Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brisbane Bullets vs Đội bóng rổ Illawarra Hawks 14/01/2024

1
2
3
4
T
Brisbane Bullets
30
29
31
20
110
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
26
30
24
23
103
Brisbane Bullets BRI

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Illawarra Hawks ILLA
Quý 1
30 : 26
2
0 - 2
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
0:14
2
2 - 2
Brisbane Bullets
1:04
2
2 - 4
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
1:25
2
4 - 4
Brisbane Bullets
1:50
3
7 - 4
Brisbane Bullets
2:17
2
9 - 4
Brisbane Bullets
2:53
2
9 - 6
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
3:10
2
11 - 6
Brisbane Bullets
3:19
1
11 - 7
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
4:07
1
11 - 8
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
4:07
2
13 - 8
Brisbane Bullets
4:25
2
15 - 8
Brisbane Bullets
4:44
1
16 - 8
Brisbane Bullets
4:59
1
17 - 8
Brisbane Bullets
4:59
3
17 - 11
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
5:08
2
19 - 11
Brisbane Bullets
5:29
2
19 - 13
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
5:51
3
22 - 13
Brisbane Bullets
6:03
2
22 - 15
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
6:24
2
22 - 17
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
6:49
3
25 - 17
Brisbane Bullets
7:16
2
25 - 19
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
7:40
1
25 - 20
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
7:40
2
25 - 22
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
8:29
1
25 - 23
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
8:29
1
26 - 23
Brisbane Bullets
8:29
1
27 - 23
Brisbane Bullets
8:29
3
30 - 23
Brisbane Bullets
9:06
3
30 - 26
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
9:41
Quý 2
29 : 30
2
33 - 34
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
36 - 37
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
35 - 34
Brisbane Bullets
2
36 - 34
Brisbane Bullets
2
38 - 37
Brisbane Bullets
2
40 - 39
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
40 - 37
Brisbane Bullets
2
42 - 39
Brisbane Bullets
2
41 - 39
Brisbane Bullets
2
44 - 41
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
44 - 39
Brisbane Bullets
2
44 - 40
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
48 - 41
Brisbane Bullets
2
45 - 41
Brisbane Bullets
2
50 - 41
Brisbane Bullets
2
49 - 41
Brisbane Bullets
2
53 - 44
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
51 - 41
Brisbane Bullets
2
53 - 41
Brisbane Bullets
2
54 - 44
Brisbane Bullets
2
55 - 44
Brisbane Bullets
2
56 - 48
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
56 - 44
Brisbane Bullets
2
56 - 46
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
56 - 49
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
56 - 52
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
56 - 50
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
57 - 52
Brisbane Bullets
2
57 - 54
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
57 - 53
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
57 - 56
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
58 - 56
Brisbane Bullets
2
59 - 56
Brisbane Bullets
Quý 3
31 : 24
2
62 - 56
Brisbane Bullets
2
61 - 56
Brisbane Bullets
2
64 - 56
Brisbane Bullets
2
66 - 58
Brisbane Bullets
2
64 - 58
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
66 - 60
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
66 - 59
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
66 - 63
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
66 - 66
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
67 - 66
Brisbane Bullets
2
69 - 66
Brisbane Bullets
2
68 - 66
Brisbane Bullets
2
71 - 66
Brisbane Bullets
2
73 - 68
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
72 - 66
Brisbane Bullets
2
73 - 66
Brisbane Bullets
2
75 - 69
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
75 - 68
Brisbane Bullets
2
75 - 71
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
77 - 73
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
76 - 71
Brisbane Bullets
2
77 - 71
Brisbane Bullets
2
78 - 73
Brisbane Bullets
2
79 - 73
Brisbane Bullets
2
80 - 75
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
80 - 73
Brisbane Bullets
2
83 - 76
Brisbane Bullets
2
80 - 76
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
83 - 78
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
88 - 78
Brisbane Bullets
2
85 - 78
Brisbane Bullets
2
90 - 80
Brisbane Bullets
2
88 - 80
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
Quý 4
20 : 23
2
92 - 83
Brisbane Bullets
2
90 - 83
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
92 - 85
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
94 - 85
Brisbane Bullets
2
96 - 85
Brisbane Bullets
2
96 - 87
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
98 - 87
Brisbane Bullets
2
98 - 89
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
99 - 89
Brisbane Bullets
2
99 - 90
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
99 - 91
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
101 - 91
Brisbane Bullets
2
104 - 93
Brisbane Bullets
2
101 - 92
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
101 - 93
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
104 - 95
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
104 - 97
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
104 - 99
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
104 - 98
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
106 - 99
Brisbane Bullets
2
105 - 99
Brisbane Bullets
2
107 - 99
Brisbane Bullets
2
108 - 101
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
108 - 99
Brisbane Bullets
2
109 - 101
Brisbane Bullets
2
110 - 103
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2
110 - 101
Brisbane Bullets
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Brisbane Bullets trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Illawarra Hawks trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.06
Brisbane Bullets BRI

Số liệu thống kê

Đội bóng rổ Illawarra Hawks ILLA
  • 9/22 (40.9%)
  • 3 con trỏ
  • 9/28 (32.1%)
  • 24/40 (60%)
  • 2 con trỏ
  • 28/41 (68.3%)
  • 35/46 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 20/29 (68%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Harvey, Tyler
G
DIM 29
REB 3
HT 2
PHT 31:21
Kính 29
Ba con trỏ 6/11 (55%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 31:21
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/19 (58%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sobey, Nathan
G
DIM 25
REB 5
HT 1
PHT 31:23
Kính 25
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 10/13 (77%)
Phút 31:23
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Smith, Christ
F
DIM 19
REB 1
HT 1
PHT 21:22
Kính 19
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 21:22
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Norton, Mitchell
G
DIM 18
REB 1
HT -
PHT 19:48
Kính 18
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 19:48
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Harrison, Tyrell
C
DIM 18
REB 7
HT 1
PHT 32:19
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 32:19
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brisbane Bullets
Brisbane Bullets
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
Brisbane Bullets BRI

Bắt đầu

Đội bóng rổ Illawarra Hawks ILLA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 186
  • GP
  • 186
  • 89
  • SP
  • 96
TTG 27/12/24 16:30
Brisbane Bullets Brisbane Bullets
  • 34
  • 16
  • 18
  • 16
84
Đội bóng rổ Illawarra Hawks Đội bóng rổ Illawarra Hawks
  • 29
  • 19
  • 34
  • 20
102
TTG 27/09/24 17:30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks Đội bóng rổ Illawarra Hawks
  • 38
  • 21
  • 30
  • 24
113
Brisbane Bullets Brisbane Bullets
  • 25
  • 35
  • 20
  • 21
101
TTG 03/02/24 14:30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks Đội bóng rổ Illawarra Hawks
  • 22
  • 28
  • 12
  • 27
89
Brisbane Bullets Brisbane Bullets
  • 18
  • 26
  • 22
  • 10
76
TTG 14/01/24 11:00
Brisbane Bullets Brisbane Bullets
  • 30
  • 29
  • 31
  • 20
110
Đội bóng rổ Illawarra Hawks Đội bóng rổ Illawarra Hawks
  • 26
  • 30
  • 24
  • 23
103
TTG 03/12/23 13:00
Brisbane Bullets Brisbane Bullets
  • 28
  • 22
  • 15
  • 13
78
Đội bóng rổ Illawarra Hawks Đội bóng rổ Illawarra Hawks
  • 26
  • 23
  • 12
  • 16
77
Brisbane Bullets BRI

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Illawarra Hawks ILLA
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 20 8 2615:2454
2 28 17 11 2630:2563
3 28 16 12 2564:2378
4 28 14 14 2547:2518
5 28 13 15 2672:2602
6 28 13 15 2498:2480
7 28 13 15 2458:2534
8 28 12 16 2506:2589
9 28 12 16 2457:2563
10 28 10 18 2425:2691

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Một 2024, 11:00
Sân vận động:
Nissan Arena, Brisbane, Úc
Dung tích:
5000