Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

GEAS Sesto San Giovanni (Women) vs RMB Brixia (Nữ) 23/01/2023

1
2
3
4
T
GEAS Sesto San Giovanni (Women)
19
30
17
13
79
RMB Brixia (Nữ)
14
11
22
8
55

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
GEAS Sesto San Giovanni (Women)
GEAS Sesto San Giovanni (Women)
RMB Brixia (Nữ)
RMB Brixia (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 75
  • SP
  • 61
TC 21/04/24 02:30
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 16
  • 18
  • 12
  • 9
61
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 15
  • 9
  • 13
  • 18
64
TTG 24/12/23 03:30
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 13
  • 26
  • 12
  • 17
68
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 23
  • 13
  • 9
  • 20
65
TTG 23/01/23 01:00
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 19
  • 30
  • 17
  • 13
79
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 14
  • 11
  • 22
  • 8
55
TTG 16/10/22 02:30
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 20
  • 14
  • 10
  • 20
64
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 26
  • 21
  • 23
  • 24
94
TTG 19/09/21 02:00
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 19
  • 17
  • 19
  • 17
72
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 16
  • 13
  • 24
  • 7
60
GEAS Sesto San Giovanni (Women) SSG

Bảng xếp hạng

RMB Brixia (Nữ) BRI
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Một 2023, 01:00