Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Besiktas vs Turk Telekom 18/01/2025

1
2
3
4
T
Besiktas
28
29
23
16
96
Turk Telekom
31
19
22
16
88
Besiktas BJK

Chi tiết trận đấu

Turk Telekom TTS
Quý 1
28 : 31
2
2 - 0
Besiktas
0:15
1
3 - 0
Besiktas
0:35
1
4 - 0
Besiktas
0:35
1
5 - 0
Besiktas
0:35
1
6 - 0
Besiktas
0:35
2
8 - 0
Besiktas
0:42
2
8 - 2
Turk Telekom
0:59
1
8 - 4
Turk Telekom
1:22
2
10 - 4
Besiktas
2:02
3
10 - 7
Turk Telekom
2:15
2
12 - 7
Besiktas
2:28
3
12 - 10
Turk Telekom
2:46
1
12 - 11
Turk Telekom
3:19
2
12 - 13
Turk Telekom
3:49
2
12 - 15
Turk Telekom
4:06
2
14 - 15
Besiktas
4:31
2
16 - 15
Besiktas
4:48
3
19 - 15
Besiktas
5:16
2
19 - 17
Turk Telekom
5:35
2
21 - 17
Besiktas
5:56
2
21 - 19
Turk Telekom
6:42
1
22 - 19
Besiktas
7:14
1
23 - 19
Besiktas
7:14
3
23 - 22
Turk Telekom
7:31
2
25 - 22
Besiktas
7:45
1
25 - 23
Turk Telekom
8:10
1
25 - 24
Turk Telekom
8:10
1
26 - 24
Besiktas
8:20
1
27 - 24
Besiktas
8:20
3
27 - 27
Turk Telekom
8:40
1
28 - 27
Besiktas
8:54
1
28 - 28
Turk Telekom
9:28
1
28 - 29
Turk Telekom
9:28
1
28 - 30
Turk Telekom
9:57
1
28 - 31
Turk Telekom
9:57
Quý 2
29 : 19
1
28 - 32
Turk Telekom
10:16
1
28 - 33
Turk Telekom
10:16
2
30 - 33
Besiktas
10:32
2
30 - 35
Turk Telekom
10:53
2
32 - 35
Besiktas
11:19
2
34 - 35
Besiktas
12:02
2
34 - 37
Turk Telekom
12:28
2
36 - 37
Besiktas
12:51
2
38 - 37
Besiktas
13:25
2
40 - 37
Besiktas
13:53
1
41 - 37
Besiktas
14:13
2
41 - 39
Turk Telekom
14:34
2
43 - 39
Besiktas
15:00
1
43 - 40
Turk Telekom
15:08
1
43 - 41
Turk Telekom
15:08
2
45 - 41
Besiktas
15:27
1
45 - 42
Turk Telekom
15:35
1
45 - 43
Turk Telekom
15:35
2
47 - 43
Besiktas
15:54
3
50 - 43
Besiktas
16:25
1
50 - 44
Turk Telekom
16:45
1
50 - 45
Turk Telekom
16:45
2
52 - 45
Besiktas
17:03
1
52 - 46
Turk Telekom
18:01
1
52 - 47
Turk Telekom
18:01
1
53 - 47
Besiktas
18:56
1
54 - 47
Besiktas
18:56
3
57 - 47
Besiktas
19:31
3
57 - 50
Turk Telekom
19:56
Quý 3
23 : 22
2
59 - 50
Besiktas
20:12
2
59 - 52
Turk Telekom
20:36
2
61 - 52
Besiktas
20:54
3
64 - 52
Besiktas
21:31
1
64 - 53
Turk Telekom
21:45
2
66 - 53
Besiktas
22:35
2
66 - 55
Turk Telekom
22:58
2
66 - 57
Turk Telekom
23:36
1
67 - 57
Besiktas
23:43
1
67 - 58
Turk Telekom
24:03
3
70 - 58
Besiktas
24:21
3
70 - 61
Turk Telekom
24:47
1
70 - 62
Turk Telekom
25:06
1
70 - 63
Turk Telekom
25:06
1
70 - 64
Turk Telekom
25:06
1
70 - 65
Turk Telekom
25:07
2
72 - 65
Besiktas
25:11
1
72 - 66
Turk Telekom
25:42
2
74 - 66
Besiktas
25:56
2
74 - 68
Turk Telekom
26:22
2
74 - 70
Turk Telekom
26:49
2
76 - 70
Besiktas
27:09
2
76 - 72
Turk Telekom
27:55
2
78 - 72
Besiktas
28:37
1
79 - 72
Besiktas
29:12
1
80 - 72
Besiktas
29:12
Quý 4
16 : 16
1
81 - 72
Besiktas
32:32
1
82 - 72
Besiktas
32:58
1
83 - 72
Besiktas
32:58
2
83 - 74
Turk Telekom
33:11
1
83 - 75
Turk Telekom
33:11
2
83 - 77
Turk Telekom
33:31
2
83 - 79
Turk Telekom
33:59
2
85 - 79
Besiktas
34:58
2
87 - 79
Besiktas
35:27
2
87 - 81
Turk Telekom
36:43
2
87 - 83
Turk Telekom
38:03
1
88 - 83
Besiktas
38:14
1
89 - 83
Besiktas
38:14
3
89 - 86
Turk Telekom
39:02
3
92 - 86
Besiktas
39:18
2
94 - 86
Besiktas
39:36
2
96 - 86
Besiktas
39:39
1
96 - 87
Turk Telekom
39:45
1
96 - 88
Turk Telekom
39:45
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Besiktas
  • Turk Telekom

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Besiktas trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Liga

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Turk Telekom trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Besiktas BJK

Số liệu thống kê

Turk Telekom TTS
  • 6/20 (30%)
  • 3 con trỏ
  • 8/23 (34.8%)
  • 29/42 (69%)
  • 2 con trỏ
  • 18/33 (54.5%)
  • 20/27 (74%)
  • Ném miễn phí
  • 28/35 (80%)
  • 29
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Hanlan, Olivier
G
DIM 24
REB 1
HT 1
PHT 22:23
Kính 24
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 22:23
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Brown, Anthony
F
DIM 19
REB 4
HT 3
PHT 31:52
Kính 19
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 31:52
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ugurlu, Berk
G
DIM 16
REB 2
HT 2
PHT 22:34
Kính 16
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 22:34
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Terry, Emanuel
F
DIM 16
REB 5
HT 1
PHT 24:10
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 24:10
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/7 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Needham, Derek
G
DIM 15
REB 3
HT 6
PHT 25:53
Kính 15
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 25:53
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Besiktas
Besiktas
Turk Telekom
Turk Telekom
Besiktas BJK

Bắt đầu

Turk Telekom TTS
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 83
  • SP
  • 78
TTG 18/01/25 20:30
Besiktas Besiktas
  • 28
  • 29
  • 23
  • 16
96
Turk Telekom Turk Telekom
  • 31
  • 19
  • 22
  • 16
88
TTG 05/09/24 00:15
Turk Telekom Turk Telekom
  • 25
  • 26
  • 12
  • 15
78
Besiktas Besiktas
  • 20
  • 23
  • 18
  • 28
89
TTG 28/04/24 23:00
Turk Telekom Turk Telekom
  • 24
  • 18
  • 17
  • 24
83
Besiktas Besiktas
  • 28
  • 23
  • 12
  • 26
89
TTG 30/12/23 20:30
Besiktas Besiktas
  • 19
  • 20
  • 23
  • 15
77
Turk Telekom Turk Telekom
  • 15
  • 14
  • 18
  • 19
66
TTG 01/04/23 18:00
Turk Telekom Turk Telekom
  • 26
  • 23
  • 13
  • 17
79
Besiktas Besiktas
  • 19
  • 15
  • 11
  • 22
67
Besiktas BJK

Bảng xếp hạng

Turk Telekom TTS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 13 1 1265:1110 27
2 14 11 3 1243:1094 25
3 14 11 3 1231:1162 25
4 15 10 5 1313:1236 25
5 14 10 4 1245:1153 24
6 15 8 7 1196:1249 23
7 14 8 6 1263:1202 22
8 14 8 6 1128:1098 22
9 15 7 8 1249:1220 22
10 15 7 8 1271:1342 22
11 15 6 9 1229:1230 21
12 15 4 11 1215:1344 19
13 15 4 11 1141:1275 19
14 14 4 10 1154:1177 18
15 15 3 12 1262:1354 18
16 14 2 12 1061:1220 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Một 2025, 20:30
Sân vận động:
BJK Akatlar Arena, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
3200