Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brooklyn Nets vs Charlotte Hornets 01/12/2023

1
2
3
4
T
Brooklyn Nets
37
34
35
22
128
Charlotte Hornets
31
42
29
27
129
Brooklyn Nets BKN

Chi tiết trận đấu

Charlotte Hornets CHA
Quý 1
37 : 31
3
0 - 3
McGowens, Bryce
1:09
3
0 - 6
Hayward, Gordon
1:38
2
2 - 6
Johnson, Cameron
2:16
3
2 - 9
Bridges, Miles
2:34
2
4 - 9
Claxton, Nic
2:52
2
4 - 11
Williams, Mark
3:07
2
6 - 11
Claxton, Nic
3:29
3
9 - 11
Finney-Smith, Dorian
4:01
3
12 - 11
Bridges, Mikal
4:21
2
14 - 11
Bridges, Mikal
4:50
2
14 - 13
McGowens, Bryce
5:10
3
17 - 13
Johnson, Cameron
5:23
2
17 - 15
Williams, Mark
5:55
2
19 - 15
Sharpe, Day'Ron
6:07
1
19 - 16
Hayward, Gordon
6:07
3
19 - 19
McGowens, Bryce
6:28
2
21 - 19
Thomas, Cam
6:45
2
21 - 21
Williams, Mark
7:00
2
23 - 21
Thomas, Cam
7:13
2
23 - 23
Williams, Mark
7:26
2
25 - 23
Finney-Smith, Dorian
7:46
2
27 - 23
Sharpe, Day'Ron
8:22
1
28 - 23
Thomas, Cam
8:47
1
29 - 23
Thomas, Cam
8:47
2
31 - 23
Thomas, Cam
9:24
2
31 - 25
Rozier, Terry
9:38
2
33 - 27
Bridges, Mikal
11:01
2
35 - 27
Watford, Trendon
11:19
1
35 - 31
Washington Jr., P.J.
11:49
2
37 - 31
Bridges, Mikal
11:58
Quý 2
34 : 42
2
39 - 31
Thomas, Cam
12:08
2
41 - 31
Watford, Trendon
12:34
2
41 - 33
Bridges, Miles
12:47
2
41 - 35
Rozier, Terry
13:05
2
41 - 37
Bridges, Miles
13:24
3
41 - 40
Rozier, Terry
13:56
1
42 - 40
Walker IV, Lonnie
14:08
3
45 - 40
Johnson, Cameron
14:27
3
45 - 43
Smith Jr., Nick
14:57
2
47 - 43
Dinwiddie, Spencer
15:18
3
47 - 46
Washington Jr., P.J.
15:40
3
50 - 46
Johnson, Cameron
15:51
2
52 - 46
Claxton, Nic
16:23
3
52 - 49
Washington Jr., P.J.
16:45
3
55 - 49
Walker IV, Lonnie
16:57
2
55 - 51
Hayward, Gordon
17:10
1
55 - 52
Hayward, Gordon
17:10
2
55 - 54
Hayward, Gordon
17:26
3
55 - 57
Hayward, Gordon
18:25
3
58 - 57
Dinwiddie, Spencer
18:39
1
58 - 58
Williams, Mark
19:13
1
58 - 59
Williams, Mark
19:13
2
58 - 61
Rozier, Terry
19:36
1
59 - 61
Sharpe, Day'Ron
19:46
3
59 - 64
Rozier, Terry
20:00
1
60 - 64
Bridges, Mikal
20:15
1
61 - 64
Dinwiddie, Spencer
20:41
1
62 - 64
Dinwiddie, Spencer
20:41
2
62 - 66
Williams, Mark
21:02
2
64 - 66
Thomas, Cam
21:17
2
64 - 68
Hayward, Gordon
21:52
3
64 - 71
Rozier, Terry
22:20
2
66 - 71
Thomas, Cam
22:35
2
66 - 73
Bridges, Miles
23:00
3
69 - 73
Thomas, Cam
23:10
2
71 - 73
Bridges, Mikal
23:59
Quý 3
35 : 29
3
74 - 73
Finney-Smith, Dorian
24:32
2
76 - 73
Claxton, Nic
25:27
3
76 - 76
McGowens, Bryce
25:46
2
78 - 76
Claxton, Nic
26:08
3
78 - 79
Bridges, Miles
26:17
2
78 - 81
Rozier, Terry
26:45
2
80 - 81
Claxton, Nic
27:06
2
80 - 83
Rozier, Terry
27:33
3
83 - 83
Bridges, Mikal
27:56
1
83 - 84
Hayward, Gordon
28:12
2
85 - 85
Sharpe, Day'Ron
28:29
1
83 - 85
Hayward, Gordon
28:12
3
88 - 85
Finney-Smith, Dorian
28:52
3
88 - 88
McGowens, Bryce
29:14
2
90 - 88
Sharpe, Day'Ron
30:19
2
92 - 88
Bridges, Mikal
30:48
2
92 - 90
Hayward, Gordon
31:32
3
95 - 90
Walker IV, Lonnie
31:51
1
95 - 92
Washington Jr., P.J.
32:50
2
95 - 94
Bridges, Miles
33:23
3
95 - 97
Rozier, Terry
33:58
2
97 - 97
Thomas, Cam
34:16
2
99 - 97
Bridges, Mikal
34:51
1
100 - 97
Bridges, Mikal
34:51
2
102 - 97
Thomas, Cam
35:19
3
102 - 100
Rozier, Terry
35:31
2
104 - 100
Thomas, Cam
35:47
2
104 - 102
Bridges, Miles
35:54
2
106 - 102
Watford, Trendon
35:59
Quý 4
22 : 27
1
31 - 26
Rozier, Terry
10:06
1
31 - 27
Rozier, Terry
10:06
1
35 - 28
Bridges, Miles
11:24
1
35 - 29
Bridges, Miles
11:24
1
35 - 30
Washington Jr., P.J.
11:49
1
95 - 91
Washington Jr., P.J.
32:50
2
106 - 104
Bridges, Miles
36:16
1
107 - 104
Claxton, Nic
36:37
1
108 - 104
Claxton, Nic
36:37
3
108 - 107
Smith Jr., Nick
36:57
3
108 - 110
Smith Jr., Nick
37:47
2
110 - 110
Claxton, Nic
38:13
2
110 - 112
Thor, JT
39:23
3
113 - 112
Thomas, Cam
40:08
2
115 - 112
Johnson, Cameron
40:49
2
115 - 114
Hayward, Gordon
42:30
3
115 - 117
Bridges, Miles
43:07
3
118 - 117
Finney-Smith, Dorian
43:28
2
120 - 117
Bridges, Mikal
44:08
3
120 - 120
Rozier, Terry
44:26
3
120 - 123
Rozier, Terry
45:22
2
122 - 123
Johnson, Cameron
45:52
2
122 - 125
Hayward, Gordon
46:14
2
124 - 125
Claxton, Nic
46:27
1
124 - 126
Rozier, Terry
46:45
1
124 - 127
Rozier, Terry
46:45
2
126 - 127
Dinwiddie, Spencer
47:02
2
126 - 129
Rozier, Terry
47:20
2
128 - 129
Claxton, Nic
47:30
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng Charlotte Hornets trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.41
Brooklyn Nets BKN

Số liệu thống kê

Charlotte Hornets CHA
  • 14/36 (38.9%)
  • 3 con trỏ
  • 21/36 (58.3%)
  • 38/69 (55.1%)
  • 2 con trỏ
  • 25/55 (45.5%)
  • 10/15 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 16/16 (100%)
  • 52
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 22
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Rozier, Terry
G
DIM 37
REB 4
HT 13
PHT 39:59
Kính 37
Ba con trỏ 7/9 (78%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 39:59
Hai con trỏ 6/16 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/25 (52%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 13
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Cam
G
DIM 26
REB 2
HT 1
PHT 24:45
Kính 26
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 24:45
Hai con trỏ 9/16 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/21 (52%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bridges, Miles
F
DIM 23
REB 5
HT 2
PHT 38:28
Kính 23
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 38:28
Hai con trỏ 6/11 (55%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bridges, Mikal
F
DIM 22
REB 9
HT 4
PHT 37:42
Kính 22
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 37:42
Hai con trỏ 7/17 (41%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/22 (41%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật 1
Hayward, Gordon
F
DIM 22
REB 6
HT 6
PHT 31:47
Kính 22
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 31:47
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Charlotte Hornets
Charlotte Hornets
Brooklyn Nets BKN

Bắt đầu

Charlotte Hornets CHA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 214
  • GP
  • 214
  • 107
  • SP
  • 106
TTG 30/01/25 08:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 19
  • 18
  • 26
  • 20
83
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 26
  • 27
  • 31
  • 20
104
TTG 20/11/24 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 23
  • 31
  • 31
  • 31
116
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 37
  • 22
  • 28
  • 28
115
TTG 22/07/24 06:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 21
  • 27
  • 22
  • 20
90
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 19
  • 31
  • 26
  • 21
97
TTG 10/03/24 08:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 31
  • 32
  • 27
  • 20
110
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 35
  • 17
  • 30
  • 17
99
TTG 01/12/23 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 37
  • 34
  • 35
  • 22
128
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 31
  • 42
  • 29
  • 27
129
Brooklyn Nets BKN

Bảng xếp hạng

Charlotte Hornets CHA
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2023, 08:30
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, Mỹ
Dung tích:
17732