Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

JL Bourg vs Strasbourg IG 03/11/2024

1
2
3
4
T
JL Bourg
16
29
20
24
89
Strasbourg IG
17
27
24
28
96
JL Bourg BOU

Chi tiết trận đấu

Strasbourg IG SIG
Quý 1
16 : 17
2
2 - 0
JL Bourg
0:19
2
4 - 0
JL Bourg
0:56
2
6 - 0
JL Bourg
1:25
2
6 - 2
Strasbourg IG
1:48
2
6 - 4
Strasbourg IG
2:22
3
9 - 7
Strasbourg IG
4:32
2
11 - 7
JL Bourg
5:34
3
11 - 10
Strasbourg IG
5:53
2
11 - 12
Strasbourg IG
7:18
1
12 - 12
JL Bourg
7:35
1
13 - 12
JL Bourg
7:35
3
16 - 12
JL Bourg
8:26
2
16 - 14
Strasbourg IG
8:48
3
16 - 17
Strasbourg IG
9:32
3
9 - 4
JL Bourg
3:40
Quý 2
29 : 27
1
17 - 17
JL Bourg
10:14
2
19 - 17
JL Bourg
10:53
2
21 - 17
JL Bourg
11:58
1
21 - 18
Strasbourg IG
12:16
1
21 - 19
Strasbourg IG
12:16
1
21 - 20
Strasbourg IG
12:32
3
21 - 23
Strasbourg IG
12:38
2
21 - 25
Strasbourg IG
12:52
2
21 - 27
Strasbourg IG
13:19
3
24 - 27
JL Bourg
13:38
1
25 - 27
JL Bourg
14:21
2
25 - 29
Strasbourg IG
14:45
2
27 - 29
JL Bourg
15:10
2
29 - 29
JL Bourg
15:34
2
29 - 31
Strasbourg IG
15:58
2
29 - 33
Strasbourg IG
16:30
1
29 - 34
Strasbourg IG
16:30
1
29 - 35
Strasbourg IG
16:43
3
29 - 38
Strasbourg IG
16:49
2
31 - 38
JL Bourg
17:09
1
32 - 38
JL Bourg
17:09
2
32 - 40
Strasbourg IG
17:21
2
34 - 40
JL Bourg
17:36
3
34 - 43
Strasbourg IG
18:09
3
37 - 43
JL Bourg
18:22
2
39 - 43
JL Bourg
18:42
2
41 - 43
JL Bourg
18:52
1
42 - 43
JL Bourg
18:52
1
42 - 44
Strasbourg IG
19:11
3
45 - 44
JL Bourg
19:24
Quý 3
20 : 24
2
47 - 44
JL Bourg
20:57
3
47 - 47
Strasbourg IG
21:13
1
48 - 47
JL Bourg
21:27
1
49 - 47
JL Bourg
21:27
1
49 - 48
Strasbourg IG
22:16
1
50 - 48
JL Bourg
22:46
1
51 - 48
JL Bourg
22:46
2
51 - 50
Strasbourg IG
23:03
2
51 - 52
Strasbourg IG
23:38
1
52 - 52
JL Bourg
24:27
2
52 - 54
Strasbourg IG
25:09
3
55 - 54
JL Bourg
25:38
2
55 - 56
Strasbourg IG
25:58
1
56 - 56
JL Bourg
26:15
1
57 - 56
JL Bourg
26:15
2
57 - 58
Strasbourg IG
26:25
1
58 - 58
JL Bourg
26:41
1
59 - 58
JL Bourg
26:41
1
60 - 58
JL Bourg
26:52
2
60 - 60
Strasbourg IG
27:03
1
60 - 61
Strasbourg IG
27:37
1
60 - 62
Strasbourg IG
28:09
1
60 - 63
Strasbourg IG
28:09
3
60 - 66
Strasbourg IG
28:36
3
63 - 66
JL Bourg
28:47
2
63 - 68
Strasbourg IG
29:13
2
65 - 68
JL Bourg
29:59
Quý 4
24 : 28
2
65 - 70
Strasbourg IG
31:02
2
65 - 72
Strasbourg IG
31:39
2
67 - 72
JL Bourg
32:08
1
68 - 72
JL Bourg
32:08
1
68 - 73
Strasbourg IG
32:25
1
68 - 74
Strasbourg IG
32:25
2
70 - 74
JL Bourg
32:58
2
70 - 76
Strasbourg IG
33:15
2
72 - 76
JL Bourg
33:30
1
73 - 76
JL Bourg
33:56
1
74 - 76
JL Bourg
33:56
1
74 - 77
Strasbourg IG
34:13
1
74 - 78
Strasbourg IG
34:13
1
74 - 79
Strasbourg IG
34:13
2
74 - 81
Strasbourg IG
35:14
2
74 - 83
Strasbourg IG
35:44
1
75 - 83
JL Bourg
36:01
1
76 - 83
JL Bourg
36:01
1
76 - 86
Strasbourg IG
36:15
2
78 - 86
JL Bourg
36:35
1
79 - 86
JL Bourg
36:59
1
80 - 86
JL Bourg
36:59
1
80 - 87
Strasbourg IG
37:16
1
80 - 88
Strasbourg IG
37:16
1
81 - 88
JL Bourg
37:33
1
82 - 88
JL Bourg
37:33
1
83 - 88
JL Bourg
38:01
1
84 - 88
JL Bourg
38:01
2
84 - 90
Strasbourg IG
38:20
1
84 - 92
Strasbourg IG
38:51
2
84 - 94
Strasbourg IG
39:19
2
76 - 85
Strasbourg IG
36:15
1
84 - 91
Strasbourg IG
38:51
2
86 - 94
JL Bourg
39:41
1
86 - 95
Strasbourg IG
39:48
1
87 - 95
JL Bourg
39:59
1
87 - 96
Strasbourg IG
39:59
2
89 - 96
JL Bourg
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng JL Bourg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

15.50
JL Bourg BOU

Số liệu thống kê

Strasbourg IG SIG
  • 7/21 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 8/22 (36.4%)
  • 20/44 (45.5%)
  • 2 con trỏ
  • 25/39 (64.1%)
  • 28/36 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 22/28 (78%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Artis, Dominic
G
DIM 21
REB 2
HT 4
PHT 34:00
Kính 21
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 34:00
Hai con trỏ 7/9 (78%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Maxhuni, Edon
G
DIM 19
REB 1
HT 9
PHT 29:00
Kính 19
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 29:00
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Castaneda, Xavier
F
DIM 19
REB 5
HT 6
PHT 29:00
Kính 19
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 10/12 (83%)
Phút 29:00
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/13 (31%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Chikoko, Vitalis
C
DIM 15
REB 11
HT -
PHT 23:00
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 23:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Benitez, Hugo
G
DIM 14
REB -
HT 5
PHT 27:00
Kính 14
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 27:00
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
JL Bourg
JL Bourg
Strasbourg IG
Strasbourg IG
JL Bourg BOU

Bắt đầu

Strasbourg IG SIG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 79
  • SP
  • 78
TTG 18/01/25 03:00
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 14
  • 18
  • 25
  • 13
70
JL Bourg JL Bourg
  • 21
  • 16
  • 23
  • 16
76
TTG 03/11/24 01:00
JL Bourg JL Bourg
  • 16
  • 29
  • 20
  • 24
89
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 17
  • 27
  • 24
  • 28
96
TTG 21/04/24 22:30
JL Bourg JL Bourg
  • 19
  • 20
  • 16
  • 22
77
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 18
  • 18
  • 23
  • 15
74
TTG 04/10/23 00:30
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 19
  • 15
  • 13
  • 18
65
JL Bourg JL Bourg
  • 18
  • 25
  • 21
  • 19
83
TTG 18/03/23 20:00
JL Bourg JL Bourg
  • 21
  • 18
  • 20
  • 12
71
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 23
  • 24
  • 24
  • 17
88
JL Bourg BOU

Bảng xếp hạng

Strasbourg IG SIG
# Đội TCDC T Đ TD
1 16 13 3 1392:1281
2 15 11 4 1314:1220
3 15 11 4 1428:1287
4 14 10 4 1293:1166
5 16 10 6 1408:1316
6 16 10 6 1361:1310
7 16 9 7 1267:1275
8 15 7 8 1256:1301
9 16 7 9 1319:1350
10 16 7 9 1323:1376
11 16 7 9 1354:1381
12 15 6 9 1150:1207
13 16 6 10 1372:1388
14 16 5 11 1268:1341
15 16 4 12 1169:1287
16 15 1 14 1043:1231

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Một 2024, 01:00
Sân vận động:
Ekinox, Bourg-En-Bresse, Pháp
Dung tích:
3548