New York Knicks vs Brooklyn Nets 24/03/2024
- 24/03/24 01:00
-
- 105 : 93
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
New York Knicks
28
28
24
25
105
Brooklyn Nets
30
27
20
16
93
Quý 1
28
:
30
3
0 - 3
Johnson, Cameron
0:58
2
2 - 3
Hartenstein, Isaiah
1:25
1
3 - 3
DiVincenzo, Donte
2:01
1
4 - 3
DiVincenzo, Donte
2:01
3
7 - 3
Brunson, Jalen
2:36
2
7 - 5
Schroder, Dennis
2:58
3
10 - 5
McBride, Miles
3:37
2
10 - 7
Thomas, Cam
3:48
3
13 - 7
Brunson, Jalen
4:10
3
13 - 10
Bridges, Mikal
4:27
3
16 - 10
DiVincenzo, Donte
4:42
2
16 - 12
Schroder, Dennis
4:57
2
16 - 14
Thomas, Cam
5:36
2
18 - 14
Hartenstein, Isaiah
5:57
3
18 - 17
Johnson, Cameron
6:20
2
20 - 17
McBride, Miles
6:43
2
20 - 19
Walker IV, Lonnie
8:04
2
20 - 21
Claxton, Nic
8:41
2
22 - 21
Burks, Alec
9:38
2
22 - 23
Sharpe, Day'Ron
9:55
1
22 - 24
Sharpe, Day'Ron
9:55
1
22 - 25
Dennis Smith
10:28
3
25 - 25
McBride, Miles
10:41
2
25 - 27
Sharpe, Day'Ron
10:53
3
25 - 30
Walker IV, Lonnie
11:21
3
28 - 30
McBride, Miles
11:32
Quý 2
28
:
27
2
28 - 32
Walker IV, Lonnie
12:56
2
28 - 34
Walker IV, Lonnie
13:44
1
29 - 34
McBride, Miles
14:41
1
30 - 34
McBride, Miles
14:41
3
33 - 34
Burks, Alec
15:06
2
33 - 36
Thomas, Cam
15:33
3
36 - 36
Bogdanovic, Bojan
15:50
1
36 - 37
Thomas, Cam
16:02
1
36 - 38
Thomas, Cam
16:02
2
38 - 38
Hartenstein, Isaiah
16:24
3
41 - 38
McBride, Miles
16:40
2
43 - 38
DiVincenzo, Donte
17:01
2
43 - 40
Bridges, Mikal
17:15
2
45 - 40
DiVincenzo, Donte
17:43
2
47 - 40
Brunson, Jalen
19:37
2
47 - 42
Wilson, Jalen
19:46
3
47 - 45
Johnson, Cameron
20:31
2
47 - 47
Claxton, Nic
21:28
2
49 - 47
Hart, Josh
21:37
2
51 - 47
Brunson, Jalen
22:27
3
51 - 50
Bridges, Mikal
22:44
1
51 - 51
Johnson, Cameron
23:08
1
51 - 52
Johnson, Cameron
23:08
3
54 - 52
DiVincenzo, Donte
23:28
2
54 - 54
Thomas, Cam
23:51
2
56 - 54
DiVincenzo, Donte
23:57
3
56 - 57
Bridges, Mikal
23:59
Quý 3
24
:
20
2
58 - 57
Hartenstein, Isaiah
24:19
2
58 - 59
Bridges, Mikal
24:35
1
58 - 60
Claxton, Nic
25:06
2
60 - 60
Brunson, Jalen
25:21
1
60 - 61
Thomas, Cam
26:50
1
60 - 62
Thomas, Cam
26:50
2
62 - 62
McBride, Miles
27:19
2
64 - 62
Hart, Josh
27:42
3
64 - 65
Schroder, Dennis
28:37
2
66 - 65
Hartenstein, Isaiah
29:12
3
66 - 68
Bridges, Mikal
29:33
2
66 - 70
Bridges, Mikal
30:38
2
68 - 70
DiVincenzo, Donte
31:05
2
68 - 72
Thomas, Cam
31:21
3
71 - 72
McBride, Miles
32:04
2
71 - 74
Schroder, Dennis
32:19
2
73 - 74
Brunson, Jalen
32:37
3
76 - 74
Brunson, Jalen
33:16
2
78 - 74
McBride, Miles
34:31
2
80 - 74
DiVincenzo, Donte
35:00
3
80 - 77
Thomas, Cam
35:59
Quý 4
25
:
16
3
80 - 80
Dennis Smith
36:16
2
82 - 80
DiVincenzo, Donte
36:43
3
85 - 80
DiVincenzo, Donte
37:02
2
87 - 80
DiVincenzo, Donte
37:39
2
89 - 80
Hart, Josh
38:30
3
92 - 80
DiVincenzo, Donte
39:04
1
92 - 81
Thomas, Cam
39:56
1
92 - 82
Thomas, Cam
39:56
2
94 - 82
Hartenstein, Isaiah
40:31
1
94 - 83
Johnson, Cameron
41:20
1
94 - 84
Johnson, Cameron
41:20
3
97 - 84
McBride, Miles
42:30
2
99 - 84
Hartenstein, Isaiah
43:25
2
101 - 84
Hartenstein, Isaiah
44:01
1
102 - 84
Hartenstein, Isaiah
44:01
2
102 - 86
Finney-Smith, Dorian
44:19
2
104 - 86
DiVincenzo, Donte
45:50
3
104 - 89
Watford, Trendon
46:06
2
104 - 91
Dennis Smith
46:30
1
105 - 91
DiVincenzo, Donte
46:47
2
105 - 93
Dennis Smith
47:49
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 15/40 (37.5%)
- 3 con trỏ
- 12/34 (35.3%)
- 27/57 (47.4%)
- 2 con trỏ
- 22/42 (52.4%)
- 6/12 (50%)
- Ném miễn phí
- 13/15 (86%)
- 47
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 16
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
DiVincenzo, Donte
G
DIM
31
REB
6
HT
5
PHT
40:52
Kính
31
Ba con trỏ
4/13
(31%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
40:52
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/24
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
McBride, Miles
G
DIM
26
REB
2
HT
3
PHT
48:00
Kính
26
Ba con trỏ
6/12
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
48:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Thomas, Cam
G
DIM
19
REB
5
HT
6
PHT
36:01
Kính
19
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
36:01
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bridges, Mikal
F
DIM
18
REB
4
HT
5
PHT
36:38
Kính
18
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
-
Phút
36:38
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hartenstein, Isaiah
C-F
DIM
17
REB
9
HT
2
PHT
26:11
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
26:11
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 211
- GP
- 211
- 107
- SP
- 103
Đối đầu
TTG
18/11/24
08:00
New York Knicks
- 30
- 30
- 35
- 19
- 29
- 28
- 24
- 23
TTG
16/11/24
08:30
New York Knicks
- 37
- 31
- 32
- 24
- 32
- 27
- 23
- 40
TTG
17/07/24
04:30
Brooklyn Nets
- 11
- 28
- 18
- 35
- 28
- 15
- 19
- 23
TTG
13/04/24
07:30
New York Knicks
- 14
- 40
- 30
- 27
- 30
- 33
- 13
- 31
TTG
24/03/24
01:00
New York Knicks
- 28
- 28
- 24
- 25
- 30
- 27
- 20
- 16
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9887:8957 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9249:8873 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9397:9147 | |
4 | 82 | 32 | 50 | 9050:9287 | |
5 | 82 | 25 | 57 | 9213:9741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 49 | 33 | 9756:9541 | |
2 | 82 | 48 | 34 | 9236:9038 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 10110:9860 | |
4 | 82 | 39 | 43 | 9206:9324 | |
5 | 82 | 14 | 68 | 9010:9757 |