:22
2
44 - 54
Đội bóng rổ Stade Rochelais
21:56
3
44 - 57
Đội bóng BCM Gravelines
22:11
3
47 - 57
Đội bóng rổ Stade Rochelais
24:52
1
47 - 58
Đội bóng BCM Gravelines
25:17
1
47 - 59
Đội bóng BCM Gravelines
25:17
2
49 - 59
Đội bóng rổ Stade Rochelais
25:52
3
49 - 62
Đội bóng BCM Gravelines
26:46
3
49 - 65
Đội bóng BCM Gravelines
27:26
2
51 - 65
Đội bóng rổ Stade Rochelais
28:09
2
53 - 65
Đội bóng rổ Stade Rochelais
29:46
3
53 - 68
Đội bóng BCM Gravelines
29:59
Quý 4
23
:
20
3
56 - 68
Đội bóng rổ Stade Rochelais
30:32
2
58 - 68
Đội bóng rổ Stade Rochelais
31:56
2
60 - 68
Đội bóng rổ Stade Rochelais
32:40
2
60 - 70
Đội bóng BCM Gravelines
33:02
1
60 - 71
Đội bóng BCM Gravelines
33:02
3
63 - 71
Đội bóng rổ Stade Rochelais
33:22
2
63 - 73
Đội bóng BCM Gravelines
33:38
2
65 - 73
Đội bóng rổ Stade Rochelais
33:50
1
66 - 73
Đội bóng rổ Stade Rochelais
33:50
2
66 - 75
Đội bóng BCM Gravelines
34:15
1
67 - 75
Đội bóng rổ Stade Rochelais
34:35
3
67 - 78
Đội bóng BCM Gravelines
34:54
3
67 - 81
Đội bóng BCM Gravelines
35:54
2
69 - 81
Đội bóng rổ Stade Rochelais
36:22
3
72 - 81
Đội bóng rổ Stade Rochelais
37:07
2
72 - 83
Đội bóng BCM Gravelines
38:31
1
72 - 84
Đội bóng BCM Gravelines
38:31
2
74 - 84
Đội bóng rổ Stade Rochelais
39:13
2
74 - 86
Đội bóng BCM Gravelines
39:33
1
75 - 86
Đội bóng rổ Stade Rochelais
39:40
1
76 - 86
Đội bóng rổ Stade Rochelais
39:40
2
76 - 88
Đội bóng BCM Gravelines
39:56
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Stade Rochelais trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng BCM Gravelines trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
- 9/28 (32.1%)
- 3 con trỏ
- 13/29 (44.8%)
- 22/38 (57.9%)
- 2 con trỏ
- 15/31 (48.4%)
- 5/10 (50%)
- Ném miễn phí
- 19/22 (86%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 7
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Babb, Chris
G
DIM
33
REB
6
HT
3
PHT
32:00
Kính
33
Ba con trỏ
7/11
(64%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/16
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Moore, Clifton
F
DIM
18
REB
6
HT
1
PHT
26:00
Kính
18
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Watson Jr., Glynn
G
DIM
17
REB
4
HT
2
PHT
33:00
Kính
17
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Leray, Matheo
G
DIM
14
REB
1
HT
7
PHT
33:00
Kính
14
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:00
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Cornely, Thomas
G
DIM
11
REB
4
HT
3
PHT
18:00
Kính
11
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
18:00
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 72
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
26/01/25
01:00
Đội bóng BCM Gravelines
- 18
- 28
- 17
- 31
- 27
- 18
- 11
- 12
TTG
08/12/24
23:30
Đội bóng rổ Stade Rochelais
- 16
- 24
- 13
- 23
- 31
- 19
- 18
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 4 | 1469:1371 | |
2 | 17 | 13 | 4 | 1608:1437 | |
3 | 17 | 13 | 4 | 1499:1373 | |
4 | 16 | 12 | 4 | 1491:1336 | |
5 | 17 | 11 | 6 | 1508:1413 | |
6 | 17 | 10 | 7 | 1325:1331 | |
7 | 17 | 10 | 7 | 1435:1391 | |
8 | 17 | 8 | 9 | 1415:1452 | |
9 | 17 | 8 | 9 | 1458:1466 | |
10 | 17 | 7 | 10 | 1389:1445 | |
11 | 17 | 7 | 10 | 1437:1522 | |
12 | 17 | 7 | 10 | 1327:1365 | |
13 | 17 | 6 | 11 | 1469:1488 | |
14 | 17 | 5 | 12 | 1344:1433 | |
15 | 17 | 4 | 13 | 1225:1345 | |
16 | 17 | 1 | 16 | 1184:1415 |