Boston Celtics vs Nhà vô địch bang Golden State 20/01/2023
- 20/01/23 08:30
-
- 121 : 118
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Boston Celtics
25
29
28
24
15
121
Nhà vô địch bang Golden State
26
29
34
17
12
118
Quý 1
25
:
26
3
0 - 3
Poole, Jordan
0:50
2
2 - 3
Smart, Marcus
1:05
3
2 - 6
Wiggins, Andrew
1:12
3
5 - 6
Smart, Marcus
1:34
1
6 - 6
Horford, Al
1:58
1
7 - 6
Horford, Al
1:58
2
9 - 6
Horford, Al
2:27
2
11 - 6
Tatum, Jayson
3:08
3
11 - 9
Thompson, Klay
3:24
3
11 - 12
Thompson, Klay
4:03
2
13 - 12
Horford, Al
4:56
2
15 - 12
Horford, Al
5:19
2
15 - 14
Poole, Jordan
5:42
2
17 - 14
Williams III, Robert
6:21
2
17 - 16
Thompson, Klay
7:56
2
19 - 16
Horford, Al
8:13
2
21 - 16
Brown, Jaylen
8:42
3
21 - 19
Curry, Stephen
9:04
2
21 - 21
Poole, Jordan
10:38
2
23 - 21
Williams, Grant
11:03
3
23 - 24
Curry, Stephen
11:17
2
25 - 24
Kornet, Luke
11:25
2
25 - 26
Poole, Jordan
11:34
Quý 2
29
:
29
3
28 - 26
Brogdon, Malcolm
13:20
2
30 - 26
Tatum, Jayson
13:39
2
30 - 28
Green, Draymond
13:59
3
33 - 28
Brogdon, Malcolm
14:15
3
36 - 28
Tatum, Jayson
15:57
1
37 - 28
Tatum, Jayson
16:38
1
38 - 28
Tatum, Jayson
16:38
2
38 - 30
Poole, Jordan
16:54
3
38 - 33
Thompson, Klay
17:20
1
39 - 33
Tatum, Jayson
17:38
1
40 - 33
Tatum, Jayson
17:38
1
40 - 34
Thompson, Klay
18:14
1
40 - 35
Thompson, Klay
18:14
2
42 - 35
Smart, Marcus
18:29
2
42 - 37
Wiggins, Andrew
19:20
3
42 - 40
Thompson, Klay
19:48
1
42 - 41
Thompson, Klay
20:13
1
42 - 42
Thompson, Klay
20:13
1
43 - 42
Tatum, Jayson
20:41
1
44 - 42
Tatum, Jayson
20:41
3
44 - 45
Curry, Stephen
20:56
1
45 - 45
Brown, Jaylen
21:10
2
47 - 45
Williams III, Robert
21:31
2
47 - 47
Thompson, Klay
21:57
2
49 - 47
Williams III, Robert
22:15
1
50 - 47
Williams III, Robert
22:15
2
50 - 49
Curry, Stephen
22:25
1
50 - 50
Curry, Stephen
22:25
2
52 - 50
Williams III, Robert
22:48
2
52 - 52
Looney, Kevon
23:22
2
54 - 52
Williams III, Robert
23:33
3
54 - 55
Curry, Stephen
24:00
Quý 3
28
:
34
2
54 - 57
Poole, Jordan
24:21
1
55 - 57
Brown, Jaylen
25:03
2
55 - 59
Curry, Stephen
25:12
2
55 - 61
Poole, Jordan
25:31
2
57 - 61
Williams III, Robert
25:52
2
59 - 61
Smart, Marcus
26:18
2
59 - 63
Wiggins, Andrew
26:52
2
61 - 63
Horford, Al
27:06
1
61 - 64
Wiggins, Andrew
27:22
1
61 - 65
Wiggins, Andrew
27:22
3
64 - 65
Smart, Marcus
27:35
3
64 - 68
Poole, Jordan
27:46
2
64 - 70
Thompson, Klay
28:11
3
64 - 73
Wiggins, Andrew
28:32
3
67 - 73
Tatum, Jayson
28:41
1
67 - 75
Green, Draymond
29:00
1
67 - 75
Green, Draymond
29:00
2
69 - 75
Horford, Al
29:27
3
69 - 78
Wiggins, Andrew
29:40
3
72 - 78
Smart, Marcus
29:50
3
72 - 81
Curry, Stephen
31:25
1
73 - 81
Tatum, Jayson
33:02
1
74 - 81
Tatum, Jayson
33:02
2
74 - 83
Lamb, Anthony
33:25
1
74 - 84
Curry, Stephen
33:48
1
74 - 85
Curry, Stephen
33:48
3
77 - 85
Tatum, Jayson
34:15
2
77 - 87
Poole, Jordan
34:36
2
79 - 87
Brogdon, Malcolm
34:49
1
80 - 87
Brogdon, Malcolm
34:49
1
80 - 88
Poole, Jordan
35:02
1
80 - 89
Poole, Jordan
35:02
2
82 - 89
Brogdon, Malcolm
35:52
Quý 4
24
:
17
1
83 - 89
White, Derrick
36:15
1
83 - 90
Wiggins, Andrew
37:10
1
84 - 90
Williams III, Robert
37:27
2
84 - 92
Green, Draymond
37:47
2
86 - 92
Tatum, Jayson
38:06
3
86 - 95
DiVincenzo, Donte
38:24
2
88 - 95
Brown, Jaylen
39:11
1
89 - 95
Smart, Marcus
39:49
2
89 - 97
Wiggins, Andrew
40:05
3
92 - 97
Brogdon, Malcolm
41:50
2
94 - 97
Brown, Jaylen
42:10
1
95 - 97
Tatum, Jayson
42:42
1
96 - 97
Tatum, Jayson
42:42
3
96 - 100
Green, Draymond
43:31
2
98 - 100
Tatum, Jayson
44:25
2
98 - 102
Poole, Jordan
44:56
2
100 - 102
Tatum, Jayson
46:00
2
100 - 104
Thompson, Klay
46:18
3
103 - 104
Horford, Al
46:30
2
103 - 106
Curry, Stephen
47:32
3
106 - 106
Brown, Jaylen
47:41
Tăng ca
15
:
12
2
108 - 106
Smart, Marcus
48:20
2
110 - 106
Brown, Jaylen
49:01
1
110 - 107
Green, Draymond
49:16
1
110 - 108
Green, Draymond
49:16
3
110 - 111
Curry, Stephen
50:18
2
112 - 111
Brown, Jaylen
50:37
3
115 - 111
Horford, Al
50:58
3
118 - 111
Tatum, Jayson
51:34
1
118 - 112
Curry, Stephen
51:42
1
118 - 113
Curry, Stephen
51:42
1
119 - 113
Brown, Jaylen
51:58
1
120 - 113
Tatum, Jayson
52:21
1
121 - 113
Tatum, Jayson
52:21
1
121 - 114
Wiggins, Andrew
52:22
1
121 - 115
Wiggins, Andrew
52:22
3
121 - 118
DiVincenzo, Donte
52:29
Tải thêm
- 13/41 (31.7%)
- 3 con trỏ
- 18/52 (34.6%)
- 30/67 (44.8%)
- 2 con trỏ
- 22/48 (45.8%)
- 22/30 (73%)
- Ném miễn phí
- 20/23 (86%)
- 63
- Lấy lại quả bóng
- 47
- 18
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Tatum, Jayson
F-G
DIM
34
REB
19
HT
6
PHT
48:07
Kính
34
Ba con trỏ
4/13
(31%)
Ném miễn phí
12/12
(100%)
Phút
48:07
Hai con trỏ
5/14
(36%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/27
(33%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
17
Lấy lại quả bóng
19
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Curry, Stephen
G
DIM
29
REB
4
HT
7
PHT
43:05
Kính
29
Ba con trỏ
6/18
(33%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
43:05
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/25
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Thompson, Klay
G
DIM
24
REB
2
HT
1
PHT
36:03
Kính
24
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
36:03
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Poole, Jordan
G
DIM
24
REB
6
HT
4
PHT
43:20
Kính
24
Ba con trỏ
2/10
(20%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
43:20
Hai con trỏ
8/15
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/25
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Horford, Al
C-F
DIM
20
REB
10
HT
-
PHT
37:15
Kính
20
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
37:15
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 237
- GP
- 237
- 121
- SP
- 115
Đối đầu
TTG
07/11/24
08:30
Boston Celtics
- 24
- 16
- 41
- 31
- 19
- 32
- 31
- 36
TTG
04/03/24
04:30
Boston Celtics
- 44
- 38
- 33
- 25
- 22
- 16
- 24
- 26
TC
20/12/23
11:00
Nhà vô địch bang Golden State
- 30
- 32
- 24
- 35
- 40
- 25
- 32
- 24
TC
20/01/23
08:30
Boston Celtics
- 25
- 29
- 28
- 24
- 26
- 29
- 34
- 17
TTG
11/12/22
09:30
Nhà vô địch bang Golden State
- 33
- 35
- 27
- 28
- 25
- 38
- 20
- 24
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |