Hà Lan U20 (Nữ) vs Bỉ U20 (Nữ) 15/07/2024
-
15/07/24
01:00
|
Cuối cùng
-
- 80 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hà Lan U20 (Nữ)
22
23
14
21
80
Bỉ U20 (Nữ)
13
22
18
12
65
Quý 1
22
:
13
2
0 - 1
Bỉ U20 (Nữ)
2
2 - 1
Hà Lan U20 (Nữ)
2
4 - 1
Hà Lan U20 (Nữ)
2
6 - 1
Hà Lan U20 (Nữ)
2
8 - 1
Hà Lan U20 (Nữ)
2
10 - 1
Hà Lan U20 (Nữ)
2
12 - 3
Bỉ U20 (Nữ)
2
12 - 7
Bỉ U20 (Nữ)
2
12 - 9
Bỉ U20 (Nữ)
2
14 - 11
Bỉ U20 (Nữ)
2
16 - 11
Hà Lan U20 (Nữ)
2
16 - 12
Bỉ U20 (Nữ)
2
16 - 13
Bỉ U20 (Nữ)
2
18 - 13
Hà Lan U20 (Nữ)
2
22 - 13
Hà Lan U20 (Nữ)
Quý 2
23
:
22
2
22 - 15
Bỉ U20 (Nữ)
2
24 - 18
Bỉ U20 (Nữ)
2
24 - 21
Bỉ U20 (Nữ)
2
26 - 21
Hà Lan U20 (Nữ)
2
28 - 24
Bỉ U20 (Nữ)
2
28 - 26
Bỉ U20 (Nữ)
2
30 - 26
Hà Lan U20 (Nữ)
2
32 - 26
Hà Lan U20 (Nữ)
2
34 - 30
Bỉ U20 (Nữ)
2
36 - 30
Hà Lan U20 (Nữ)
2
40 - 32
Bỉ U20 (Nữ)
2
45 - 35
Bỉ U20 (Nữ)
Quý 3
14
:
18
2
47 - 35
Hà Lan U20 (Nữ)
2
49 - 35
Hà Lan U20 (Nữ)
2
49 - 40
Bỉ U20 (Nữ)
2
51 - 40
Hà Lan U20 (Nữ)
2
52 - 40
Hà Lan U20 (Nữ)
2
52 - 43
Bỉ U20 (Nữ)
2
52 - 45
Bỉ U20 (Nữ)
2
54 - 45
Hà Lan U20 (Nữ)
2
55 - 46
Bỉ U20 (Nữ)
2
57 - 46
Hà Lan U20 (Nữ)
2
57 - 48
Bỉ U20 (Nữ)
2
59 - 50
Bỉ U20 (Nữ)
2
59 - 53
Bỉ U20 (Nữ)
Quý 4
21
:
12
2
61 - 53
Hà Lan U20 (Nữ)
2
63 - 53
Hà Lan U20 (Nữ)
2
65 - 57
Bỉ U20 (Nữ)
2
67 - 57
Hà Lan U20 (Nữ)
2
68 - 57
Hà Lan U20 (Nữ)
2
70 - 57
Hà Lan U20 (Nữ)
2
74 - 59
Bỉ U20 (Nữ)
2
77 - 60
Bỉ U20 (Nữ)
2
77 - 63
Bỉ U20 (Nữ)
2
77 - 65
Bỉ U20 (Nữ)
2
79 - 65
Hà Lan U20 (Nữ)
2
80 - 65
Hà Lan U20 (Nữ)
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Hà Lan U20 (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 138
- GP
- 138
- 71
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
15/07/24
01:00
Hà Lan U20 (Nữ)
- 22
- 23
- 14
- 21
- 13
- 22
- 18
- 12
TTG
11/07/24
23:00
Hà Lan U20 (Nữ)
- 16
- 15
- 21
- 10
- 14
- 16
- 18
- 22
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 235:178 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 212:212 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 209:220 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 196:242 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 212:151 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 199:184 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 186:200 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 161:223 | 3 |