Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brigham Young Cougars (Nữ) vs Rice Owls (Phụ nữ) 18/03/2023

1
2
3
4
T
Brigham Young Cougars (Nữ)
13
14
14
26
67
Rice Owls (Phụ nữ)
18
20
10
23
71
Brigham Young Cougars (Nữ) BYU

Chi tiết trận đấu

Rice Owls (Phụ nữ) RICE
Quý 1
13 : 18
2
0 - 2
Rice Owls (Phụ nữ)
0:49
3
0 - 5
Rice Owls (Phụ nữ)
1:10
3
0 - 8
Rice Owls (Phụ nữ)
1:44
2
0 - 10
Rice Owls (Phụ nữ)
2:31
3
3 - 10
Brigham Young Cougars (Nữ)
3:23
2
3 - 12
Rice Owls (Phụ nữ)
4:12
2
5 - 12
Brigham Young Cougars (Nữ)
4:30
2
7 - 12
Brigham Young Cougars (Nữ)
4:58
2
7 - 14
Rice Owls (Phụ nữ)
5:52
2
9 - 14
Brigham Young Cougars (Nữ)
8:19
2
9 - 16
Rice Owls (Phụ nữ)
8:43
2
11 - 16
Brigham Young Cougars (Nữ)
8:52
2
13 - 16
Brigham Young Cougars (Nữ)
9:16
2
13 - 18
Rice Owls (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
14 : 20
2
13 - 20
Rice Owls (Phụ nữ)
10:36
2
15 - 20
Brigham Young Cougars (Nữ)
12:37
2
17 - 20
Brigham Young Cougars (Nữ)
13:04
2
17 - 22
Rice Owls (Phụ nữ)
13:47
3
17 - 25
Rice Owls (Phụ nữ)
14:45
2
17 - 27
Rice Owls (Phụ nữ)
15:27
2
19 - 27
Brigham Young Cougars (Nữ)
16:12
2
19 - 29
Rice Owls (Phụ nữ)
16:42
3
22 - 29
Brigham Young Cougars (Nữ)
16:59
2
22 - 31
Rice Owls (Phụ nữ)
17:50
2
24 - 31
Brigham Young Cougars (Nữ)
18:12
2
24 - 33
Rice Owls (Phụ nữ)
18:36
2
26 - 33
Brigham Young Cougars (Nữ)
18:55
1
27 - 33
Brigham Young Cougars (Nữ)
18:55
1
27 - 34
Rice Owls (Phụ nữ)
19:18
1
27 - 35
Rice Owls (Phụ nữ)
19:18
3
27 - 38
Rice Owls (Phụ nữ)
19:59
Quý 3
14 : 10
2
27 - 40
Rice Owls (Phụ nữ)
21:30
1
28 - 40
Brigham Young Cougars (Nữ)
22:26
2
30 - 40
Brigham Young Cougars (Nữ)
22:57
1
30 - 41
Rice Owls (Phụ nữ)
23:17
1
30 - 42
Rice Owls (Phụ nữ)
23:17
3
33 - 42
Brigham Young Cougars (Nữ)
23:45
2
35 - 42
Brigham Young Cougars (Nữ)
24:18
2
35 - 44
Rice Owls (Phụ nữ)
25:04
1
36 - 44
Brigham Young Cougars (Nữ)
27:59
1
37 - 44
Brigham Young Cougars (Nữ)
27:59
2
39 - 44
Brigham Young Cougars (Nữ)
28:25
2
39 - 46
Rice Owls (Phụ nữ)
28:34
2
41 - 46
Brigham Young Cougars (Nữ)
28:51
2
41 - 48
Rice Owls (Phụ nữ)
29:59
Quý 4
26 : 23
2
41 - 50
Rice Owls (Phụ nữ)
30:26
3
44 - 50
Brigham Young Cougars (Nữ)
30:39
2
44 - 52
Rice Owls (Phụ nữ)
31:05
1
45 - 53
Brigham Young Cougars (Nữ)
31:34
1
46 - 53
Brigham Young Cougars (Nữ)
31:34
2
46 - 55
Rice Owls (Phụ nữ)
32:22
2
48 - 55
Brigham Young Cougars (Nữ)
32:41
2
50 - 58
Brigham Young Cougars (Nữ)
33:31
2
52 - 58
Brigham Young Cougars (Nữ)
34:42
3
55 - 58
Brigham Young Cougars (Nữ)
35:10
2
55 - 60
Rice Owls (Phụ nữ)
35:27
3
58 - 60
Brigham Young Cougars (Nữ)
35:48
2
58 - 62
Rice Owls (Phụ nữ)
36:19
2
60 - 62
Brigham Young Cougars (Nữ)
36:37
1
60 - 63
Rice Owls (Phụ nữ)
37:06
1
60 - 64
Rice Owls (Phụ nữ)
37:06
1
60 - 65
Rice Owls (Phụ nữ)
37:45
2
62 - 65
Brigham Young Cougars (Nữ)
38:03
3
62 - 68
Rice Owls (Phụ nữ)
38:27
3
65 - 68
Brigham Young Cougars (Nữ)
39:26
1
65 - 69
Rice Owls (Phụ nữ)
39:59
1
65 - 70
Rice Owls (Phụ nữ)
39:59
2
67 - 70
Brigham Young Cougars (Nữ)
39:59
1
67 - 71
Rice Owls (Phụ nữ)
39:59
1
44 - 53
Rice Owls (Phụ nữ)
31:05
3
48 - 58
Rice Owls (Phụ nữ)
33:12
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brigham Young Cougars (Nữ)
Brigham Young Cougars (Nữ)
Rice Owls (Phụ nữ)
Rice Owls (Phụ nữ)
  • 50% 1thắng
  • 50% 1thắng
  • 126
  • GP
  • 126
  • 65
  • SP
  • 61
TTG 29/11/24 10:00
Rice Owls (Phụ nữ) Rice Owls (Phụ nữ)
  • 12
  • 10
  • 13
  • 16
51
Brigham Young Cougars (Nữ) Brigham Young Cougars (Nữ)
  • 12
  • 19
  • 16
  • 16
63
TTG 18/03/23 09:00
Brigham Young Cougars (Nữ) Brigham Young Cougars (Nữ)
  • 13
  • 14
  • 14
  • 26
67
Rice Owls (Phụ nữ) Rice Owls (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 10
  • 23
71

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2023, 09:00