Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Golden State Warriors vs Brooklyn Nets 17/12/2023

1
2
3
4
T
Golden State Warriors
32
38
25
29
124
Brooklyn Nets
25
29
35
31
120
Golden State Warriors GSW

Chi tiết trận đấu

Brooklyn Nets BKN
Quý 1
32 : 25
2
2 - 0
Kuminga, Jonathan
0:20
2
2 - 2
Claxton, Nic
0:40
3
5 - 2
Podziemski, Brandin
0:54
2
7 - 2
Thompson, Klay
1:28
3
7 - 5
Thomas, Cam
1:44
3
7 - 8
Dinwiddie, Spencer
2:34
1
8 - 8
Thompson, Klay
3:07
1
9 - 8
Thompson, Klay
3:07
1
9 - 9
Thomas, Cam
3:25
1
9 - 10
Thomas, Cam
3:25
3
9 - 13
Thomas, Cam
3:52
2
9 - 15
Thomas, Cam
4:16
3
12 - 15
Curry, Stephen
4:27
2
14 - 15
Podziemski, Brandin
5:01
1
15 - 15
Curry, Stephen
5:30
1
16 - 15
Curry, Stephen
5:30
2
16 - 17
Johnson, Cameron
5:43
3
19 - 17
Wiggins, Andrew
6:03
3
22 - 17
Saric, Dario
6:39
2
22 - 19
Claxton, Nic
6:58
3
25 - 19
Saric, Dario
7:11
2
25 - 21
Dinwiddie, Spencer
8:08
2
25 - 23
Thomas, Cam
8:43
1
26 - 23
Wiggins, Andrew
8:59
1
27 - 23
Wiggins, Andrew
8:59
1
28 - 23
Podziemski, Brandin
10:04
2
30 - 23
Saric, Dario
10:37
2
30 - 25
Wilson, Jalen
11:39
2
32 - 25
Saric, Dario
11:59
Quý 2
38 : 29
2
34 - 25
Thompson, Klay
12:17
2
34 - 27
O'Neale, Royce
12:32
2
36 - 27
Saric, Dario
13:20
2
36 - 29
Thomas, Cam
13:39
3
39 - 29
Thompson, Klay
14:27
2
39 - 31
Thomas, Cam
14:44
2
41 - 31
Paul, Chris
15:10
3
41 - 34
Thomas, Cam
15:28
2
43 - 34
Wiggins, Andrew
15:45
1
43 - 35
Thomas, Cam
15:56
1
43 - 36
Thomas, Cam
15:56
2
45 - 36
Moody, Moses
16:17
1
45 - 37
Thomas, Cam
16:26
3
48 - 37
Podziemski, Brandin
16:51
3
48 - 40
O'Neale, Royce
17:28
2
48 - 42
Bridges, Mikal
17:46
1
48 - 43
Bridges, Mikal
17:46
3
51 - 43
Curry, Stephen
18:07
1
52 - 43
Curry, Stephen
18:19
3
52 - 46
Johnson, Cameron
18:46
3
55 - 46
Thompson, Klay
19:23
2
55 - 48
Claxton, Nic
19:39
1
56 - 48
Thompson, Klay
19:50
1
57 - 48
Thompson, Klay
19:50
3
60 - 48
Curry, Stephen
20:07
2
62 - 48
Kuminga, Jonathan
20:26
2
64 - 48
Curry, Stephen
21:10
2
66 - 48
Kuminga, Jonathan
21:39
2
66 - 50
Johnson, Cameron
22:19
1
67 - 50
Thompson, Klay
22:22
1
68 - 50
Thompson, Klay
22:22
2
68 - 52
Dinwiddie, Spencer
22:33
2
68 - 54
Thomas, Cam
23:40
2
70 - 54
Looney, Kevon
23:58
Quý 3
25 : 35
2
72 - 54
Thompson, Klay
24:41
1
72 - 55
Claxton, Nic
25:19
1
72 - 56
Claxton, Nic
25:19
2
72 - 58
Thomas, Cam
25:37
2
74 - 58
Podziemski, Brandin
25:55
1
74 - 59
Dinwiddie, Spencer
26:02
2
74 - 61
Claxton, Nic
26:32
2
76 - 61
Curry, Stephen
27:02
3
76 - 64
Bridges, Mikal
27:17
2
78 - 64
Curry, Stephen
27:30
2
78 - 66
Bridges, Mikal
27:44
2
78 - 68
Dinwiddie, Spencer
29:02
1
79 - 68
Kuminga, Jonathan
29:12
1
80 - 68
Kuminga, Jonathan
29:12
3
80 - 71
Johnson, Cameron
29:22
2
82 - 71
Looney, Kevon
29:45
2
82 - 73
Claxton, Nic
30:18
1
83 - 73
Kuminga, Jonathan
30:56
1
84 - 73
Kuminga, Jonathan
30:56
2
84 - 75
Thomas, Cam
31:13
3
87 - 75
Curry, Stephen
31:31
3
87 - 78
Dinwiddie, Spencer
31:50
3
87 - 81
Dinwiddie, Spencer
32:33
2
87 - 83
Claxton, Nic
32:57
2
89 - 83
Podziemski, Brandin
34:02
3
92 - 83
Podziemski, Brandin
34:26
3
92 - 86
O'Neale, Royce
35:09
3
92 - 89
Thomas, Cam
35:29
1
93 - 89
Wiggins, Andrew
35:54
1
94 - 89
Wiggins, Andrew
35:54
1
95 - 89
Wiggins, Andrew
35:54
Quý 4
29 : 31
2
95 - 93
Thomas, Cam
37:42
2
95 - 91
Thomas, Cam
48:00
2
97 - 93
Wiggins, Andrew
37:57
3
97 - 96
Johnson, Cameron
38:13
3
97 - 99
Bridges, Mikal
38:48
2
99 - 99
Wiggins, Andrew
39:33
1
99 - 100
Bridges, Mikal
39:54
1
99 - 101
Bridges, Mikal
39:54
3
102 - 101
Podziemski, Brandin
40:10
2
102 - 103
Bridges, Mikal
40:28
2
104 - 103
Curry, Stephen
41:14
2
106 - 103
Curry, Stephen
41:46
3
106 - 106
Thomas, Cam
42:03
3
109 - 106
Curry, Stephen
42:24
3
112 - 106
Curry, Stephen
42:52
2
114 - 106
Curry, Stephen
43:26
2
114 - 108
Thomas, Cam
43:41
1
114 - 109
Thomas, Cam
43:41
3
114 - 112
Bridges, Mikal
44:10
3
117 - 112
Thompson, Klay
44:36
2
117 - 114
Claxton, Nic
44:49
1
117 - 113
Claxton, Nic
44:49
3
120 - 115
Thompson, Klay
45:06
3
120 - 118
O'Neale, Royce
45:46
2
122 - 118
Curry, Stephen
47:03
2
122 - 120
Claxton, Nic
47:14
2
124 - 120
Curry, Stephen
47:42
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Golden State Warriors trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

4 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.88
Golden State Warriors GSW

Số liệu thống kê

Brooklyn Nets BKN
  • 17/32 (53.1%)
  • 3 con trỏ
  • 17/43 (39.5%)
  • 27/59 (45.8%)
  • 2 con trỏ
  • 28/50 (56%)
  • 19/20 (95%)
  • Ném miễn phí
  • 13/15 (86%)
  • 42
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Thomas, Cam
G
DIM 41
REB 5
HT 2
PHT 36:37
Kính 41
Ba con trỏ 5/13 (38%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 36:37
Hai con trỏ 10/11 (91%)
Mục tiêu lĩnh vực 15/24 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Curry, Stephen
G
DIM 37
REB 3
HT 1
PHT 35:02
Kính 37
Ba con trỏ 6/8 (75%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 35:02
Hai con trỏ 8/14 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 14/22 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Thompson, Klay
G
DIM 24
REB 5
HT 3
PHT 35:41
Kính 24
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 35:41
Hai con trỏ 3/10 (30%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/19 (37%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Podziemski, Brandin
G
DIM 19
REB 5
HT 5
PHT 32:09
Kính 19
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 32:09
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Claxton, Nic
F-C
DIM 19
REB 12
HT 1
PHT 33:07
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 33:07
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Golden State Warriors
Golden State Warriors
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Golden State Warriors GSW

Bắt đầu

Brooklyn Nets BKN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 231
  • GP
  • 231
  • 114
  • SP
  • 117
TTG 06/02/24 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 23
  • 26
  • 21
  • 28
98
Golden State Warriors Golden State Warriors
  • 20
  • 23
  • 32
  • 34
109
TTG 17/12/23 09:30
Golden State Warriors Golden State Warriors
  • 32
  • 38
  • 25
  • 29
124
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 25
  • 29
  • 35
  • 31
120
TTG 23/01/23 09:30
Golden State Warriors Golden State Warriors
  • 33
  • 39
  • 18
  • 26
116
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 28
  • 32
  • 26
  • 34
120
TTG 22/12/22 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 46
  • 45
  • 18
  • 34
143
Golden State Warriors Golden State Warriors
  • 17
  • 34
  • 28
  • 34
113
TTG 30/01/22 09:30
Golden State Warriors Golden State Warriors
  • 31
  • 23
  • 24
  • 32
110
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 20
  • 27
  • 29
  • 30
106
Golden State Warriors GSW

Bảng xếp hạng

Brooklyn Nets BKN
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Hai 2023, 09:30
Sân vận động:
Chase Center, San Francisco, Mỹ
Dung tích:
18064