Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bnei Herzliya vs Hapoel Beer Sheva 15/02/2024

1
2
3
4
T
Bnei Herzliya
16
21
24
26
87
Hapoel Beer Sheva
26
15
13
24
78
Bnei Herzliya BHE

Chi tiết trận đấu

Hapoel Beer Sheva HAP
Quý 1
16 : 26
2
2 - 0
Bnei Herzliya
0:16
2
2 - 2
Hapoel Beer Sheva
0:49
2
2 - 4
Hapoel Beer Sheva
1:24
1
2 - 5
Hapoel Beer Sheva
2:07
1
2 - 6
Hapoel Beer Sheva
2:07
2
4 - 6
Bnei Herzliya
3:21
3
4 - 9
Hapoel Beer Sheva
4:24
1
4 - 10
Hapoel Beer Sheva
5:11
1
4 - 11
Hapoel Beer Sheva
5:11
3
7 - 11
Bnei Herzliya
5:44
2
7 - 13
Hapoel Beer Sheva
6:01
1
8 - 13
Bnei Herzliya
6:17
1
9 - 13
Bnei Herzliya
6:17
2
9 - 15
Hapoel Beer Sheva
6:31
2
9 - 17
Hapoel Beer Sheva
7:30
1
9 - 18
Hapoel Beer Sheva
8:08
1
9 - 19
Hapoel Beer Sheva
8:08
2
11 - 19
Bnei Herzliya
8:23
2
11 - 21
Hapoel Beer Sheva
8:40
3
14 - 21
Bnei Herzliya
9:08
3
14 - 24
Hapoel Beer Sheva
9:23
2
16 - 24
Bnei Herzliya
9:44
1
16 - 25
Hapoel Beer Sheva
9:59
1
16 - 26
Hapoel Beer Sheva
9:59
Quý 2
21 : 15
2
16 - 28
Hapoel Beer Sheva
10:29
2
18 - 28
Bnei Herzliya
11:33
1
19 - 28
Bnei Herzliya
11:33
2
21 - 28
Bnei Herzliya
12:02
3
24 - 28
Bnei Herzliya
12:27
3
24 - 31
Hapoel Beer Sheva
14:05
2
26 - 31
Bnei Herzliya
14:24
2
26 - 33
Hapoel Beer Sheva
14:50
2
28 - 33
Bnei Herzliya
15:20
2
28 - 35
Hapoel Beer Sheva
15:40
3
31 - 35
Bnei Herzliya
16:08
2
31 - 37
Hapoel Beer Sheva
16:25
1
31 - 38
Hapoel Beer Sheva
16:26
2
33 - 38
Bnei Herzliya
17:56
1
34 - 38
Bnei Herzliya
18:21
1
35 - 38
Bnei Herzliya
18:21
2
35 - 40
Hapoel Beer Sheva
18:45
1
35 - 41
Hapoel Beer Sheva
19:39
2
37 - 41
Bnei Herzliya
19:54
Quý 3
24 : 13
3
37 - 44
Hapoel Beer Sheva
21:17
1
38 - 44
Bnei Herzliya
22:08
1
39 - 44
Bnei Herzliya
22:08
3
42 - 44
Bnei Herzliya
22:30
2
44 - 44
Bnei Herzliya
22:44
2
44 - 46
Hapoel Beer Sheva
23:03
2
46 - 46
Bnei Herzliya
24:04
2
46 - 48
Hapoel Beer Sheva
24:30
2
48 - 48
Bnei Herzliya
24:53
1
48 - 49
Hapoel Beer Sheva
25:25
3
51 - 49
Bnei Herzliya
26:01
2
53 - 49
Bnei Herzliya
26:38
2
55 - 49
Bnei Herzliya
27:15
2
55 - 51
Hapoel Beer Sheva
27:32
1
56 - 51
Bnei Herzliya
27:44
1
57 - 51
Bnei Herzliya
27:44
1
57 - 52
Hapoel Beer Sheva
29:23
1
57 - 53
Hapoel Beer Sheva
29:23
1
58 - 53
Bnei Herzliya
29:36
1
58 - 54
Hapoel Beer Sheva
29:47
3
61 - 54
Bnei Herzliya
29:57
Quý 4
26 : 24
2
63 - 54
Bnei Herzliya
30:55
2
63 - 56
Hapoel Beer Sheva
31:19
1
64 - 56
Bnei Herzliya
31:39
1
65 - 56
Bnei Herzliya
31:39
1
65 - 57
Hapoel Beer Sheva
32:16
3
68 - 57
Bnei Herzliya
32:51
2
68 - 59
Hapoel Beer Sheva
33:03
2
70 - 59
Bnei Herzliya
33:24
1
71 - 59
Bnei Herzliya
34:07
3
71 - 62
Hapoel Beer Sheva
34:20
2
73 - 62
Bnei Herzliya
34:50
2
73 - 64
Hapoel Beer Sheva
35:13
1
73 - 65
Hapoel Beer Sheva
35:52
1
73 - 66
Hapoel Beer Sheva
35:52
3
76 - 66
Bnei Herzliya
36:11
2
76 - 68
Hapoel Beer Sheva
36:30
2
78 - 68
Bnei Herzliya
37:07
1
79 - 68
Bnei Herzliya
37:07
2
79 - 70
Hapoel Beer Sheva
37:22
2
81 - 70
Bnei Herzliya
37:44
2
81 - 72
Hapoel Beer Sheva
38:12
2
81 - 74
Hapoel Beer Sheva
38:55
2
83 - 74
Bnei Herzliya
39:21
3
83 - 77
Hapoel Beer Sheva
39:30
1
84 - 77
Bnei Herzliya
39:39
1
85 - 77
Bnei Herzliya
39:39
1
86 - 77
Bnei Herzliya
39:49
1
87 - 77
Bnei Herzliya
39:49
1
87 - 78
Hapoel Beer Sheva
39:56
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Bnei Herzliya trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

3 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Beer Sheva trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.24
Bnei Herzliya BHE

Số liệu thống kê

Hapoel Beer Sheva HAP
  • 9/22 (40.9%)
  • 3 con trỏ
  • 6/21 (28.6%)
  • 21/40 (52.5%)
  • 2 con trỏ
  • 21/46 (45.7%)
  • 18/21 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 18/25 (72%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Butler Burg, Ethan
G
DIM 23
REB 3
HT 2
PHT 32:41
Kính 23
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 32:41
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Stone, Tyler
F
DIM 19
REB 8
HT 1
PHT 36:21
Kính 19
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 36:21
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Egor Kuleshov
G
DIM 16
REB 9
HT 1
PHT 24:05
Kính 16
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:05
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Gant, JaKeenan
F
DIM 15
REB 3
HT 1
PHT 26:25
Kính 15
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 26:25
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Carr, Marcus
G
DIM 13
REB 4
HT 2
PHT 27:28
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 27:28
Hai con trỏ 2/8 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/10 (30%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bnei Herzliya
Bnei Herzliya
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Beer Sheva
Bnei Herzliya BHE

Bắt đầu

Hapoel Beer Sheva HAP
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 83
  • SP
  • 81
TTG 14/10/24 00:30
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 30
  • 21
  • 25
  • 11
87
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 22
  • 27
  • 11
  • 21
81
TTG 27/05/24 00:00
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 24
  • 23
  • 16
  • 25
88
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 24
  • 21
  • 18
  • 19
82
TTG 28/03/24 00:35
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 26
  • 16
  • 20
  • 28
90
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 18
  • 20
  • 26
  • 30
94
TTG 12/03/24 00:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 21
  • 14
  • 18
  • 14
67
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 25
  • 12
  • 15
  • 21
73
TTG 15/02/24 01:00
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 16
  • 21
  • 24
  • 26
87
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 26
  • 15
  • 13
  • 24
78
Bnei Herzliya BHE

Bảng xếp hạng

Hapoel Beer Sheva HAP
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Hai 2024, 01:00
Sân vận động:
Hayovel Herzeliya, Herzliya, Israel
Dung tích:
1100