Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ) vs Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ) 06/02/2023

1
2
3
4
T
Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ)
24
21
15
19
79
Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ)
17
13
20
22
72

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ)
Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ)
Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ)
Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 71
  • SP
  • 72
TTG 20/01/25 01:00
Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ) Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ)
  • 32
  • 16
  • 17
  • 27
92
Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ) Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ)
  • 9
  • 12
  • 15
  • 15
51
TTG 05/02/24 01:00
Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ) Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ)
  • 11
  • 20
  • 18
  • 14
63
Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ) Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ)
  • 18
  • 12
  • 19
  • 26
75
TTG 08/01/24 07:00
Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ) Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ)
  • 11
  • 21
  • 20
  • 19
71
Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ) Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ)
  • 10
  • 12
  • 16
  • 26
64
TTG 06/02/23 03:00
Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ) Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ)
  • 24
  • 21
  • 15
  • 19
79
Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ) Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ)
  • 17
  • 13
  • 20
  • 22
72
TTG 13/01/23 08:00
Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ) Boston College (Nữ)/Indiana Hoosiers (Nữ) 73 Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ) Syracuse Orange (Nữ)/USC Trojans (Phụ nữ) 81

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Hai 2023, 03:00