Đại học Boston (Nữ) vs Maine Black Bears (Nữ) 22/11/2024
- 22/11/24 07:00
-
- 67 : 57
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại học Boston (Nữ)
11
18
20
18
67
Maine Black Bears (Nữ)
21
6
14
16
57
Quý 1
11
:
21
3
3 - 0
Đại học Boston (Nữ)
0:02
3
3 - 3
Maine Black Bears (Nữ)
0:11
2
5 - 3
Đại học Boston (Nữ)
0:23
3
5 - 6
Maine Black Bears (Nữ)
0:48
3
5 - 9
Maine Black Bears (Nữ)
2:33
2
5 - 11
Maine Black Bears (Nữ)
3:41
2
5 - 13
Maine Black Bears (Nữ)
4:43
2
5 - 15
Maine Black Bears (Nữ)
5:54
3
8 - 15
Đại học Boston (Nữ)
6:19
2
8 - 17
Maine Black Bears (Nữ)
6:39
1
9 - 17
Đại học Boston (Nữ)
7:01
2
9 - 19
Maine Black Bears (Nữ)
7:21
1
9 - 20
Maine Black Bears (Nữ)
8:02
1
9 - 21
Maine Black Bears (Nữ)
8:02
2
11 - 21
Đại học Boston (Nữ)
8:46
Quý 2
18
:
6
2
13 - 21
Đại học Boston (Nữ)
10:24
2
13 - 23
Maine Black Bears (Nữ)
11:34
2
15 - 23
Đại học Boston (Nữ)
11:59
2
15 - 25
Maine Black Bears (Nữ)
12:30
2
17 - 25
Đại học Boston (Nữ)
13:26
1
18 - 25
Đại học Boston (Nữ)
15:09
1
19 - 25
Đại học Boston (Nữ)
15:09
2
21 - 25
Đại học Boston (Nữ)
16:13
3
24 - 25
Đại học Boston (Nữ)
18:22
2
24 - 27
Maine Black Bears (Nữ)
18:41
3
27 - 27
Đại học Boston (Nữ)
19:10
2
29 - 27
Đại học Boston (Nữ)
19:59
Quý 3
20
:
14
2
29 - 29
Maine Black Bears (Nữ)
20:20
2
31 - 29
Đại học Boston (Nữ)
20:37
2
33 - 29
Đại học Boston (Nữ)
21:27
1
34 - 29
Đại học Boston (Nữ)
21:27
2
36 - 29
Đại học Boston (Nữ)
21:52
1
36 - 30
Maine Black Bears (Nữ)
22:37
1
36 - 31
Maine Black Bears (Nữ)
22:37
2
38 - 31
Đại học Boston (Nữ)
23:14
1
39 - 31
Đại học Boston (Nữ)
24:39
1
40 - 31
Đại học Boston (Nữ)
24:39
2
40 - 33
Maine Black Bears (Nữ)
25:20
2
42 - 33
Đại học Boston (Nữ)
25:33
3
42 - 36
Maine Black Bears (Nữ)
25:54
3
45 - 36
Đại học Boston (Nữ)
26:10
1
46 - 36
Đại học Boston (Nữ)
26:31
1
47 - 36
Đại học Boston (Nữ)
26:31
2
49 - 36
Đại học Boston (Nữ)
27:08
3
49 - 39
Maine Black Bears (Nữ)
27:19
2
49 - 41
Maine Black Bears (Nữ)
28:15
Quý 4
18
:
16
3
52 - 41
Đại học Boston (Nữ)
30:38
2
52 - 43
Maine Black Bears (Nữ)
31:03
2
54 - 43
Đại học Boston (Nữ)
31:19
3
54 - 46
Maine Black Bears (Nữ)
32:01
1
54 - 47
Maine Black Bears (Nữ)
33:07
2
54 - 49
Maine Black Bears (Nữ)
33:55
1
55 - 49
Đại học Boston (Nữ)
34:27
1
56 - 49
Đại học Boston (Nữ)
34:27
1
57 - 49
Đại học Boston (Nữ)
37:26
3
57 - 52
Maine Black Bears (Nữ)
37:40
2
59 - 52
Đại học Boston (Nữ)
37:59
1
60 - 52
Đại học Boston (Nữ)
39:15
3
60 - 55
Maine Black Bears (Nữ)
39:23
1
61 - 55
Đại học Boston (Nữ)
39:26
1
62 - 55
Đại học Boston (Nữ)
39:37
1
63 - 55
Đại học Boston (Nữ)
39:37
1
64 - 55
Đại học Boston (Nữ)
39:48
1
65 - 55
Đại học Boston (Nữ)
39:48
2
65 - 57
Maine Black Bears (Nữ)
39:56
1
66 - 57
Đại học Boston (Nữ)
39:58
1
67 - 57
Đại học Boston (Nữ)
39:58
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đại học Boston (Nữ)
- Maine Black Bears (Nữ)
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 120
- GP
- 120
- 62
- SP
- 58
Đối đầu
TTG
22/11/24
07:00
Đại học Boston (Nữ)
- 11
- 18
- 20
- 18
- 21
- 6
- 14
- 16
TTG
22/11/21
02:00
Đại học Boston (Nữ)
57
Maine Black Bears (Nữ)
59