Brisbane Bullets vs New Zealand Breakers 17/10/2024
- 17/10/24 16:30
-
- 84 : 73
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Brisbane Bullets
17
22
19
26
84
New Zealand Breakers
13
20
17
23
73
Quý 1
17
:
13
3
3 - 0
Brisbane Bullets
0:35
3
3 - 3
New Zealand Breakers
1:58
2
6 - 3
Brisbane Bullets
2:07
1
6 - 3
Brisbane Bullets
2:18
2
8 - 3
Brisbane Bullets
2:38
2
8 - 5
New Zealand Breakers
3:04
2
8 - 7
New Zealand Breakers
3:34
2
8 - 9
New Zealand Breakers
4:37
3
11 - 9
Brisbane Bullets
5:02
2
13 - 9
Brisbane Bullets
5:44
2
13 - 11
New Zealand Breakers
7:09
2
13 - 13
New Zealand Breakers
8:11
2
15 - 13
Brisbane Bullets
8:43
2
17 - 13
Brisbane Bullets
9:18
Quý 2
22
:
20
2
17 - 15
New Zealand Breakers
10:55
2
19 - 15
Brisbane Bullets
11:11
3
22 - 15
Brisbane Bullets
11:53
2
22 - 17
New Zealand Breakers
11:59
2
22 - 19
New Zealand Breakers
12:22
2
24 - 19
Brisbane Bullets
12:33
2
26 - 19
Brisbane Bullets
13:11
3
26 - 22
New Zealand Breakers
13:26
3
29 - 22
Brisbane Bullets
14:04
3
29 - 25
New Zealand Breakers
14:21
3
29 - 28
New Zealand Breakers
14:58
1
29 - 29
New Zealand Breakers
15:25
2
31 - 29
Brisbane Bullets
16:25
3
34 - 29
Brisbane Bullets
17:16
2
34 - 31
New Zealand Breakers
17:46
2
34 - 33
New Zealand Breakers
19:10
3
37 - 33
Brisbane Bullets
19:18
2
39 - 33
Brisbane Bullets
19:59
Quý 3
19
:
17
2
41 - 33
Brisbane Bullets
20:24
2
43 - 33
Brisbane Bullets
20:53
2
43 - 35
New Zealand Breakers
21:09
3
43 - 38
New Zealand Breakers
21:59
2
45 - 38
Brisbane Bullets
22:11
1
45 - 39
New Zealand Breakers
22:28
2
47 - 39
Brisbane Bullets
22:49
2
47 - 41
New Zealand Breakers
22:59
3
47 - 44
New Zealand Breakers
23:32
2
49 - 44
Brisbane Bullets
24:08
2
49 - 46
New Zealand Breakers
24:48
3
52 - 46
Brisbane Bullets
26:51
1
53 - 46
Brisbane Bullets
28:08
1
54 - 46
Brisbane Bullets
28:08
2
54 - 48
New Zealand Breakers
28:44
2
56 - 48
Brisbane Bullets
29:03
2
56 - 50
New Zealand Breakers
29:16
2
58 - 50
Brisbane Bullets
29:34
Quý 4
26
:
23
2
58 - 52
New Zealand Breakers
30:27
1
58 - 53
New Zealand Breakers
30:33
3
61 - 53
Brisbane Bullets
30:39
3
61 - 56
New Zealand Breakers
31:04
1
62 - 56
Brisbane Bullets
31:41
1
63 - 56
Brisbane Bullets
31:41
3
63 - 59
New Zealand Breakers
31:44
3
63 - 62
New Zealand Breakers
32:38
2
63 - 64
New Zealand Breakers
33:02
1
64 - 64
Brisbane Bullets
33:26
1
65 - 64
Brisbane Bullets
33:26
2
67 - 64
Brisbane Bullets
34:18
2
69 - 64
Brisbane Bullets
35:03
2
71 - 64
Brisbane Bullets
35:26
2
71 - 66
New Zealand Breakers
36:08
1
72 - 66
Brisbane Bullets
36:34
1
73 - 66
Brisbane Bullets
36:34
2
73 - 68
New Zealand Breakers
36:53
3
76 - 68
Brisbane Bullets
37:15
2
76 - 70
New Zealand Breakers
37:25
1
76 - 71
New Zealand Breakers
37:32
1
77 - 71
Brisbane Bullets
39:31
1
78 - 71
Brisbane Bullets
39:31
1
79 - 71
Brisbane Bullets
39:42
1
80 - 71
Brisbane Bullets
39:42
2
80 - 73
New Zealand Breakers
39:48
1
81 - 73
Brisbane Bullets
39:51
1
82 - 73
Brisbane Bullets
39:51
2
84 - 73
Brisbane Bullets
39:57
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 9/20 (45%)
- 3 con trỏ
- 9/35 (25.7%)
- 21/46 (45.7%)
- 2 con trỏ
- 21/40 (52.5%)
- 15/19 (78%)
- Ném miễn phí
- 4/6 (66%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 14
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi
Batemon, James
G
DIM
21
REB
5
HT
1
PHT
27:57
Kính
21
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:57
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Jackson-Cartwright, Parker
G
DIM
20
REB
7
HT
6
PHT
32:04
Kính
20
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
32:04
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Bannan, Josh
F
DIM
15
REB
9
HT
3
PHT
30:35
Kính
15
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
30:35
Hai con trỏ
2/12
(17%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/15
(20%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Mennenga, Sam
C
DIM
15
REB
5
HT
-
PHT
24:09
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:09
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Prather, Casey
G
DIM
13
REB
5
HT
2
PHT
24:14
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
24:14
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 86
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
24/01/25
14:30
New Zealand Breakers
- 19
- 21
- 23
- 24
- 21
- 25
- 20
- 27
TTG
08/01/25
16:30
Brisbane Bullets
- 15
- 23
- 20
- 25
- 17
- 18
- 15
- 24
TTG
17/10/24
16:30
Brisbane Bullets
- 17
- 22
- 19
- 26
- 13
- 20
- 17
- 23
TTG
21/09/24
16:00
New Zealand Breakers
- 24
- 27
- 21
- 19
- 19
- 15
- 18
- 35
TTG
16/02/24
14:30
New Zealand Breakers
- 26
- 29
- 20
- 28
- 21
- 19
- 23
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 18 | 9 | 2750:2488 | |
2 | 27 | 17 | 10 | 2574:2467 | |
3 | 27 | 16 | 11 | 2458:2358 | |
4 | 27 | 16 | 11 | 2687:2610 | |
5 | 27 | 15 | 12 | 2589:2454 | |
6 | 27 | 13 | 14 | 2533:2579 | |
7 | 27 | 12 | 15 | 2253:2376 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2590:2738 | |
9 | 27 | 9 | 18 | 2304:2462 | |
10 | 26 | 7 | 19 | 2286:2492 |