Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs Breogan 01/05/2023

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
22
23
22
30
97
Breogan
18
19
13
26
76
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

Breogan BRE
Quý 1
22 : 18
3
3 - 0
Saski Baskonia
0:33
2
3 - 2
Breogan
0:45
2
3 - 4
Breogan
1:08
2
3 - 6
Breogan
1:42
3
6 - 6
Saski Baskonia
2:00
2
6 - 8
Breogan
2:27
3
9 - 8
Saski Baskonia
2:56
3
12 - 8
Saski Baskonia
3:18
2
12 - 10
Breogan
4:39
2
14 - 10
Saski Baskonia
5:14
3
14 - 13
Breogan
7:08
2
16 - 13
Saski Baskonia
7:24
2
18 - 13
Saski Baskonia
7:51
3
18 - 16
Breogan
8:28
2
20 - 16
Saski Baskonia
8:47
2
20 - 18
Breogan
9:14
2
22 - 18
Saski Baskonia
9:30
Quý 2
23 : 19
2
24 - 18
Saski Baskonia
10:15
2
24 - 20
Breogan
10:28
2
26 - 20
Saski Baskonia
11:32
1
27 - 20
Saski Baskonia
11:32
2
27 - 22
Breogan
11:43
3
30 - 22
Saski Baskonia
11:57
1
30 - 23
Breogan
12:58
3
33 - 23
Saski Baskonia
13:13
2
33 - 25
Breogan
13:29
2
33 - 27
Breogan
13:59
2
33 - 29
Breogan
14:44
2
33 - 31
Breogan
15:15
2
35 - 31
Saski Baskonia
15:43
3
38 - 31
Saski Baskonia
17:17
2
38 - 33
Breogan
18:03
1
38 - 34
Breogan
18:03
1
38 - 35
Breogan
19:01
3
41 - 35
Saski Baskonia
19:20
2
41 - 37
Breogan
19:31
2
43 - 37
Saski Baskonia
19:51
2
45 - 37
Saski Baskonia
19:59
Quý 3
22 : 13
2
45 - 39
Breogan
20:17
3
48 - 39
Saski Baskonia
21:11
1
49 - 41
Saski Baskonia
22:09
2
51 - 41
Saski Baskonia
23:21
1
52 - 41
Saski Baskonia
24:26
3
55 - 41
Saski Baskonia
24:26
2
55 - 43
Breogan
24:44
2
57 - 43
Saski Baskonia
25:03
2
57 - 45
Breogan
25:30
2
57 - 47
Breogan
26:06
3
60 - 47
Saski Baskonia
26:23
2
62 - 47
Saski Baskonia
27:02
2
64 - 47
Saski Baskonia
28:10
2
64 - 49
Breogan
28:21
1
65 - 49
Saski Baskonia
28:35
1
66 - 49
Saski Baskonia
28:35
1
66 - 50
Breogan
29:03
1
67 - 50
Saski Baskonia
29:28
Quý 4
30 : 26
3
70 - 50
Saski Baskonia
30:12
2
70 - 52
Breogan
30:27
2
70 - 54
Breogan
31:34
3
70 - 57
Breogan
32:37
2
72 - 57
Saski Baskonia
32:55
2
74 - 57
Howard, Markus
33:31
1
74 - 58
Breogan
33:54
1
74 - 59
Breogan
33:54
3
77 - 59
Saski Baskonia
34:07
3
80 - 59
Howard, Markus
34:37
1
80 - 60
Breogan
35:06
1
80 - 61
Breogan
35:06
2
82 - 61
Saski Baskonia
35:11
2
82 - 63
Breogan
35:24
3
85 - 63
Saski Baskonia
35:49
2
85 - 65
Breogan
35:59
2
87 - 65
Saski Baskonia
36:14
2
87 - 67
Breogan
36:36
1
88 - 67
Saski Baskonia
36:57
1
89 - 67
Saski Baskonia
36:57
1
90 - 67
Saski Baskonia
36:57
2
90 - 69
Breogan
37:18
2
92 - 69
Saski Baskonia
37:29
2
92 - 71
Breogan
37:44
2
92 - 73
Breogan
38:10
3
95 - 73
Saski Baskonia
38:26
3
95 - 76
Breogan
38:47
2
97 - 76
Saski Baskonia
39:04
Tải thêm
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

Breogan BRE
  • 16/38 (42.1%)
  • 3 con trỏ
  • 4/18 (22.2%)
  • 20/29 (69%)
  • 2 con trỏ
  • 28/55 (50.9%)
  • 9/11 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 8/15 (53%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 17
Thống kê người chơi
Howard, Markus
G
DIM 30
REB -
HT 1
PHT 21:52
Kính 30
Ba con trỏ 8/13 (62%)
Ném miễn phí -
Phút 21:52
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/16 (69%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Giedraitis, Rokas
F
DIM 16
REB 6
HT 1
PHT 18:37
Kính 16
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 18:37
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Happ, Ethan
C
DIM 14
REB 12
HT 1
PHT 29:55
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 29:55
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/17 (41%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Nenadic, Nemanja
G
DIM 12
REB 2
HT -
PHT 25:25
Kính 12
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 25:25
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bamforth, Scott
G
DIM 10
REB 3
HT 3
PHT 26:59
Kính 10
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 26:59
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Breogan
Breogan
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

Breogan BRE
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 168
  • GP
  • 168
  • 88
  • SP
  • 79
TTG 20/01/25 00:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 22
  • 18
  • 30
  • 27
97
Breogan Breogan
  • 18
  • 22
  • 26
  • 25
91
TTG 14/04/24 18:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 13
  • 20
  • 18
  • 25
76
Breogan Breogan
  • 27
  • 12
  • 19
  • 16
74
TTG 24/09/23 23:00
Breogan Breogan
  • 19
  • 18
  • 20
  • 22
79
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 23
  • 26
  • 18
  • 21
88
TTG 01/05/23 02:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 22
  • 23
  • 22
  • 30
97
Breogan Breogan
  • 18
  • 19
  • 13
  • 26
76
TTG 28/12/22 02:00
Breogan Breogan
  • 13
  • 19
  • 30
  • 15
77
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 25
  • 16
  • 23
  • 22
86
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

Breogan BRE
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 29 5 2895:2489
2 34 28 6 3128:2817
3 34 28 6 3005:2629
4 34 24 10 2834:2517
5 34 24 10 2969:2638
6 34 19 15 2837:2734
7 34 19 15 2766:2662
8 34 17 17 2842:2826
9 34 16 18 2714:2820
10 34 14 20 2620:2716
11 34 14 20 2694:2832
12 34 14 20 2587:2735
13 34 12 22 2675:2755
14 34 12 22 2853:3025
15 34 11 23 2604:2773
16 34 11 23 2604:2913
17 34 10 24 2659:2857
18 34 4 30 2589:3137

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Năm 2023, 02:00
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504