Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukurova Basketball (Nữ) vs Besiktas (Nữ) 29/03/2024

1
2
3
4
T
Cukurova Basketball (Nữ)
24
30
20
17
91
Besiktas (Nữ)
17
17
9
21
64

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Cukurova Basketball (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Besiktas (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.08
Cukurova Basketball (Nữ) MER

Số liệu thống kê

Besiktas (Nữ) BES
  • 0
  • 3 con trỏ
  • 4/25 (16%)
  • 0
  • 2 con trỏ
  • 20/47 (42.6%)
  • 0
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 0
  • Fouls
  • 13
  • 0
  • Khách hàng tiềm năng lớn nhất
  • 3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cukurova Basketball (Nữ)
Cukurova Basketball (Nữ)
Besiktas (Nữ)
Besiktas (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 79
  • SP
  • 72
TTG 13/10/24 19:30
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 15
  • 27
  • 14
  • 16
72
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 10
  • 20
  • 24
  • 19
73
TTG 29/03/24 19:30
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 24
  • 30
  • 20
  • 17
91
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 9
  • 21
64
TTG 27/03/24 21:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 19
  • 11
  • 24
  • 13
67
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 22
  • 13
77
TTG 03/02/24 23:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 25
  • 15
  • 14
  • 16
70
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 13
  • 19
  • 27
  • 16
75
TC 05/01/24 01:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 28
  • 15
87
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 20
  • 17
84
Cukurova Basketball (Nữ) MER

Bảng xếp hạng

Besiktas (Nữ) BES
# Đội TCDC T Đ TD K
1 28 28 0 2621:1856 56
2 28 20 8 2389:2096 48
3 28 19 9 2250:2154 47
4 28 19 9 2326:2167 47
5 28 18 10 2407:2289 46
6 28 17 11 2263:1998 44
7 28 15 13 2248:2116 43
8 28 14 14 2122:2109 42
9 28 12 16 2352:2314 40
10 28 11 17 2091:2225 39
11 28 10 18 2220:2435 38
12 28 9 19 2120:2248 37
13 28 10 18 2076:2252 37
14 28 8 20 2315:2602 36
15 28 0 28 2023:2962 28

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Ba 2024, 19:30