Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh vs Fujian Xunxing 16/01/2023
- 16/01/23 20:00
-
- 88 : 103
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
31
14
16
27
88
Fujian Xunxing
17
26
35
25
103
Quý 1
31
:
17
2
2 - 0
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
0:29
2
4 - 0
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
1:12
3
4 - 3
Fujian Xunxing
1:29
2
6 - 3
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
2:05
2
8 - 3
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
3:07
2
10 - 3
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
3:46
3
13 - 3
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
4:24
2
13 - 5
Fujian Xunxing
4:48
1
14 - 5
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
6:01
2
16 - 5
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
6:21
3
16 - 8
Fujian Xunxing
6:41
2
16 - 10
Fujian Xunxing
7:18
3
19 - 10
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
7:37
2
19 - 12
Fujian Xunxing
8:01
2
21 - 12
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
8:06
3
24 - 12
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
9:09
3
24 - 15
Fujian Xunxing
9:38
2
26 - 15
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
10:00
2
26 - 17
Fujian Xunxing
10:21
3
29 - 17
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
11:05
1
30 - 17
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
11:42
1
31 - 17
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
11:42
Quý 2
14
:
26
3
34 - 17
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
12:35
2
34 - 19
Fujian Xunxing
12:51
3
34 - 22
Fujian Xunxing
13:08
2
36 - 22
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
13:59
2
36 - 24
Fujian Xunxing
15:07
3
36 - 27
Fujian Xunxing
15:41
3
39 - 27
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:02
3
39 - 30
Fujian Xunxing
17:19
3
42 - 30
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:38
1
42 - 31
Fujian Xunxing
18:50
1
42 - 32
Fujian Xunxing
18:50
1
42 - 33
Fujian Xunxing
19:34
3
45 - 33
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
20:08
3
45 - 36
Fujian Xunxing
21:00
2
45 - 37
Fujian Xunxing
21:32
2
45 - 39
Fujian Xunxing
22:30
2
45 - 41
Fujian Xunxing
23:02
2
45 - 43
Fujian Xunxing
23:22
Quý 3
16
:
35
2
47 - 43
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
25:25
3
47 - 46
Fujian Xunxing
25:47
2
47 - 48
Fujian Xunxing
26:30
3
50 - 48
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
26:55
3
53 - 48
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
27:36
3
53 - 51
Fujian Xunxing
28:01
2
53 - 53
Fujian Xunxing
28:20
2
53 - 55
Fujian Xunxing
28:48
2
55 - 55
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
29:21
1
55 - 56
Fujian Xunxing
29:42
1
55 - 57
Fujian Xunxing
29:42
2
55 - 59
Fujian Xunxing
29:53
2
55 - 61
Fujian Xunxing
30:21
3
58 - 61
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
30:41
3
58 - 64
Fujian Xunxing
30:59
2
60 - 64
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:10
2
60 - 66
Fujian Xunxing
32:26
2
60 - 68
Fujian Xunxing
33:03
1
60 - 69
Fujian Xunxing
33:41
1
60 - 70
Fujian Xunxing
33:41
2
60 - 72
Fujian Xunxing
33:56
2
60 - 74
Fujian Xunxing
34:41
2
60 - 76
Fujian Xunxing
35:23
1
61 - 76
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
35:45
1
61 - 77
Fujian Xunxing
35:54
1
61 - 78
Fujian Xunxing
35:54
Quý 4
27
:
25
1
62 - 78
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
36:14
1
63 - 78
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
36:14
3
63 - 81
Fujian Xunxing
36:46
1
63 - 82
Fujian Xunxing
37:22
1
63 - 83
Fujian Xunxing
37:22
2
65 - 83
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
37:35
2
65 - 85
Fujian Xunxing
37:53
3
68 - 85
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
38:27
3
68 - 88
Fujian Xunxing
38:53
2
68 - 90
Fujian Xunxing
39:38
2
70 - 90
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:21
2
70 - 92
Fujian Xunxing
40:37
3
73 - 92
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:59
3
73 - 95
Fujian Xunxing
41:30
1
74 - 95
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
41:40
1
75 - 95
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
41:40
2
77 - 95
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
42:03
2
79 - 95
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
42:43
2
79 - 97
Fujian Xunxing
43:09
3
82 - 97
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
43:24
2
82 - 99
Fujian Xunxing
43:58
2
84 - 99
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
44:25
1
84 - 100
Fujian Xunxing
45:36
1
84 - 101
Fujian Xunxing
45:36
2
86 - 101
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
45:46
2
86 - 103
Fujian Xunxing
46:14
2
88 - 103
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
47:29
Tải thêm
- 14/33 (42.4%)
- 3 con trỏ
- 12/31 (38.7%)
- 19/37 (51.4%)
- 2 con trỏ
- 27/49 (55.1%)
- 8/14 (57%)
- Ném miễn phí
- 13/17 (76%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 8
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Chen, Linjian
F
DIM
26
REB
4
HT
2
PHT
45:00
Kính
26
Ba con trỏ
6/12
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
45:00
Hai con trỏ
3/10
(30%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/22
(41%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Johnson, Nick
G
DIM
25
REB
4
HT
10
PHT
46:00
Kính
25
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
46:00
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/14
(71%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Adams, Darius
G
DIM
22
REB
9
HT
11
PHT
36:00
Kính
22
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Maker, Thon
C
DIM
22
REB
7
HT
1
PHT
23:00
Kính
22
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/12
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Li, Yiyang
G
DIM
17
REB
6
HT
7
PHT
39:00
Kính
17
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/14
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 185
- GP
- 185
- 94
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
13/01/25
19:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 32
- 19
- 31
- 23
- 29
- 21
- 27
- 12
TTG
04/10/24
19:30
Fujian Xunxing
- 15
- 14
- 21
- 13
- 31
- 17
- 21
- 22
TTG
17/01/24
19:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 24
- 22
- 33
- 14
- 25
- 28
- 25
- 25
TTG
15/12/23
19:35
Fujian Xunxing
- 20
- 31
- 22
- 27
- 13
- 33
- 26
- 21
TTG
16/01/23
20:00
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 31
- 14
- 16
- 27
- 17
- 26
- 35
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |