Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) vs Serbia (Nữ) 22/06/2023

1
2
3
4
T
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
28
21
22
22
93
Serbia (Nữ)
8
23
14
8
53
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) BE

Chi tiết trận đấu

Serbia (Nữ) SRB
Quý 1
28 : 8
2
2 - 0
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
0:15
2
4 - 0
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
1:30
2
6 - 0
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
2:05
2
8 - 0
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
2:44
2
10 - 0
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
3:43
2
12 - 0
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
4:17
2
14 - 0
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
4:40
2
14 - 2
Serbia (Nữ)
5:14
3
17 - 2
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
5:32
2
19 - 2
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
6:01
2
19 - 4
Serbia (Nữ)
6:22
2
21 - 4
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
6:41
1
22 - 4
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
7:07
1
23 - 4
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
7:07
1
23 - 5
Serbia (Nữ)
7:24
1
23 - 6
Serbia (Nữ)
7:24
2
25 - 6
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
7:38
2
25 - 8
Serbia (Nữ)
8:26
3
28 - 8
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
8:57
Quý 2
21 : 23
3
31 - 8
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
10:55
2
31 - 10
Serbia (Nữ)
11:30
1
31 - 11
Serbia (Nữ)
11:42
1
31 - 12
Serbia (Nữ)
11:42
2
31 - 14
Serbia (Nữ)
11:58
2
31 - 16
Serbia (Nữ)
12:24
3
34 - 16
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
12:43
3
37 - 16
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
13:29
2
37 - 18
Serbia (Nữ)
15:07
2
39 - 18
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
15:41
2
39 - 20
Serbia (Nữ)
15:57
2
41 - 20
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
16:15
3
41 - 23
Serbia (Nữ)
16:36
3
41 - 26
Serbia (Nữ)
17:15
2
43 - 26
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
17:39
3
43 - 29
Serbia (Nữ)
18:04
2
45 - 29
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
18:17
2
47 - 29
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
18:53
2
47 - 31
Serbia (Nữ)
19:24
2
49 - 31
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
19:41
Quý 3
22 : 14
3
52 - 31
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
21:02
3
55 - 31
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
22:31
2
57 - 31
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
22:50
2
57 - 33
Serbia (Nữ)
23:11
3
57 - 36
Serbia (Nữ)
24:38
2
57 - 38
Serbia (Nữ)
25:17
2
59 - 38
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
25:54
3
59 - 41
Serbia (Nữ)
26:31
3
62 - 41
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
27:15
2
62 - 43
Serbia (Nữ)
27:31
3
65 - 43
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
27:54
2
65 - 45
Serbia (Nữ)
28:08
3
68 - 45
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
28:46
3
71 - 45
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
29:27
Quý 4
22 : 8
2
73 - 45
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
31:15
2
75 - 45
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
31:58
2
77 - 45
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
32:50
2
79 - 45
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
33:20
3
82 - 45
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
34:17
3
85 - 45
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
35:16
1
85 - 46
Serbia (Nữ)
35:39
1
85 - 47
Serbia (Nữ)
35:39
2
87 - 47
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
35:48
1
87 - 48
Serbia (Nữ)
36:17
1
87 - 49
Serbia (Nữ)
36:17
1
88 - 49
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
37:22
1
89 - 49
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
37:35
1
90 - 49
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
37:35
1
90 - 50
Serbia (Nữ)
38:12
2
92 - 50
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
38:34
1
93 - 50
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
39:06
3
93 - 53
Serbia (Nữ)
39:18
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Serbia (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.41

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
Serbia (Nữ)
Serbia (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 141
  • GP
  • 141
  • 76
  • SP
  • 65
TTG 22/06/23 21:00
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
  • 28
  • 21
  • 22
  • 22
93
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 8
  • 23
  • 14
  • 8
53
TTG 21/08/22 22:00
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
  • 25
  • 17
  • 10
  • 26
78
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 18
  • 16
69
TTG 21/08/22 02:30
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
  • 18
  • 19
  • 18
  • 15
70
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 17
  • 19
  • 10
  • 13
59
TTG 27/06/21 03:00
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 23
  • 9
  • 22
  • 20
74
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
  • 17
  • 19
  • 19
  • 18
73
TTG 01/07/19 02:30
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
  • 15
  • 19
  • 14
  • 18
66
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 16
  • 10
  • 16
  • 28
70
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) BE

Bảng xếp hạng

Serbia (Nữ) SRB
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 217:184 5
2 3 2 1 192:205 5
3 3 1 2 202:215 4
4 3 1 2 190:197 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 264:164 6
2 3 2 1 163:194 5
3 3 1 2 210:201 4
4 3 0 3 179:257 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Sáu 2023, 21:00