CB Granada vs Breogan 28/04/2024
- 28/04/24 00:00
-
- 84 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
CB Granada
18
18
26
22
84
Breogan
17
28
21
19
85
Quý 1
18
:
17
3
0 - 3
Breogan
1:17
2
2 - 3
CB Granada
2:15
2
4 - 3
CB Granada
2:43
2
4 - 5
Breogan
3:04
3
7 - 5
CB Granada
3:21
3
10 - 5
CB Granada
3:44
2
12 - 5
CB Granada
4:28
2
12 - 7
Breogan
5:32
2
14 - 7
CB Granada
5:51
2
14 - 9
Breogan
7:04
2
16 - 9
CB Granada
8:21
1
16 - 10
Breogan
8:37
1
16 - 11
Breogan
8:37
2
16 - 13
Breogan
9:11
1
16 - 14
Breogan
9:11
2
18 - 14
CB Granada
9:26
3
18 - 17
Breogan
9:46
Quý 2
18
:
28
2
18 - 19
Breogan
10:22
2
18 - 21
Breogan
12:07
2
18 - 23
Breogan
13:02
2
20 - 23
CB Granada
13:24
3
20 - 26
Breogan
13:44
3
23 - 26
CB Granada
14:06
1
23 - 27
Breogan
14:14
3
23 - 30
Breogan
14:37
1
23 - 31
Breogan
15:41
1
23 - 32
Breogan
15:41
1
24 - 32
CB Granada
15:59
1
25 - 32
CB Granada
15:59
3
25 - 35
Breogan
16:32
2
27 - 35
CB Granada
16:52
1
27 - 36
Breogan
17:06
1
27 - 37
Breogan
17:06
1
28 - 37
CB Granada
18:07
1
28 - 38
Breogan
18:22
1
29 - 38
CB Granada
18:45
1
30 - 38
CB Granada
18:45
1
31 - 38
CB Granada
18:45
2
31 - 40
Breogan
18:49
3
34 - 40
CB Granada
19:07
2
36 - 40
CB Granada
19:29
2
36 - 42
Breogan
19:59
3
36 - 45
Breogan
19:59
Quý 3
26
:
21
2
38 - 45
CB Granada
20:50
1
38 - 46
Breogan
21:22
2
40 - 46
CB Granada
21:31
1
40 - 47
Breogan
21:52
1
40 - 48
Breogan
21:52
2
40 - 50
Breogan
22:48
2
42 - 50
CB Granada
23:16
1
42 - 51
Breogan
23:42
1
42 - 52
Breogan
23:42
3
45 - 52
CB Granada
23:59
3
48 - 52
CB Granada
24:23
2
48 - 54
Breogan
25:28
2
50 - 54
CB Granada
25:44
1
50 - 55
Breogan
26:03
1
50 - 56
Breogan
26:03
2
52 - 56
CB Granada
26:09
2
52 - 58
Breogan
26:57
3
52 - 61
Breogan
27:30
2
54 - 61
CB Granada
27:49
2
56 - 61
CB Granada
28:27
1
57 - 61
CB Granada
29:04
1
58 - 61
CB Granada
29:04
2
60 - 61
CB Granada
29:07
1
60 - 62
Breogan
29:33
1
60 - 63
Breogan
29:33
1
61 - 63
CB Granada
29:52
1
62 - 63
CB Granada
29:52
3
62 - 66
Breogan
29:59
Quý 4
22
:
19
2
64 - 66
CB Granada
30:40
3
64 - 69
Breogan
31:04
2
66 - 69
CB Granada
31:54
2
66 - 71
Breogan
32:26
2
68 - 71
CB Granada
32:44
1
69 - 71
CB Granada
33:42
1
70 - 71
CB Granada
33:42
2
72 - 71
CB Granada
34:50
3
72 - 74
Breogan
35:27
1
72 - 75
Breogan
35:56
1
72 - 76
Breogan
35:56
2
74 - 76
CB Granada
36:15
1
75 - 76
CB Granada
36:15
1
75 - 77
Breogan
36:41
2
75 - 79
Breogan
37:41
2
75 - 81
Breogan
37:58
3
78 - 81
CB Granada
38:23
2
78 - 83
Breogan
38:43
3
81 - 83
CB Granada
39:04
1
81 - 84
Breogan
39:14
1
81 - 85
Breogan
39:14
3
84 - 85
CB Granada
39:31
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Breogan trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 9/27 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 10/24 (41.7%)
- 22/40 (55%)
- 2 con trỏ
- 16/28 (57.1%)
- 13/15 (86%)
- Ném miễn phí
- 23/29 (79%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 13
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Kramer, David
G
DIM
22
REB
1
HT
2
PHT
25:56
Kính
22
Ba con trỏ
4/4
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
25:56
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/9
(100%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Polite, Anthony
G
DIM
21
REB
2
HT
4
PHT
25:38
Kính
21
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
25:38
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Bamforth, Scott
G
DIM
17
REB
-
HT
-
PHT
21:20
Kính
17
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
21:20
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Robinson, Justin
G
DIM
15
REB
2
HT
4
PHT
23:18
Kính
15
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
23:18
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Cheatham Jr., Kwan
F
DIM
13
REB
6
HT
2
PHT
30:26
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:26
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 73
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
28/04/24
00:00
CB Granada
- 18
- 18
- 26
- 22
- 17
- 28
- 21
- 19
TTG
07/01/24
19:30
Breogan
- 25
- 27
- 14
- 19
- 13
- 27
- 24
- 15
TTG
29/01/23
01:00
Breogan
- 29
- 30
- 24
- 16
- 12
- 12
- 18
- 25
TTG
21/11/22
03:00
CB Granada
- 26
- 18
- 18
- 18
- 19
- 14
- 23
- 14
TTG
21/06/21
01:00
CB Granada
- 12
- 17
- 13
- 15
- 29
- 20
- 19
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 3016:2627 | |
2 | 34 | 28 | 6 | 3001:2707 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2985:2769 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2856:2788 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 2829:2735 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 2845:2760 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2859:2771 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2878:2875 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 3008:3004 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2776:2939 | |
11 | 34 | 13 | 21 | 2884:2894 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 2799:2893 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2677:2777 | |
14 | 34 | 13 | 21 | 2754:2914 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2752:2930 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2530:2674 | |
17 | 34 | 11 | 23 | 2760:2868 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2682:2966 |