NH Ostrava vs Slavia Prague 03/03/2024
- 03/03/24 00:30
-
- 64 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
NH Ostrava
28
10
10
16
64
Slavia Prague
17
22
24
16
79
Quý 1
28
:
17
2
2 - 6
Slavia Prague
2
3 - 6
NH Ostrava
2
10 - 6
NH Ostrava
2
10 - 9
Slavia Prague
2
14 - 9
NH Ostrava
2
16 - 11
Slavia Prague
2
19 - 11
NH Ostrava
2
21 - 13
Slavia Prague
2
26 - 13
NH Ostrava
2
28 - 13
NH Ostrava
2
28 - 15
Slavia Prague
2
28 - 17
Slavia Prague
Quý 2
10
:
22
2
30 - 17
NH Ostrava
2
32 - 17
NH Ostrava
2
32 - 19
Slavia Prague
2
32 - 20
Slavia Prague
2
32 - 22
Slavia Prague
2
32 - 24
Slavia Prague
2
32 - 27
Slavia Prague
2
32 - 31
Slavia Prague
2
34 - 33
Slavia Prague
2
36 - 33
NH Ostrava
2
36 - 34
Slavia Prague
2
36 - 37
Slavia Prague
2
38 - 37
NH Ostrava
2
38 - 39
Slavia Prague
2
38 - 46
Slavia Prague
Quý 3
10
:
24
2
42 - 49
Slavia Prague
2
42 - 51
Slavia Prague
2
42 - 54
Slavia Prague
2
44 - 56
Slavia Prague
2
46 - 56
NH Ostrava
2
46 - 58
Slavia Prague
2
46 - 60
Slavia Prague
2
48 - 60
NH Ostrava
2
48 - 63
Slavia Prague
Quý 4
16
:
16
2
50 - 65
Slavia Prague
2
51 - 65
NH Ostrava
2
53 - 70
Slavia Prague
2
56 - 70
NH Ostrava
2
56 - 72
Slavia Prague
2
56 - 73
Slavia Prague
2
58 - 73
NH Ostrava
2
59 - 73
NH Ostrava
2
63 - 73
NH Ostrava
2
63 - 76
Slavia Prague
2
64 - 78
Slavia Prague
2
64 - 79
Slavia Prague
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
0 - 3
Slavia Prague
2
2 - 3
NH Ostrava
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng NH Ostravat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng Slavia Prague trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 151
- GP
- 151
- 77
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
29/09/24
00:00
Slavia Prague
- 23
- 24
- 20
- 22
- 25
- 22
- 18
- 22
TTG
31/03/24
00:30
NH Ostrava
- 23
- 14
- 15
- 17
- 16
- 6
- 21
- 16
TTG
14/03/24
01:30
Slavia Prague
- 19
- 22
- 13
- 12
- 16
- 22
- 23
- 15
TTG
03/03/24
00:30
NH Ostrava
- 28
- 10
- 10
- 16
- 17
- 22
- 24
- 16
TTG
04/02/24
01:00
Slavia Prague
- 10
- 21
- 24
- 25
- 25
- 24
- 22
- 18
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 8 | 3246:2577 | |
2 | 36 | 24 | 12 | 3229:3000 | |
3 | 36 | 24 | 12 | 3190:2956 | |
4 | 36 | 22 | 14 | 3057:2958 | |
5 | 36 | 19 | 17 | 2807:2830 | |
6 | 36 | 18 | 18 | 2943:2970 | |
7 | 36 | 14 | 22 | 2635:2788 | |
8 | 36 | 13 | 23 | 2843:3158 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 2038:1552 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2008:1818 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1983:1828 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1905:1799 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1686:1736 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1650:1678 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1836:1892 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1769:1859 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1681:1794 | |
10 | 22 | 8 | 14 | 1892:2003 | |
11 | 22 | 7 | 15 | 1778:1920 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1683:2030 |