Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zabiny Brno (Nữ) vs Levharti Chomutov (Nữ) 09/04/2023

1
2
3
4
T
Zabiny Brno (Nữ)
30
23
17
26
96
Levharti Chomutov (Nữ)
15
14
12
21
62

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Zabiny Brno (Nữ)
Zabiny Brno (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 87
  • SP
  • 61
TTG 28/01/24 02:30
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 33
  • 28
  • 23
  • 13
97
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 22
  • 14
  • 6
  • 19
61
TTG 16/12/23 22:30
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 19
  • 19
  • 20
  • 14
72
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 22
  • 23
  • 16
  • 18
79
TTG 30/09/23 23:00
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 21
  • 24
  • 18
  • 6
69
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 15
  • 13
  • 14
  • 17
59
TTG 09/04/23 23:00
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 30
  • 23
  • 17
  • 26
96
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 15
  • 14
  • 12
  • 21
62
TTG 07/04/23 21:00
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 13
  • 13
  • 10
  • 18
54
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 24
  • 23
  • 26
  • 24
97
Zabiny Brno (Nữ) ZAB

Bảng xếp hạng

Levharti Chomutov (Nữ) LEV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 18 0 1966:858 36
2 18 15 3 1521:1160 33
3 18 14 4 1348:1282 32
4 18 11 7 1344:1364 29
5 18 9 9 1194:1238 27
6 18 9 9 1248:1295 27
7 18 8 10 1172:1304 26
8 18 3 15 1217:1597 21
9 18 2 16 1197:1578 20
10 18 1 17 1004:1535 19

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tư 2023, 23:00