Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Beijing Royal Fighters vs Shandong Kirins 27/12/2023

1
2
3
4
TC
T
Beijing Royal Fighters
20
22
30
26
10
108
Shandong Kirins
22
28
23
25
6
104
Beijing Royal Fighters BRF

Chi tiết trận đấu

Shandong Kirins SHA
Quý 1
20 : 22
2
2 - 0
Beijing Royal Fighters
0:10
3
2 - 3
Shandong Kirins
0:32
2
2 - 5
Shandong Kirins
1:11
1
2 - 6
Shandong Kirins
1:12
2
4 - 6
Beijing Royal Fighters
1:20
2
4 - 8
Shandong Kirins
1:42
1
5 - 8
Beijing Royal Fighters
2:03
2
5 - 10
Shandong Kirins
2:52
2
5 - 12
Shandong Kirins
4:58
1
5 - 13
Shandong Kirins
5:32
1
5 - 14
Shandong Kirins
5:32
3
8 - 14
Beijing Royal Fighters
5:38
2
10 - 14
Beijing Royal Fighters
6:49
3
13 - 14
Beijing Royal Fighters
7:07
1
13 - 15
Shandong Kirins
7:27
1
13 - 16
Shandong Kirins
7:27
2
13 - 18
Shandong Kirins
7:42
2
15 - 18
Beijing Royal Fighters
9:07
2
15 - 20
Shandong Kirins
9:25
2
22 - 32
Shandong Kirins
11:01
3
18 - 22
Beijing Royal Fighters
11:23
2
20 - 22
Beijing Royal Fighters
11:59
Quý 2
22 : 28
2
20 - 24
Shandong Kirins
12:06
2
20 - 26
Shandong Kirins
12:37
2
20 - 28
Shandong Kirins
12:56
2
20 - 30
Shandong Kirins
13:45
2
22 - 30
Beijing Royal Fighters
13:56
2
22 - 32
Shandong Kirins
14:12
1
23 - 32
Beijing Royal Fighters
14:37
1
24 - 32
Beijing Royal Fighters
15:23
1
25 - 32
Beijing Royal Fighters
15:23
2
27 - 32
Beijing Royal Fighters
15:41
2
27 - 34
Shandong Kirins
16:02
1
28 - 34
Beijing Royal Fighters
16:33
1
29 - 34
Beijing Royal Fighters
16:33
1
30 - 34
Beijing Royal Fighters
16:38
1
31 - 34
Beijing Royal Fighters
16:38
2
31 - 36
Shandong Kirins
16:47
1
32 - 36
Beijing Royal Fighters
17:01
3
32 - 39
Shandong Kirins
17:19
2
32 - 41
Shandong Kirins
18:05
1
32 - 42
Shandong Kirins
18:05
2
32 - 44
Shandong Kirins
19:16
2
32 - 46
Shandong Kirins
19:51
2
34 - 46
Beijing Royal Fighters
20:16
3
37 - 46
Beijing Royal Fighters
21:25
2
36 - 48
Shandong Kirins
21:52
2
38 - 48
Beijing Royal Fighters
22:31
1
39 - 48
Beijing Royal Fighters
23:06
1
40 - 48
Beijing Royal Fighters
23:06
1
40 - 49
Shandong Kirins
23:20
1
40 - 50
Shandong Kirins
23:20
2
42 - 50
Beijing Royal Fighters
23:31
Quý 3
30 : 23
3
45 - 50
Beijing Royal Fighters
24:18
2
45 - 52
Shandong Kirins
25:36
1
46 - 52
Beijing Royal Fighters
25:50
1
47 - 52
Beijing Royal Fighters
25:50
1
48 - 52
Beijing Royal Fighters
26:39
1
49 - 52
Beijing Royal Fighters
26:39
2
51 - 52
Beijing Royal Fighters
26:55
2
51 - 54
Shandong Kirins
27:20
2
53 - 54
Beijing Royal Fighters
27:41
2
53 - 56
Shandong Kirins
27:59
2
55 - 56
Beijing Royal Fighters
28:25
2
55 - 58
Shandong Kirins
29:04
2
55 - 60
Shandong Kirins
29:27
3
58 - 60
Beijing Royal Fighters
29:49
2
58 - 62
Shandong Kirins
30:24
2
60 - 62
Beijing Royal Fighters
31:08
1
60 - 63
Shandong Kirins
31:27
1
60 - 64
Shandong Kirins
31:27
1
61 - 64
Beijing Royal Fighters
32:13
1
62 - 64
Beijing Royal Fighters
32:13
1
63 - 64
Beijing Royal Fighters
32:42
1
64 - 64
Beijing Royal Fighters
32:42
2
66 - 64
Beijing Royal Fighters
32:57
2
66 - 66
Shandong Kirins
33:23
2
66 - 68
Shandong Kirins
33:58
2
68 - 68
Beijing Royal Fighters
34:16
2
68 - 70
Shandong Kirins
34:47
1
69 - 70
Beijing Royal Fighters
34:56
1
70 - 70
Beijing Royal Fighters
34:56
1
70 - 71
Shandong Kirins
35:20
2
72 - 71
Beijing Royal Fighters
35:36
2
72 - 73
Shandong Kirins
35:56
Quý 4
26 : 25
2
74 - 73
Beijing Royal Fighters
36:19
2
74 - 75
Shandong Kirins
36:33
2
74 - 77
Shandong Kirins
37:07
2
76 - 77
Beijing Royal Fighters
38:06
2
78 - 77
Beijing Royal Fighters
38:57
2
78 - 79
Shandong Kirins
39:08
2
78 - 81
Shandong Kirins
39:45
1
79 - 81
Beijing Royal Fighters
40:20
1
80 - 81
Beijing Royal Fighters
40:20
2
80 - 83
Shandong Kirins
40:27
1
80 - 84
Shandong Kirins
40:27
2
80 - 86
Shandong Kirins
40:56
2
82 - 86
Beijing Royal Fighters
41:19
1
83 - 86
Beijing Royal Fighters
41:19
3
83 - 89
Shandong Kirins
41:39
1
84 - 89
Beijing Royal Fighters
42:08
1
85 - 89
Beijing Royal Fighters
42:08
2
87 - 89
Beijing Royal Fighters
42:47
2
89 - 89
Beijing Royal Fighters
43:27
2
89 - 91
Shandong Kirins
43:55
2
91 - 91
Beijing Royal Fighters
44:22
2
91 - 93
Shandong Kirins
44:46
2
91 - 95
Shandong Kirins
45:34
3
94 - 95
Beijing Royal Fighters
45:58
2
96 - 95
Beijing Royal Fighters
46:13
1
97 - 95
Beijing Royal Fighters
47:31
1
98 - 95
Beijing Royal Fighters
47:31
1
98 - 96
Shandong Kirins
47:52
1
98 - 97
Shandong Kirins
47:52
1
98 - 98
Shandong Kirins
47:52
Tăng ca
10 : 6
2
100 - 98
Beijing Royal Fighters
48:23
2
100 - 100
Shandong Kirins
50:01
1
101 - 100
Beijing Royal Fighters
50:25
1
102 - 100
Beijing Royal Fighters
50:25
1
102 - 101
Shandong Kirins
50:42
1
102 - 102
Shandong Kirins
50:42
1
103 - 102
Beijing Royal Fighters
50:42
1
104 - 102
Beijing Royal Fighters
50:42
2
106 - 102
Beijing Royal Fighters
51:09
2
106 - 104
Shandong Kirins
52:24
1
107 - 104
Beijing Royal Fighters
52:58
1
108 - 104
Beijing Royal Fighters
52:58
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Beijing Royal Fighters trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Shandong Kirins trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.27
Beijing Royal Fighters BRF

Số liệu thống kê

Shandong Kirins SHA
  • 6/31 (19.4%)
  • 3 con trỏ
  • 3/22 (13.6%)
  • 28/59 (47.5%)
  • 2 con trỏ
  • 39/72 (54.2%)
  • 34/39 (87%)
  • Ném miễn phí
  • 17/18 (94%)
  • 50
  • Lấy lại quả bóng
  • 60
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Zou, Yuchen
C
DIM 26
REB 12
HT 1
PHT 43:00
Kính 26
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 10/12 (83%)
Phút 43:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Felder, Kay
G
DIM 25
REB 8
HT 12
PHT 40:00
Kính 25
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 10/10 (100%)
Phút 40:00
Hai con trỏ 6/17 (35%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/21 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Tao, Hanlin
C
DIM 19
REB 12
HT 3
PHT 42:00
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 42:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 6
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Gao, Shiyan
G
DIM 17
REB 8
HT 8
PHT 41:00
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 41:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Gillenwater, Troy
F
DIM 17
REB 11
HT 1
PHT 35:00
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 35:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/19 (32%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Beijing Royal Fighters
Beijing Royal Fighters
Shandong Kirins
Shandong Kirins
Beijing Royal Fighters BRF

Bắt đầu

Shandong Kirins SHA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 198
  • GP
  • 198
  • 96
  • SP
  • 101
TTG 01/11/24 20:00
Shandong Kirins Shandong Kirins
  • 17
  • 31
  • 25
  • 27
100
Beijing Royal Fighters Beijing Royal Fighters
  • 24
  • 25
  • 24
  • 19
92
TTG 26/03/24 19:35
Shandong Kirins Shandong Kirins
  • 29
  • 25
  • 33
  • 24
111
Beijing Royal Fighters Beijing Royal Fighters
  • 22
  • 24
  • 18
  • 21
85
TC 27/12/23 19:35
Beijing Royal Fighters Beijing Royal Fighters
  • 20
  • 22
  • 30
  • 26
108
Shandong Kirins Shandong Kirins
  • 22
  • 28
  • 23
  • 25
104
TTG 31/03/23 19:35
Beijing Royal Fighters Beijing Royal Fighters
  • 37
  • 34
  • 15
  • 18
104
Shandong Kirins Shandong Kirins
  • 24
  • 16
  • 32
  • 17
89
TTG 13/10/22 15:00
Shandong Kirins Shandong Kirins
  • 31
  • 25
  • 24
  • 24
104
Beijing Royal Fighters Beijing Royal Fighters
  • 29
  • 24
  • 27
  • 13
93
Beijing Royal Fighters BRF

Bảng xếp hạng

Shandong Kirins SHA
# Đội TCDC T Đ TD
1 52 43 9 5381:4881
2 52 41 11 5552:5027
3 52 41 11 5666:5100
4 52 37 15 5753:5388
5 52 33 19 5369:5073
6 52 32 20 5522:5381
7 52 31 21 5347:5187
8 52 31 21 5468:5334
9 52 29 23 5529:5420
10 52 29 23 5339:5156
11 52 27 25 5240:5201
12 52 27 25 5772:5780
13 52 23 29 5359:5517
14 52 22 30 5552:5696
15 52 21 31 5396:5467
16 52 19 33 5388:5602
17 52 17 35 5333:5558
18 52 7 45 4769:5366
19 52 6 46 4861:5604
20 52 4 48 4889:5747

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười Hai 2023, 19:35
Sân vận động:
National Olympic Sports Center, Beijing, Trung Quốc
Dung tích:
7000