Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Peshtanskie Chaiky (Nữ) vs Bodrum Mugla (Women) 17/10/2024

1
2
3
4
T
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
16
21
11
15
63
Bodrum Mugla (Women)
18
16
14
31
79
Peshtanskie Chaiky (Nữ) PIE

Chi tiết trận đấu

Bodrum Mugla (Women) BOD
Quý 1
16 : 18
2
2 - 0
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
1:37
2
2 - 2
Bodrum Mugla (Women)
1:40
2
2 - 4
Bodrum Mugla (Women)
1:43
2
2 - 6
Bodrum Mugla (Women)
1:47
2
4 - 6
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
1:50
2
4 - 8
Bodrum Mugla (Women)
2:00
2
6 - 8
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
2:03
2
6 - 10
Bodrum Mugla (Women)
2:07
2
8 - 10
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
2:39
1
8 - 11
Bodrum Mugla (Women)
4:31
1
8 - 12
Bodrum Mugla (Women)
4:31
2
8 - 14
Bodrum Mugla (Women)
5:05
2
10 - 14
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
6:15
1
10 - 15
Bodrum Mugla (Women)
7:08
1
10 - 16
Bodrum Mugla (Women)
7:08
2
12 - 16
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
7:50
1
12 - 17
Bodrum Mugla (Women)
8:15
1
12 - 18
Bodrum Mugla (Women)
8:15
1
13 - 18
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
9:44
3
16 - 18
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
9:53
Quý 2
21 : 16
2
16 - 20
Bodrum Mugla (Women)
10:19
2
18 - 20
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
10:34
2
18 - 22
Bodrum Mugla (Women)
10:58
2
18 - 24
Bodrum Mugla (Women)
11:28
1
19 - 24
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
11:38
1
20 - 24
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
11:38
2
22 - 24
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
14:09
2
22 - 26
Bodrum Mugla (Women)
17:02
2
24 - 26
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
17:34
3
24 - 29
Bodrum Mugla (Women)
17:34
1
25 - 29
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
17:34
1
26 - 29
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
17:34
3
29 - 29
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
17:34
2
31 - 29
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
17:34
2
31 - 31
Bodrum Mugla (Women)
17:37
2
33 - 31
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
18:55
1
34 - 31
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
19:13
1
35 - 31
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
19:13
3
35 - 34
Bodrum Mugla (Women)
19:23
2
37 - 34
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
19:36
Quý 3
11 : 14
2
39 - 34
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
21:36
2
39 - 36
Bodrum Mugla (Women)
22:23
2
41 - 36
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
22:38
1
41 - 37
Bodrum Mugla (Women)
23:13
2
41 - 39
Bodrum Mugla (Women)
24:08
1
41 - 40
Bodrum Mugla (Women)
24:08
2
43 - 40
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
24:19
2
43 - 42
Bodrum Mugla (Women)
25:23
1
43 - 43
Bodrum Mugla (Women)
25:23
2
43 - 45
Bodrum Mugla (Women)
25:53
1
43 - 46
Bodrum Mugla (Women)
27:14
2
45 - 46
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
28:02
1
46 - 46
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
28:02
2
46 - 48
Bodrum Mugla (Women)
28:16
2
48 - 48
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
29:06
Quý 4
15 : 31
2
50 - 48
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
30:14
2
50 - 50
Bodrum Mugla (Women)
31:13
2
50 - 52
Bodrum Mugla (Women)
31:55
2
50 - 54
Bodrum Mugla (Women)
32:26
2
50 - 56
Bodrum Mugla (Women)
33:42
2
50 - 58
Bodrum Mugla (Women)
34:18
2
52 - 58
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
35:05
2
52 - 60
Bodrum Mugla (Women)
35:26
1
52 - 61
Bodrum Mugla (Women)
35:26
1
52 - 62
Bodrum Mugla (Women)
35:26
2
54 - 62
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
35:49
3
54 - 65
Bodrum Mugla (Women)
36:11
2
56 - 65
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
36:26
2
56 - 67
Bodrum Mugla (Women)
36:46
2
58 - 67
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
36:58
2
58 - 69
Bodrum Mugla (Women)
37:47
3
61 - 69
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
38:02
2
61 - 71
Bodrum Mugla (Women)
38:34
2
63 - 71
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
38:51
2
63 - 73
Bodrum Mugla (Women)
39:17
3
63 - 76
Bodrum Mugla (Women)
39:38
3
63 - 79
Bodrum Mugla (Women)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Peshtanskie Chaiky (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Bodrum Mugla (Women) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

5.60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
Bodrum Mugla (Women)
Bodrum Mugla (Women)
  • 0thắng
  • 100% 2thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 68
  • SP
  • 78
TTG 22/11/24 00:00
Bodrum Mugla (Women) Bodrum Mugla (Women)
  • 15
  • 20
  • 18
  • 25
78
Peshtanskie Chaiky (Nữ) Peshtanskie Chaiky (Nữ)
  • 19
  • 25
  • 9
  • 20
73
TTG 17/10/24 00:00
Peshtanskie Chaiky (Nữ) Peshtanskie Chaiky (Nữ)
  • 16
  • 21
  • 11
  • 15
63
Bodrum Mugla (Women) Bodrum Mugla (Women)
  • 18
  • 16
  • 14
  • 31
79
Peshtanskie Chaiky (Nữ) PIE

Bảng xếp hạng

Bodrum Mugla (Women) BOD
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group H TCDC T Đ TD
1 6 5 1 467:403
2 5 3 2 368:366
3 5 1 4 303:344
4 4 1 3 268:293
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD
1 5 5 0 460:258
2 5 3 2 411:322
3 5 2 3 330:417
4 5 0 5 275:479

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười 2024, 00:00