Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Los Angeles Lakers vs Brooklyn Nets 20/01/2024

1
2
3
4
T
Los Angeles Lakers
37
31
22
22
112
Brooklyn Nets
28
34
38
30
130
Los Angeles Lakers LAL

Chi tiết trận đấu

Brooklyn Nets BKN
Quý 1
37 : 28
2
2 - 0
Davis, Anthony
0:20
2
4 - 0
Davis, Anthony
0:53
1
4 - 1
Finney-Smith, Dorian
1:40
2
6 - 1
Davis, Anthony
2:02
3
9 - 1
Russell, D'Angelo
2:23
3
9 - 4
Dinwiddie, Spencer
2:37
2
11 - 4
Russell, D'Angelo
3:17
2
13 - 4
Reaves, Austin
3:42
3
13 - 7
Bridges, Mikal
4:33
1
14 - 7
Davis, Anthony
4:49
2
16 - 7
Russell, D'Angelo
5:06
2
16 - 9
Claxton, Nic
5:22
3
19 - 9
Prince, Taurean
5:39
2
19 - 11
Thomas, Cam
5:54
3
22 - 11
Russell, D'Angelo
6:12
2
22 - 13
Claxton, Nic
6:31
2
24 - 13
James, LeBron
6:47
3
24 - 16
Thomas, Cam
7:01
2
24 - 18
Thomas, Cam
7:31
2
26 - 18
Reaves, Austin
7:50
3
26 - 21
Thomas, Cam
8:10
1
27 - 21
Reaves, Austin
8:21
2
29 - 21
Davis, Anthony
8:30
2
29 - 23
Thomas, Cam
9:25
2
31 - 23
Vanderbilt, Jarred
9:38
3
31 - 26
Dennis Smith
10:22
3
34 - 26
Russell, D'Angelo
11:02
2
34 - 28
Thomas, Cam
11:12
3
37 - 28
Christie, Max
11:26
Quý 2
31 : 34
2
37 - 30
Claxton, Nic
12:18
2
39 - 30
Vanderbilt, Jarred
12:37
2
39 - 32
Walker IV, Lonnie
12:48
2
41 - 32
Russell, D'Angelo
13:04
2
41 - 34
Claxton, Nic
13:44
3
44 - 34
James, LeBron
14:06
3
44 - 37
Walker IV, Lonnie
14:17
3
47 - 37
James, LeBron
14:31
2
47 - 39
Walker IV, Lonnie
14:47
2
47 - 41
Thomas, Cam
15:18
2
49 - 41
James, LeBron
15:51
3
49 - 44
Walker IV, Lonnie
16:05
1
50 - 44
Russell, D'Angelo
16:17
1
51 - 44
Russell, D'Angelo
16:17
1
52 - 44
Davis, Anthony
17:39
1
53 - 44
Davis, Anthony
17:39
2
55 - 44
James, LeBron
17:53
1
56 - 44
James, LeBron
17:53
2
56 - 46
Claxton, Nic
18:11
3
56 - 49
Bridges, Mikal
18:39
2
58 - 49
James, LeBron
19:27
1
59 - 49
James, LeBron
19:27
2
61 - 49
Davis, Anthony
20:00
3
61 - 52
Johnson, Cameron
20:20
2
61 - 54
Thomas, Cam
20:54
2
63 - 54
Davis, Anthony
21:15
2
65 - 54
Davis, Anthony
21:35
3
65 - 57
Dinwiddie, Spencer
21:56
3
65 - 60
Bridges, Mikal
23:00
3
68 - 60
Prince, Taurean
23:28
2
68 - 62
Thomas, Cam
23:45
Quý 3
22 : 38
2
68 - 64
Johnson, Cameron
24:19
2
70 - 64
Davis, Anthony
24:42
2
70 - 66
Bridges, Mikal
24:53
2
70 - 68
Claxton, Nic
25:31
2
72 - 68
Prince, Taurean
26:09
3
72 - 71
Johnson, Cameron
26:27
2
74 - 71
James, LeBron
27:02
2
74 - 73
Finney-Smith, Dorian
27:07
3
74 - 76
Bridges, Mikal
27:51
2
74 - 78
Claxton, Nic
28:12
2
74 - 80
Claxton, Nic
28:34
2
76 - 80
Reaves, Austin
29:25
2
78 - 80
Reaves, Austin
29:49
3
78 - 83
Dinwiddie, Spencer
30:04
2
78 - 85
Dinwiddie, Spencer
30:31
2
78 - 87
Claxton, Nic
31:04
2
80 - 87
Davis, Anthony
31:21
1
80 - 88
Dinwiddie, Spencer
31:32
1
80 - 89
Dinwiddie, Spencer
31:32
1
80 - 90
Dinwiddie, Spencer
31:32
1
81 - 90
Davis, Anthony
31:43
3
81 - 93
Dinwiddie, Spencer
32:36
3
84 - 93
Vanderbilt, Jarred
32:52
3
84 - 96
Thomas, Cam
33:22
3
87 - 96
Vanderbilt, Jarred
33:39
1
87 - 97
Dinwiddie, Spencer
34:19
1
87 - 98
Dinwiddie, Spencer
34:19
3
90 - 98
Christie, Max
34:56
2
90 - 100
Thomas, Cam
35:10
Quý 4
22 : 30
2
90 - 102
Walker IV, Lonnie
36:26
1
90 - 103
Thomas, Cam
36:49
1
91 - 103
Russell, D'Angelo
37:09
2
91 - 105
Dennis Smith
37:31
2
93 - 105
Vanderbilt, Jarred
37:53
2
95 - 105
Russell, D'Angelo
38:05
2
95 - 107
Dennis Smith
38:13
1
95 - 108
Dennis Smith
38:13
1
95 - 109
Thomas, Cam
38:44
1
95 - 110
Thomas, Cam
38:44
3
95 - 113
Walker IV, Lonnie
39:07
2
97 - 113
James, LeBron
39:18
1
98 - 113
Davis, Anthony
39:48
2
98 - 115
Claxton, Nic
40:22
2
98 - 117
Claxton, Nic
41:03
1
99 - 117
Davis, Anthony
41:15
1
100 - 117
Davis, Anthony
41:15
2
102 - 117
James, LeBron
41:34
3
102 - 120
Dennis Smith
42:04
1
103 - 120
Davis, Anthony
42:31
3
103 - 123
Thomas, Cam
42:51
1
104 - 123
James, LeBron
43:39
1
105 - 123
James, LeBron
43:39
2
105 - 125
Thomas, Cam
43:59
1
106 - 125
Prince, Taurean
44:45
1
107 - 125
Prince, Taurean
44:45
2
107 - 127
Johnson, Cameron
45:28
1
107 - 128
Bridges, Mikal
45:33
2
107 - 130
Bridges, Mikal
46:30
3
110 - 130
Wood, Christian
46:40
1
111 - 130
Wood, Christian
47:02
1
112 - 130
Wood, Christian
47:02
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Los Angeles Lakers trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.41
Los Angeles Lakers LAL

Số liệu thống kê

Brooklyn Nets BKN
  • 12/33 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 19/47 (40.4%)
  • 28/57 (49.1%)
  • 2 con trỏ
  • 31/48 (64.6%)
  • 20/24 (83%)
  • Ném miễn phí
  • 11/14 (78%)
  • 44
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Thomas, Cam
G
DIM 33
REB 3
HT 4
PHT 31:50
Kính 33
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 31:50
Hai con trỏ 9/11 (82%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/18 (72%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Davis, Anthony
F-C
DIM 26
REB 12
HT 6
PHT 35:14
Kính 26
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 8/11 (73%)
Phút 35:14
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
James, LeBron
F
DIM 24
REB 11
HT 5
PHT 33:44
Kính 24
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 33:44
Hai con trỏ 7/17 (41%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/22 (41%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1
Claxton, Nic
F-C
DIM 22
REB 14
HT 1
PHT 32:43
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 32:43
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 11/16 (69%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 12
Lấy lại quả bóng 14
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Russell, D'Angelo
G
DIM 20
REB 1
HT 7
PHT 34:53
Kính 20
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 34:53
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Los Angeles Lakers
Los Angeles Lakers
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Los Angeles Lakers LAL

Bắt đầu

Brooklyn Nets BKN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 229
  • GP
  • 229
  • 112
  • SP
  • 116
TTG 18/01/25 11:30
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 24
  • 27
  • 21
  • 30
102
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 23
  • 22
  • 23
  • 33
101
TTG 01/04/24 06:00
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 11
  • 33
  • 35
  • 25
104
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 31
  • 36
  • 23
  • 26
116
TTG 20/01/24 11:30
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 37
  • 31
  • 22
  • 22
112
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 28
  • 34
  • 38
  • 30
130
TTG 10/10/23 09:00
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 34
  • 41
  • 35
  • 19
129
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 35
  • 26
  • 41
  • 24
126
TTG 31/01/23 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 29
  • 29
  • 27
  • 36
121
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 16
  • 30
  • 36
  • 22
104
Los Angeles Lakers LAL

Bảng xếp hạng

Brooklyn Nets BKN
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Một 2024, 11:30
Sân vận động:
Crypto.com Arena, Los Angeles, Mỹ
Dung tích:
18997