USK Future Stars Prague vs Olomoucko 11/04/2024
-
11/04/24
00:00
|
Vòng loại trực tiếp
-
- 66 : 76
- Hoàn thành
- Trận đấu đầu tiên
1
2
3
4
T
USK Future Stars Prague
13
17
20
16
66
Olomoucko
22
21
14
19
76
Quý 1
13
:
22
2
8 - 6
Olomoucko
2
10 - 7
Olomoucko
2
10 - 8
Olomoucko
2
10 - 10
Olomoucko
2
10 - 12
Olomoucko
2
10 - 15
Olomoucko
2
10 - 19
Olomoucko
2
13 - 20
Olomoucko
2
13 - 22
Olomoucko
Quý 2
17
:
21
2
14 - 22
USK Future Stars Prague
2
16 - 22
USK Future Stars Prague
2
17 - 24
Olomoucko
2
18 - 24
USK Future Stars Prague
2
20 - 26
Olomoucko
2
21 - 28
Olomoucko
2
23 - 31
Olomoucko
2
23 - 34
Olomoucko
2
25 - 38
Olomoucko
2
27 - 38
USK Future Stars Prague
2
30 - 40
Olomoucko
2
30 - 43
Olomoucko
2
30 - 45
Olomoucko
Quý 3
20
:
14
2
32 - 47
Olomoucko
2
32 - 49
Olomoucko
2
34 - 49
USK Future Stars Prague
2
38 - 52
Olomoucko
2
41 - 52
USK Future Stars Prague
2
44 - 52
USK Future Stars Prague
2
44 - 54
Olomoucko
2
48 - 54
USK Future Stars Prague
2
50 - 57
Olomoucko
Quý 4
16
:
19
2
50 - 60
Olomoucko
2
52 - 60
USK Future Stars Prague
2
53 - 60
USK Future Stars Prague
2
53 - 62
Olomoucko
2
55 - 62
USK Future Stars Prague
2
57 - 62
USK Future Stars Prague
2
57 - 63
Olomoucko
2
59 - 65
Olomoucko
2
60 - 65
USK Future Stars Prague
2
60 - 67
Olomoucko
2
62 - 67
USK Future Stars Prague
2
62 - 69
Olomoucko
2
64 - 70
Olomoucko
2
66 - 70
USK Future Stars Prague
2
66 - 72
Olomoucko
2
66 - 73
Olomoucko
2
66 - 74
Olomoucko
2
66 - 75
Olomoucko
2
66 - 76
Olomoucko
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
3 - 0
USK Future Stars Prague
2
6 - 4
Olomoucko
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Olomoucko trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 79
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
09/01/25
01:00
USK Future Stars Prague
- 25
- 17
- 18
- 25
- 20
- 20
- 20
- 24
TTG
15/12/24
00:30
USK Future Stars Prague
- 20
- 19
- 17
- 26
- 15
- 20
- 28
- 21
TTG
06/10/24
00:00
Olomoucko
- 16
- 24
- 15
- 25
- 27
- 21
- 11
- 29
TTG
13/04/24
00:00
Olomoucko
- 20
- 24
- 22
- 22
- 25
- 20
- 13
- 20
TTG
11/04/24
00:00
USK Future Stars Prague
- 13
- 17
- 20
- 16
- 22
- 21
- 14
- 19
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 8 | 3246:2577 | |
2 | 36 | 24 | 12 | 3229:3000 | |
3 | 36 | 24 | 12 | 3190:2956 | |
4 | 36 | 22 | 14 | 3057:2958 | |
5 | 36 | 19 | 17 | 2807:2830 | |
6 | 36 | 18 | 18 | 2943:2970 | |
7 | 36 | 14 | 22 | 2635:2788 | |
8 | 36 | 13 | 23 | 2843:3158 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 2038:1552 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2008:1818 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1983:1828 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1905:1799 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1686:1736 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1650:1678 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1836:1892 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1769:1859 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1681:1794 | |
10 | 22 | 8 | 14 | 1892:2003 | |
11 | 22 | 7 | 15 | 1778:1920 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1683:2030 |