Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RMB Brixia (Nữ) vs Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) 10/03/2025

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RMB Brixia (Nữ)
RMB Brixia (Nữ)
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 73
  • SP
  • 83
TTG 30/12/24 00:00
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 22
  • 21
  • 38
  • 16
97
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 16
  • 25
  • 21
  • 20
82
TTG 25/11/24 01:00
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 24
  • 22
  • 13
  • 31
90
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 21
  • 19
69
TTG 08/04/24 00:00
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 25
  • 15
  • 15
  • 12
67
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 13
  • 32
  • 14
  • 13
72
TTG 11/12/23 01:00
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 20
  • 17
78
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 10
  • 27
  • 17
  • 21
75
TTG 20/02/23 01:00
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 26
  • 20
  • 16
  • 16
78
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 23
  • 14
  • 17
  • 22
76
RMB Brixia (Nữ) BRI

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) MAG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 15 14 1 1234:884 28
2 14 13 1 1070:808 26
3 15 11 4 1095:877 22
4 15 8 7 1007:1019 16
5 14 7 7 1043:987 14
6 14 6 8 946:991 12
7 14 6 8 937:1049 12
8 15 5 10 926:1079 10
9 14 4 10 903:1032 8
10 15 4 11 948:1089 8
11 13 1 12 800:1094 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Ba 2025, 01:00