Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder vs Brooklyn Nets 15/03/2023
- 15/03/23 08:00
-
- 121 : 107
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
24
28
38
31
121
Brooklyn Nets
33
29
20
25
107
Quý 1
24
:
33
3
3 - 0
Williams, Jaylin
0:35
2
5 - 0
Giddey, Josh
1:02
2
7 - 0
Gilgeous-Alexander, Shai
2:03
2
7 - 2
Dinwiddie, Spencer
2:43
3
7 - 5
Finney-Smith, Dorian
3:08
2
9 - 5
Dort, Luguentz
3:38
3
9 - 8
Johnson, Cameron
3:55
1
9 - 9
Johnson, Cameron
4:43
1
9 - 10
Johnson, Cameron
4:43
2
11 - 10
Giddey, Josh
4:49
2
11 - 12
Bridges, Mikal
4:59
1
12 - 12
Gilgeous-Alexander, Shai
5:15
1
12 - 13
Bridges, Mikal
5:24
2
12 - 15
Claxton, Nic
5:44
3
12 - 18
Johnson, Cameron
6:23
2
12 - 20
Bridges, Mikal
7:25
2
14 - 20
Dieng, Ousmane
7:36
3
17 - 20
Dort, Luguentz
7:59
2
17 - 22
Johnson, Cameron
8:20
3
17 - 25
Bridges, Mikal
8:56
3
17 - 28
O'Neale, Royce
9:21
2
19 - 28
Dort, Luguentz
10:01
3
19 - 31
O'Neale, Royce
10:58
2
21 - 31
Williams, Jalen
11:15
1
22 - 31
Williams, Jalen
11:15
2
24 - 31
Gilgeous-Alexander, Shai
11:34
2
24 - 33
Curry, Seth
11:57
Quý 2
28
:
29
2
26 - 33
Williams, Jalen
12:39
2
28 - 33
Giddey, Josh
13:24
2
30 - 33
Joe, Isaiah
13:40
2
30 - 35
Claxton, Nic
14:05
2
30 - 37
Claxton, Nic
14:41
2
32 - 37
Giddey, Josh
15:00
2
32 - 39
Johnson, Cameron
15:19
3
32 - 42
Curry, Seth
15:45
1
33 - 42
Williams, Jalen
16:32
1
34 - 42
Williams, Jalen
16:32
3
34 - 45
Johnson, Cameron
16:51
2
36 - 45
Gilgeous-Alexander, Shai
17:07
1
37 - 45
Williams, Jalen
17:40
1
38 - 45
Williams, Jalen
17:40
2
38 - 47
Bridges, Mikal
18:36
1
38 - 48
Bridges, Mikal
18:36
1
39 - 48
Gilgeous-Alexander, Shai
18:43
1
40 - 48
Gilgeous-Alexander, Shai
18:43
1
40 - 49
Dinwiddie, Spencer
19:23
1
40 - 50
Dinwiddie, Spencer
19:23
2
40 - 52
Dinwiddie, Spencer
19:45
1
41 - 52
Gilgeous-Alexander, Shai
19:57
1
42 - 52
Gilgeous-Alexander, Shai
19:57
3
42 - 55
Curry, Seth
20:49
1
44 - 55
Gilgeous-Alexander, Shai
21:40
1
43 - 55
Gilgeous-Alexander, Shai
21:40
2
44 - 57
Bridges, Mikal
21:56
2
46 - 57
Gilgeous-Alexander, Shai
22:08
3
46 - 60
Bridges, Mikal
22:18
1
46 - 61
Dinwiddie, Spencer
22:37
1
46 - 62
Dinwiddie, Spencer
22:37
2
48 - 62
Gilgeous-Alexander, Shai
22:46
2
50 - 62
Dort, Luguentz
23:41
2
52 - 62
Williams, Jalen
23:59
Quý 3
38
:
20
3
55 - 62
Dort, Luguentz
24:16
2
57 - 62
Gilgeous-Alexander, Shai
25:23
1
57 - 63
Bridges, Mikal
25:38
1
57 - 64
Bridges, Mikal
25:38
3
60 - 64
Dort, Luguentz
25:47
3
63 - 64
Dort, Luguentz
26:32
1
63 - 65
Bridges, Mikal
27:09
1
63 - 66
Bridges, Mikal
27:09
1
63 - 67
Claxton, Nic
27:35
2
63 - 69
Dinwiddie, Spencer
27:53
2
65 - 69
Gilgeous-Alexander, Shai
28:03
2
65 - 71
Dinwiddie, Spencer
28:20
2
65 - 73
Bridges, Mikal
28:49
3
68 - 73
Williams, Jalen
29:01
3
71 - 73
Dort, Luguentz
29:32
1
71 - 74
Johnson, Cameron
30:22
1
71 - 75
Bridges, Mikal
30:48
2
73 - 75
Gilgeous-Alexander, Shai
30:59
2
75 - 75
Gilgeous-Alexander, Shai
31:32
3
78 - 75
Dort, Luguentz
32:20
1
78 - 76
Claxton, Nic
32:24
2
80 - 76
Williams, Jaylin
32:55
3
83 - 76
Joe, Isaiah
33:18
1
83 - 77
Claxton, Nic
33:50
1
83 - 78
Claxton, Nic
33:50
3
86 - 78
Gilgeous-Alexander, Shai
34:00
1
86 - 79
Dinwiddie, Spencer
34:07
1
86 - 80
Dinwiddie, Spencer
34:07
2
88 - 80
Williams, Jalen
34:43
2
90 - 80
Dieng, Ousmane
35:17
1
90 - 81
Bridges, Mikal
35:27
1
90 - 82
Bridges, Mikal
35:27
Quý 4
31
:
25
2
90 - 84
Johnson, Cameron
36:13
2
92 - 84
Williams, Jalen
36:51
3
92 - 87
Harris, Joe
37:11
1
93 - 87
Wiggins, Aaron
37:21
1
94 - 87
Wiggins, Aaron
37:21
2
94 - 89
Dinwiddie, Spencer
37:32
2
96 - 89
Saric, Dario
37:43
2
98 - 89
Saric, Dario
38:17
1
98 - 90
Johnson, Cameron
38:56
2
100 - 90
Wiggins, Aaron
39:10
3
100 - 93
Bridges, Mikal
39:23
2
100 - 95
Bridges, Mikal
39:49
2
102 - 95
Gilgeous-Alexander, Shai
40:46
2
102 - 97
Bridges, Mikal
41:02
2
104 - 97
Giddey, Josh
41:15
1
104 - 98
Johnson, Cameron
41:52
2
106 - 98
Williams, Jalen
42:14
2
106 - 100
Claxton, Nic
44:09
1
107 - 100
Williams, Jaylin
44:25
1
108 - 100
Williams, Jaylin
44:25
1
109 - 100
Gilgeous-Alexander, Shai
44:58
2
111 - 100
Gilgeous-Alexander, Shai
45:12
3
114 - 100
Giddey, Josh
45:47
2
114 - 102
Finney-Smith, Dorian
46:02
2
116 - 102
Williams, Jalen
46:23
1
117 - 102
Williams, Jalen
46:23
2
117 - 104
Johnson, Cameron
46:34
1
117 - 105
Johnson, Cameron
46:34
2
119 - 105
Giddey, Josh
46:57
2
119 - 107
Bridges, Mikal
47:07
1
120 - 107
Gilgeous-Alexander, Shai
47:12
1
121 - 107
Gilgeous-Alexander, Shai
47:12
Tải thêm
- 11/33 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 12/41 (29.3%)
- 34/66 (51.5%)
- 2 con trỏ
- 23/41 (56.1%)
- 20/23 (86%)
- Ném miễn phí
- 25/34 (73%)
- 51
- Lấy lại quả bóng
- 46
- 14
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Gilgeous-Alexander, Shai
G-F
DIM
35
REB
7
HT
4
PHT
36:23
Kính
35
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
10/12
(83%)
Phút
36:23
Hai con trỏ
11/23
(48%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/24
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Bridges, Mikal
F
DIM
34
REB
4
HT
2
PHT
37:46
Kính
34
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
9/11
(82%)
Phút
37:46
Hai con trỏ
8/13
(62%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/23
(48%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dort, Luguentz
G
DIM
24
REB
9
HT
1
PHT
34:41
Kính
24
Ba con trỏ
6/11
(55%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:41
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Williams, Jalen
G-F
DIM
23
REB
10
HT
3
PHT
36:20
Kính
23
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
36:20
Hai con trỏ
7/8
(88%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Johnson, Cameron
F
DIM
23
REB
9
HT
3
PHT
39:20
Kính
23
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
39:20
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 228
- GP
- 228
- 119
- SP
- 108
Đối đầu
TTG
20/01/25
08:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 39
- 30
- 29
- 29
- 19
- 30
- 28
- 24
TTG
06/01/24
08:30
Brooklyn Nets
- 39
- 36
- 26
- 23
- 21
- 26
- 32
- 36
TTG
01/01/24
08:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 33
- 26
- 30
- 35
- 36
- 20
- 23
- 29
TTG
15/03/23
08:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 24
- 28
- 38
- 31
- 33
- 29
- 20
- 25
TTG
16/01/23
07:00
Brooklyn Nets
- 24
- 26
- 30
- 22
- 28
- 20
- 27
- 37
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |