Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Jerusalem vs JL Bourg 14/11/2024

1
2
3
4
T
Hapoel Jerusalem
22
15
26
23
86
JL Bourg
21
20
14
22
77
Hapoel Jerusalem HAP

Chi tiết trận đấu

JL Bourg BOU
Quý 1
22 : 21
2
0 - 2
JL Bourg
1:12
3
0 - 5
JL Bourg
1:38
2
2 - 5
Hapoel Jerusalem
1:59
2
2 - 7
JL Bourg
2:54
2
2 - 9
JL Bourg
4:06
3
5 - 9
Hapoel Jerusalem
4:23
2
5 - 11
JL Bourg
5:15
2
5 - 13
JL Bourg
5:28
2
7 - 13
Hapoel Jerusalem
5:44
2
7 - 15
JL Bourg
6:24
3
10 - 15
Hapoel Jerusalem
6:31
3
13 - 15
Hapoel Jerusalem
6:40
1
14 - 15
Hapoel Jerusalem
7:18
1
15 - 15
Hapoel Jerusalem
7:18
2
15 - 17
JL Bourg
7:33
3
18 - 17
Hapoel Jerusalem
7:54
2
18 - 19
JL Bourg
8:06
2
20 - 19
Hapoel Jerusalem
8:59
2
20 - 21
JL Bourg
9:35
2
22 - 21
Hapoel Jerusalem
9:59
Quý 2
15 : 20
3
22 - 24
JL Bourg
10:19
2
24 - 24
Hapoel Jerusalem
10:42
2
24 - 26
JL Bourg
11:31
1
25 - 26
Hapoel Jerusalem
13:50
1
26 - 26
Hapoel Jerusalem
13:50
1
27 - 26
Hapoel Jerusalem
14:00
2
29 - 26
Hapoel Jerusalem
14:36
1
29 - 27
JL Bourg
15:01
1
29 - 28
JL Bourg
15:01
1
29 - 29
JL Bourg
15:42
1
29 - 30
JL Bourg
15:42
2
31 - 30
Hapoel Jerusalem
16:01
2
31 - 32
JL Bourg
16:23
1
31 - 33
JL Bourg
16:23
3
31 - 36
JL Bourg
17:49
2
33 - 36
Hapoel Jerusalem
18:03
2
35 - 36
Hapoel Jerusalem
18:42
3
35 - 39
JL Bourg
18:53
1
36 - 39
Hapoel Jerusalem
19:10
1
37 - 39
Hapoel Jerusalem
19:10
2
37 - 41
JL Bourg
19:58
Quý 3
26 : 14
2
39 - 41
Hapoel Jerusalem
20:37
3
42 - 41
Hapoel Jerusalem
21:32
2
44 - 41
Hapoel Jerusalem
22:31
3
44 - 44
JL Bourg
22:51
2
46 - 44
Hapoel Jerusalem
23:11
2
46 - 46
JL Bourg
23:30
2
48 - 46
Hapoel Jerusalem
23:44
2
50 - 46
Hapoel Jerusalem
24:25
3
53 - 46
Hapoel Jerusalem
24:49
2
55 - 46
Hapoel Jerusalem
25:23
3
55 - 49
JL Bourg
25:40
3
58 - 49
Hapoel Jerusalem
26:48
2
58 - 51
JL Bourg
27:58
2
58 - 53
JL Bourg
28:34
2
58 - 55
JL Bourg
29:33
2
60 - 55
Hapoel Jerusalem
29:55
3
63 - 55
Hapoel Jerusalem
29:59
Quý 4
23 : 22
2
65 - 55
Hapoel Jerusalem
30:15
2
67 - 55
Hapoel Jerusalem
30:48
2
67 - 57
JL Bourg
31:42
2
69 - 57
Hapoel Jerusalem
31:55
1
70 - 57
Hapoel Jerusalem
32:34
2
70 - 59
JL Bourg
32:49
2
72 - 59
Hapoel Jerusalem
33:10
3
72 - 62
JL Bourg
33:41
2
72 - 64
JL Bourg
34:23
1
73 - 64
Hapoel Jerusalem
35:02
1
74 - 64
Hapoel Jerusalem
35:02
1
74 - 65
JL Bourg
35:14
1
74 - 66
JL Bourg
35:14
2
76 - 66
Hapoel Jerusalem
35:44
2
76 - 68
JL Bourg
36:35
3
79 - 68
Hapoel Jerusalem
37:05
1
79 - 69
JL Bourg
37:21
1
79 - 70
JL Bourg
37:21
1
80 - 70
Hapoel Jerusalem
38:16
1
81 - 70
Hapoel Jerusalem
38:16
2
81 - 72
JL Bourg
38:45
1
82 - 72
Hapoel Jerusalem
38:58
1
83 - 72
Hapoel Jerusalem
38:58
2
85 - 72
Hapoel Jerusalem
39:16
2
85 - 74
JL Bourg
39:27
1
86 - 74
Hapoel Jerusalem
39:30
3
86 - 77
JL Bourg
39:54
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Jerusalemt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng JL Bourg trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

1.98
Hapoel Jerusalem HAP

Số liệu thống kê

JL Bourg BOU
  • 9/26 (34.6%)
  • 3 con trỏ
  • 8/22 (36.4%)
  • 22/37 (59.5%)
  • 2 con trỏ
  • 22/49 (44.9%)
  • 15/20 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 9/15 (60%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 18
  • Fouls
  • 19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Jerusalem
Hapoel Jerusalem
JL Bourg
JL Bourg
Hapoel Jerusalem HAP

Bắt đầu

JL Bourg BOU
  • 100% 1thắng
  • 0thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 86
  • SP
  • 77
TTG 14/11/24 02:00
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 22
  • 15
  • 26
  • 23
86
JL Bourg JL Bourg
  • 21
  • 20
  • 14
  • 22
77
Hapoel Jerusalem HAP

Bảng xếp hạng

JL Bourg BOU
# Hình thức Eurocup 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 8 7 1 681:567 14
2 8 6 2 631:591 12
3 8 5 3 684:620 10
4 8 5 3 648:637 10
5 8 4 4 688:662 8
6 8 4 4 658:722 8
7 8 3 5 608:629 6
8 8 3 5 641:672 6
9 8 3 5 630:687 6
10 8 0 8 609:691 0
# Hình thức Eurocup 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 7 7 0 668:547 14
2 8 6 2 672:603 12
3 8 5 3 674:626 10
4 8 4 4 705:692 8
5 8 4 4 611:611 8
6 8 4 4 654:686 8
7 8 3 5 625:670 6
8 7 2 5 554:582 4
9 8 2 6 592:641 4
10 8 2 6 617:714 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Một 2024, 02:00
Sân vận động:
Arena Samokov, Samokov, Bungary
Dung tích:
2500