Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levharti Chomutov (Nữ) vs Kara Trutnov (Nữ) 12/11/2022

1
2
3
4
T
Levharti Chomutov (Nữ)
20
21
28
10
79
Kara Trutnov (Nữ)
12
17
23
24
76

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levharti Chomutov (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
Kara Trutnov (Nữ)
Kara Trutnov (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 78
  • SP
  • 70
TTG 02/03/24 01:30
Kara Trutnov (Nữ) Kara Trutnov (Nữ)
  • 27
  • 18
  • 21
  • 15
81
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 24
  • 22
90
TTG 20/01/24 01:30
Kara Trutnov (Nữ) Kara Trutnov (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 16
  • 8
63
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 17
  • 20
  • 15
  • 12
64
TTG 21/10/23 21:30
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 21
  • 12
  • 22
  • 22
77
Kara Trutnov (Nữ) Kara Trutnov (Nữ)
  • 11
  • 17
  • 9
  • 18
55
TTG 09/03/23 01:30
Kara Trutnov (Nữ) Kara Trutnov (Nữ)
  • 24
  • 13
  • 19
  • 19
75
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 17
  • 23
  • 17
  • 23
80
TTG 12/11/22 02:00
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 20
  • 21
  • 28
  • 10
79
Kara Trutnov (Nữ) Kara Trutnov (Nữ)
  • 12
  • 17
  • 23
  • 24
76
Levharti Chomutov (Nữ) LEV

Bảng xếp hạng

Kara Trutnov (Nữ) LOK
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 18 0 1966:858 36
2 18 15 3 1521:1160 33
3 18 14 4 1348:1282 32
4 18 11 7 1344:1364 29
5 18 9 9 1194:1238 27
6 18 9 9 1248:1295 27
7 18 8 10 1172:1304 26
8 18 3 15 1217:1597 21
9 18 2 16 1197:1578 20
10 18 1 17 1004:1535 19

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2022, 02:00