Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Borac Cacak vs Crvena zvezda 10/04/2023

1
2
3
4
T
Borac Cacak
17
17
16
32
82
Crvena zvezda
19
23
22
23
87
Borac Cacak BCK

Chi tiết trận đấu

Crvena zvezda CZV
Quý 1
17 : 19
2
0 - 2
Crvena zvezda
0:15
1
0 - 3
Crvena zvezda
1:45
1
1 - 3
Borac Cacak
2:07
1
2 - 3
Borac Cacak
2:07
2
2 - 5
Crvena zvezda
2:35
2
4 - 5
Borac Cacak
2:58
2
4 - 7
Crvena zvezda
3:59
2
6 - 7
Borac Cacak
4:20
1
6 - 8
Crvena zvezda
4:30
1
6 - 9
Crvena zvezda
4:30
2
6 - 11
Crvena zvezda
5:44
1
6 - 12
Crvena zvezda
6:27
1
6 - 13
Crvena zvezda
6:27
3
9 - 13
Borac Cacak
6:41
1
10 - 13
Borac Cacak
7:31
1
11 - 13
Borac Cacak
7:31
3
11 - 16
Crvena zvezda
7:46
2
11 - 18
Crvena zvezda
8:22
1
11 - 19
Crvena zvezda
8:22
2
13 - 19
Borac Cacak
8:44
1
14 - 19
Borac Cacak
9:27
1
15 - 19
Borac Cacak
9:27
1
16 - 19
Borac Cacak
9:54
1
17 - 19
Borac Cacak
9:54
Quý 2
17 : 23
1
18 - 19
Borac Cacak
10:20
1
19 - 19
Borac Cacak
10:20
3
19 - 22
Crvena zvezda
10:44
1
19 - 23
Crvena zvezda
11:20
1
20 - 23
Borac Cacak
11:40
1
21 - 23
Borac Cacak
11:40
2
21 - 25
Crvena zvezda
11:53
1
21 - 26
Crvena zvezda
12:18
1
22 - 26
Borac Cacak
12:38
1
23 - 26
Borac Cacak
12:38
2
23 - 28
Crvena zvezda
13:00
2
25 - 28
Borac Cacak
13:17
3
28 - 28
Borac Cacak
14:37
1
28 - 29
Crvena zvezda
14:59
2
30 - 29
Borac Cacak
15:20
2
32 - 29
Borac Cacak
15:50
2
32 - 31
Crvena zvezda
16:05
2
32 - 33
Crvena zvezda
16:58
2
32 - 35
Crvena zvezda
18:12
2
32 - 37
Crvena zvezda
18:35
1
33 - 37
Borac Cacak
18:54
1
34 - 37
Borac Cacak
18:54
1
34 - 38
Crvena zvezda
19:04
1
34 - 39
Crvena zvezda
19:04
2
34 - 41
Crvena zvezda
19:59
1
34 - 42
Crvena zvezda
19:59
Quý 3
16 : 22
2
36 - 42
Borac Cacak
20:13
3
36 - 45
Crvena zvezda
20:32
2
38 - 45
Borac Cacak
21:16
2
38 - 47
Crvena zvezda
21:47
2
38 - 49
Crvena zvezda
22:33
1
39 - 49
Borac Cacak
22:45
1
40 - 49
Borac Cacak
22:45
2
40 - 51
Crvena zvezda
23:34
2
42 - 51
Borac Cacak
24:28
2
42 - 53
Crvena zvezda
24:44
1
42 - 54
Crvena zvezda
25:10
1
42 - 55
Crvena zvezda
25:10
2
44 - 55
Borac Cacak
25:25
2
46 - 55
Borac Cacak
25:48
2
46 - 57
Crvena zvezda
26:15
3
46 - 60
Crvena zvezda
26:41
2
48 - 60
Borac Cacak
27:07
1
48 - 61
Crvena zvezda
27:31
1
48 - 62
Crvena zvezda
27:31
2
48 - 64
Crvena zvezda
28:35
1
49 - 64
Borac Cacak
29:37
1
50 - 64
Borac Cacak
29:37
Quý 4
32 : 23
1
50 - 65
Crvena zvezda
30:05
1
50 - 66
Crvena zvezda
30:14
2
52 - 66
Borac Cacak
30:36
1
52 - 67
Crvena zvezda
31:30
1
52 - 68
Crvena zvezda
31:30
2
54 - 68
Borac Cacak
31:49
3
54 - 71
Crvena zvezda
32:29
3
57 - 71
Borac Cacak
32:49
2
59 - 71
Borac Cacak
33:25
1
60 - 71
Borac Cacak
33:25
1
60 - 72
Crvena zvezda
33:46
2
62 - 72
Borac Cacak
34:02
2
64 - 72
Borac Cacak
34:28
2
64 - 74
Crvena zvezda
34:39
1
65 - 74
Borac Cacak
35:48
1
66 - 74
Borac Cacak
35:48
2
66 - 76
Crvena zvezda
36:09
2
68 - 76
Borac Cacak
36:17
3
71 - 76
Borac Cacak
36:44
2
71 - 78
Crvena zvezda
37:07
1
72 - 78
Borac Cacak
37:38
1
73 - 78
Borac Cacak
37:38
2
73 - 80
Crvena zvezda
37:56
2
75 - 80
Borac Cacak
38:12
1
75 - 81
Crvena zvezda
38:39
2
77 - 81
Borac Cacak
38:49
1
77 - 82
Crvena zvezda
39:09
1
77 - 83
Crvena zvezda
39:09
3
80 - 83
Borac Cacak
39:14
1
80 - 84
Crvena zvezda
39:41
1
80 - 85
Crvena zvezda
39:41
1
81 - 85
Borac Cacak
39:51
1
82 - 85
Borac Cacak
39:51
1
82 - 86
Crvena zvezda
39:54
1
82 - 87
Crvena zvezda
39:54
Tải thêm
Borac Cacak BCK

Số liệu thống kê

Crvena zvezda CZV
  • 5/24 (20.8%)
  • 3 con trỏ
  • 5/25 (20%)
  • 20/33 (60.6%)
  • 2 con trỏ
  • 22/31 (71%)
  • 27/28 (96%)
  • Ném miễn phí
  • 28/40 (70%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Hale, Hunter
G
DIM 28
REB 4
HT 3
PHT 30:49
Kính 28
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí 13/13 (100%)
Phút 30:49
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Campazzo, Facundo
G
DIM 22
REB 3
HT 4
PHT 30:46
Kính 22
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 13/19 (68%)
Phút 30:46
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Novakovic, Aleksa
F
DIM 15
REB 5
HT -
PHT 28:14
Kính 15
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 28:14
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mitrovic, Luka
F
DIM 14
REB 5
HT 2
PHT 23:40
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 23:40
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Petrusev, Filip
C
DIM 14
REB 10
HT 2
PHT 32:25
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 32:25
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Borac Cacak
Borac Cacak
Crvena zvezda
Crvena zvezda
Borac Cacak BCK

Bắt đầu

Crvena zvezda CZV
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 171
  • GP
  • 171
  • 78
  • SP
  • 92
TTG 18/11/24 02:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 24
  • 31
  • 28
  • 22
105
Borac Cacak Borac Cacak
  • 14
  • 26
  • 18
  • 27
85
TTG 15/01/24 02:30
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 35
  • 16
  • 22
  • 17
90
Borac Cacak Borac Cacak
  • 18
  • 26
  • 18
  • 12
74
TTG 16/10/23 00:00
Borac Cacak Borac Cacak
  • 20
  • 15
  • 20
  • 32
87
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 24
  • 19
  • 22
  • 28
93
TTG 10/04/23 01:30
Borac Cacak Borac Cacak
  • 17
  • 17
  • 16
  • 32
82
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 19
  • 23
  • 22
  • 23
87
TTG 17/02/23 01:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 17
  • 18
  • 29
  • 25
89
Borac Cacak Borac Cacak
  • 19
  • 12
  • 17
  • 16
64
Borac Cacak BCK

Bảng xếp hạng

Crvena zvezda CZV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2424:2025 50
2 26 23 3 2262:1890 49
3 26 18 8 2263:2027 44
4 26 17 9 2205:2068 43
5 26 14 12 2339:2245 40
6 26 12 14 2203:2234 38
7 26 11 15 2230:2234 37
8 26 11 15 2189:2300 37
9 26 11 15 2093:2189 37
10 26 10 16 2144:2247 36
11 26 9 17 2071:2337 35
12 26 8 18 2165:2375 34
13 26 7 19 2147:2336 33
14 26 7 19 2088:2316 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Tư 2023, 01:30