Zaragoza 2002 vs Bilbao 02/05/2022
- 02/05/22 02:00
-
- 80 : 82
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Zaragoza 2002
20
21
17
22
80
Bilbao
14
24
26
18
82
Quý 1
20
:
14
2
2 - 0
Zaragoza 2002
0:47
2
4 - 0
Zaragoza 2002
1:19
3
4 - 3
Bilbao
1:40
1
5 - 3
Zaragoza 2002
2:02
2
5 - 5
Bilbao
3:09
2
7 - 5
Zaragoza 2002
3:13
2
7 - 7
Bilbao
3:48
3
7 - 10
Bilbao
5:33
2
9 - 10
Zaragoza 2002
6:00
1
10 - 10
Zaragoza 2002
6:00
2
10 - 12
Bilbao
6:15
2
12 - 12
Zaragoza 2002
7:04
2
12 - 14
Bilbao
7:53
3
15 - 14
Zaragoza 2002
8:10
2
17 - 14
Zaragoza 2002
8:59
2
19 - 14
Zaragoza 2002
9:33
1
20 - 14
Zaragoza 2002
9:33
Quý 2
21
:
24
3
23 - 14
Zaragoza 2002
10:22
2
23 - 16
Bilbao
10:39
2
25 - 16
Zaragoza 2002
10:57
1
25 - 17
Bilbao
11:25
1
25 - 18
Bilbao
11:25
2
25 - 20
Bilbao
11:58
1
25 - 21
Bilbao
12:04
2
27 - 21
Zaragoza 2002
12:14
2
27 - 23
Bilbao
12:28
2
27 - 25
Bilbao
12:57
2
27 - 27
Bilbao
13:50
3
27 - 30
Bilbao
14:30
2
27 - 32
Bilbao
16:26
2
29 - 32
Zaragoza 2002
16:45
2
31 - 32
Zaragoza 2002
17:05
2
33 - 32
Zaragoza 2002
17:34
3
36 - 32
Zaragoza 2002
17:42
3
36 - 35
Bilbao
17:51
2
38 - 35
Zaragoza 2002
18:08
2
40 - 35
Zaragoza 2002
18:43
1
41 - 35
Zaragoza 2002
18:43
3
41 - 38
Bilbao
19:02
Quý 3
17
:
26
2
43 - 38
Zaragoza 2002
20:16
1
43 - 39
Bilbao
20:38
1
43 - 40
Bilbao
20:38
2
43 - 42
Bilbao
21:07
1
43 - 43
Bilbao
21:23
2
45 - 43
Zaragoza 2002
22:00
2
45 - 45
Bilbao
22:13
3
45 - 48
Bilbao
23:20
2
45 - 50
Bilbao
23:50
1
46 - 50
Zaragoza 2002
24:14
2
48 - 50
Zaragoza 2002
24:49
2
48 - 52
Bilbao
25:05
1
48 - 53
Bilbao
25:05
2
50 - 53
Zaragoza 2002
25:59
2
50 - 55
Bilbao
26:11
3
53 - 55
Zaragoza 2002
26:34
1
54 - 55
Zaragoza 2002
26:56
2
54 - 57
Bilbao
27:09
2
56 - 57
Zaragoza 2002
27:27
2
56 - 59
Bilbao
27:45
2
58 - 59
Zaragoza 2002
29:59
1
58 - 60
Bilbao
29:59
1
58 - 61
Bilbao
29:59
3
58 - 64
Bilbao
29:59
Quý 4
22
:
18
2
60 - 64
Zaragoza 2002
30:15
2
62 - 64
Zaragoza 2002
30:29
2
64 - 64
Zaragoza 2002
30:36
3
64 - 67
Bilbao
30:45
1
64 - 68
Bilbao
32:53
2
66 - 68
Zaragoza 2002
33:04
2
66 - 70
Bilbao
33:08
2
66 - 72
Bilbao
34:18
3
69 - 72
Zaragoza 2002
35:18
3
72 - 72
Zaragoza 2002
36:13
1
72 - 73
Bilbao
37:41
1
72 - 74
Bilbao
37:41
2
74 - 74
Zaragoza 2002
38:15
1
75 - 74
Zaragoza 2002
38:15
2
75 - 76
Bilbao
38:21
1
76 - 76
Zaragoza 2002
39:11
1
77 - 76
Zaragoza 2002
39:11
2
77 - 78
Bilbao
39:16
1
77 - 79
Bilbao
39:41
1
77 - 80
Bilbao
39:41
3
80 - 80
Zaragoza 2002
39:46
2
80 - 82
Bilbao
39:55
Tải thêm
- 7/27 (25.9%)
- 3 con trỏ
- 8/25 (32%)
- 25/46 (54.3%)
- 2 con trỏ
- 22/39 (56.4%)
- 9/16 (56%)
- Ném miễn phí
- 14/17 (82%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 17
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Kilpatrick, Sean
G
DIM
16
REB
1
HT
2
PHT
20:21
Kính
16
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
20:21
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hlinason, Tryggvi
C
DIM
15
REB
6
HT
1
PHT
19:41
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/7
(43%)
Phút
19:41
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/6
(100%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Inglis, Damien
F
DIM
15
REB
5
HT
3
PHT
22:26
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
22:26
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Goudelock, Andrew
F
DIM
14
REB
1
HT
2
PHT
25:44
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:44
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Masiulis, Gytis
F
DIM
13
REB
1
HT
1
PHT
18:44
Kính
13
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
18:44
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 152
- GP
- 152
- 75
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
28/01/24
01:00
Bilbao
- 25
- 20
- 16
- 25
- 19
- 13
- 25
- 26
TTG
05/11/23
01:00
Zaragoza 2002
- 10
- 15
- 23
- 29
- 17
- 20
- 16
- 10
TTG
02/04/23
02:45
Bilbao
- 18
- 15
- 23
- 25
- 16
- 8
- 23
- 21
TTG
27/11/22
03:45
Zaragoza 2002
- 10
- 12
- 20
- 25
- 5
- 25
- 25
- 19
TTG
02/05/22
02:00
Zaragoza 2002
- 20
- 21
- 17
- 22
- 14
- 24
- 26
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2833:2540 | |
2 | 34 | 25 | 9 | 2840:2580 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2827:2702 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2776:2666 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 2819:2685 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2777:2675 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2995:2905 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2750:2798 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2768:2886 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2900:2822 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2831:2849 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 2742:2741 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2674:2883 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2807:2938 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2793:2930 | |
16 | 34 | 12 | 22 | 2570:2783 | |
17 | 34 | 11 | 23 | 2665:2813 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2632:2803 |