Paris vs JL Bourg 10/04/2024
-
10/04/24
02:30
|
Cuối cùng
-
- 77 : 64
- Hoàn thành
- Trận đấu đầu tiên
1
2
3
4
T
Paris
23
31
11
12
77
JL Bourg
11
20
12
21
64
Quý 1
23
:
11
1
0 - 1
JL Bourg
0:12
2
2 - 1
Paris
0:16
2
4 - 1
Paris
1:28
2
4 - 3
JL Bourg
1:57
3
7 - 3
Paris
2:20
2
7 - 5
JL Bourg
2:44
1
8 - 5
Paris
3:04
2
8 - 7
JL Bourg
3:37
1
9 - 7
Paris
3:57
1
10 - 7
Paris
3:57
2
12 - 7
Paris
4:28
3
15 - 7
Paris
6:14
2
15 - 9
JL Bourg
6:33
1
16 - 9
Paris
6:52
1
17 - 9
Paris
6:52
2
19 - 9
Paris
7:39
2
21 - 9
Paris
8:06
2
21 - 11
JL Bourg
9:15
1
22 - 11
Paris
9:40
1
23 - 11
Paris
9:40
Quý 2
31
:
20
2
25 - 11
Paris
10:20
3
25 - 14
JL Bourg
10:42
3
25 - 17
JL Bourg
11:13
2
27 - 17
Paris
11:38
3
30 - 17
Paris
12:14
3
33 - 17
Paris
13:25
2
33 - 19
JL Bourg
14:11
1
34 - 19
Paris
14:23
1
35 - 19
Paris
14:23
2
37 - 19
Paris
15:16
2
37 - 21
JL Bourg
15:32
3
40 - 21
Paris
15:48
2
40 - 23
JL Bourg
16:05
2
42 - 23
Paris
16:24
2
42 - 25
JL Bourg
16:37
3
45 - 25
Paris
16:53
1
45 - 26
JL Bourg
17:09
1
45 - 27
JL Bourg
17:09
2
47 - 27
Paris
17:19
2
49 - 27
Paris
18:13
2
49 - 29
JL Bourg
18:38
2
51 - 29
Paris
19:03
1
52 - 29
Paris
2
54 - 29
Paris
19:49
1
54 - 30
JL Bourg
19:57
1
54 - 31
JL Bourg
19:57
Quý 3
11
:
12
3
57 - 31
Paris
21:05
2
57 - 33
JL Bourg
21:15
3
60 - 33
Paris
23:18
2
60 - 35
JL Bourg
24:17
2
60 - 37
JL Bourg
24:46
2
60 - 39
JL Bourg
26:21
2
62 - 39
Paris
26:52
2
62 - 41
JL Bourg
27:50
2
64 - 41
Paris
28:08
2
64 - 43
JL Bourg
28:23
1
65 - 43
Paris
29:24
Quý 4
12
:
21
2
67 - 43
Paris
30:30
3
67 - 46
JL Bourg
32:07
1
68 - 46
Paris
32:35
1
69 - 46
Paris
32:35
2
71 - 46
Paris
32:44
1
71 - 47
JL Bourg
33:10
1
71 - 48
JL Bourg
33:10
1
71 - 49
JL Bourg
33:31
2
71 - 51
JL Bourg
34:49
1
71 - 52
JL Bourg
34:49
1
71 - 53
JL Bourg
35:44
1
71 - 54
JL Bourg
35:44
2
73 - 54
Paris
36:16
1
74 - 54
Paris
36:56
2
74 - 56
JL Bourg
37:12
1
74 - 57
JL Bourg
38:29
1
74 - 58
JL Bourg
38:29
3
74 - 61
JL Bourg
38:55
1
75 - 61
Paris
39:16
1
76 - 61
Paris
39:16
1
77 - 61
Paris
39:27
1
77 - 62
JL Bourg
39:34
2
77 - 64
JL Bourg
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 5 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
1 / 5 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 8/27 (29.6%)
- 3 con trỏ
- 4/24 (16.7%)
- 18/33 (54.5%)
- 2 con trỏ
- 19/36 (52.8%)
- 17/22 (77%)
- Ném miễn phí
- 14/17 (82%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 42
- 11
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi
Shorts, TJ
G
DIM
15
REB
3
HT
4
PHT
24:29
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
24:29
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hifi, Nadir
G
DIM
13
REB
-
HT
-
PHT
19:37
Kính
13
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
6/9
(67%)
Phút
19:37
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/12
(25%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Risacher, Zaccharie
F
DIM
11
REB
4
HT
1
PHT
23:51
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
23:51
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Herrera, Sebastian
G
DIM
11
REB
3
HT
-
PHT
20:49
Kính
11
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
20:49
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lewis, JeQuan
G
DIM
10
REB
3
HT
2
PHT
19:25
Kính
10
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
19:25
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/6
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 85
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
13/01/25
02:00
Paris
- 24
- 26
- 28
- 20
- 21
- 32
- 18
- 18
TTG
29/04/24
01:05
Paris
- 22
- 20
- 18
- 24
- 27
- 25
- 7
- 21
TTG
13/04/24
01:30
JL Bourg
- 26
- 20
- 17
- 18
- 22
- 21
- 21
- 25
TTG
10/04/24
02:30
Paris
- 23
- 31
- 11
- 12
- 11
- 20
- 12
- 21
TTG
17/12/23
04:00
JL Bourg
- 18
- 17
- 20
- 28
- 20
- 22
- 16
- 23
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 17 | 1 | 1754:1401 | 34 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1729:1600 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1608:1546 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1598:1574 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1517:1503 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1400:1428 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1462:1550 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1507:1538 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 16 | 1478:1762 | 4 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1509:1660 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1486:1368 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1519:1461 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1567:1408 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1502:1522 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1335:1334 | 18 | |
6 | 18 | 8 | 10 | 1433:1421 | 16 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1413:1443 | 16 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1409:1485 | 14 | |
9 | 18 | 7 | 11 | 1466:1544 | 14 | |
10 | 18 | 2 | 16 | 1371:1515 | 4 |