Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Orlando Magic vs Brooklyn Nets 14/03/2024

1
2
3
4
T
Orlando Magic
33
28
32
21
114
Brooklyn Nets
16
38
23
29
106
Orlando Magic ORL

Chi tiết trận đấu

Brooklyn Nets BKN
Quý 1
33 : 16
2
2 - 0
Suggs, Jalen
1:05
2
2 - 2
Thomas, Cam
1:21
3
5 - 2
Harris, Gary
1:36
2
7 - 2
Wagner, Franz
2:20
3
10 - 2
Carter Jr., Wendell
2:51
2
12 - 2
Carter Jr., Wendell
3:18
2
12 - 4
Finney-Smith, Dorian
3:31
2
12 - 6
Claxton, Nic
4:00
2
14 - 6
Wagner, Franz
4:14
2
14 - 8
Thomas, Cam
4:30
2
16 - 8
Carter Jr., Wendell
4:49
3
19 - 8
Suggs, Jalen
5:22
2
19 - 10
Schroder, Dennis
5:42
1
19 - 11
Thomas, Cam
6:18
3
22 - 11
Suggs, Jalen
7:07
2
24 - 11
Isaac, Jonathan
7:54
2
24 - 13
Sharpe, Day'Ron
8:17
3
27 - 13
Suggs, Jalen
8:28
2
29 - 13
Banchero, Paolo
8:59
1
29 - 14
Wilson, Jalen
9:24
2
31 - 14
Anthony, Cole
9:44
2
31 - 16
Thomas, Cam
10:00
2
33 - 16
Fultz, Markelle
10:52
Quý 2
28 : 38
2
33 - 18
Johnson, Cameron
12:23
1
33 - 19
Johnson, Cameron
12:23
3
36 - 19
Ingles, Joe
12:38
2
36 - 21
Claxton, Nic
12:52
2
36 - 23
Thomas, Cam
13:35
3
36 - 26
Johnson, Cameron
13:56
2
38 - 26
Wagner, Franz
14:22
3
41 - 26
Isaac, Jonathan
14:58
3
41 - 29
Dennis Smith
15:16
1
42 - 29
Anthony, Cole
15:28
1
42 - 30
Schroder, Dennis
15:44
1
42 - 31
Schroder, Dennis
15:44
2
44 - 31
Wagner, Moritz
16:00
3
47 - 31
Wagner, Franz
16:25
1
47 - 32
Johnson, Cameron
16:27
2
47 - 34
Walker IV, Lonnie
16:48
2
49 - 34
Wagner, Franz
17:00
2
49 - 36
Schroder, Dennis
17:10
1
49 - 37
Schroder, Dennis
17:10
2
51 - 38
Banchero, Paolo
17:36
1
52 - 38
Carter Jr., Wendell
18:15
2
54 - 38
Harris, Gary
18:51
2
56 - 38
Harris, Gary
19:10
2
56 - 40
Finney-Smith, Dorian
19:27
2
56 - 42
Thomas, Cam
20:33
1
56 - 43
Thomas, Cam
20:33
1
57 - 43
Carter Jr., Wendell
20:49
1
58 - 43
Carter Jr., Wendell
20:49
1
58 - 44
Sharpe, Day'Ron
21:40
1
58 - 45
Sharpe, Day'Ron
21:59
1
58 - 46
Sharpe, Day'Ron
21:59
1
59 - 46
Carter Jr., Wendell
22:29
3
59 - 49
Dennis Smith
22:44
2
59 - 51
Dennis Smith
23:00
3
59 - 54
Thomas, Cam
23:27
2
61 - 54
Banchero, Paolo
23:44
Quý 3
32 : 23
1
62 - 54
Banchero, Paolo
24:16
1
63 - 54
Banchero, Paolo
24:16
2
65 - 54
Wagner, Franz
24:33
2
65 - 56
Bridges, Mikal
24:56
1
65 - 57
Bridges, Mikal
25:30
1
65 - 58
Bridges, Mikal
25:30
1
65 - 59
Bridges, Mikal
25:30
2
67 - 59
Carter Jr., Wendell
25:51
2
69 - 59
Banchero, Paolo
27:11
2
69 - 61
Claxton, Nic
28:04
1
70 - 61
Wagner, Franz
28:07
1
71 - 61
Harris, Gary
28:26
1
72 - 61
Banchero, Paolo
28:57
3
75 - 61
Harris, Gary
29:24
1
75 - 62
Bridges, Mikal
29:31
1
75 - 63
Bridges, Mikal
29:31
2
77 - 63
Fultz, Markelle
29:45
2
77 - 65
Claxton, Nic
30:03
1
78 - 65
Banchero, Paolo
30:12
1
79 - 65
Banchero, Paolo
30:12
1
80 - 65
Banchero, Paolo
30:12
2
80 - 67
Wilson, Jalen
30:38
2
82 - 67
Fultz, Markelle
30:57
2
82 - 69
Bridges, Mikal
31:10
3
85 - 69
Banchero, Paolo
31:53
3
88 - 69
Isaac, Jonathan
32:28
3
88 - 72
Johnson, Cameron
32:41
2
90 - 72
Fultz, Markelle
33:03
2
90 - 74
Johnson, Cameron
33:41
1
90 - 75
Johnson, Cameron
33:41
1
90 - 76
Finney-Smith, Dorian
34:43
1
90 - 77
Finney-Smith, Dorian
34:43
3
93 - 77
Isaac, Jonathan
35:06
Quý 4
21 : 29
2
93 - 79
Thomas, Cam
36:55
2
95 - 79
Anthony, Cole
37:13
2
95 - 81
Bridges, Mikal
38:00
1
96 - 81
Anthony, Cole
38:24
1
97 - 81
Fultz, Markelle
38:24
1
98 - 81
Fultz, Markelle
38:24
3
98 - 84
Schroder, Dennis
38:36
2
98 - 86
Thomas, Cam
39:24
1
98 - 87
Schroder, Dennis
39:54
1
98 - 88
Schroder, Dennis
39:54
2
98 - 90
Bridges, Mikal
40:19
3
101 - 90
Ingles, Joe
40:46
1
101 - 91
Bridges, Mikal
41:33
2
103 - 91
Carter Jr., Wendell
42:01
1
104 - 91
Banchero, Paolo
42:33
1
105 - 91
Banchero, Paolo
42:33
2
105 - 93
Claxton, Nic
42:44
2
107 - 93
Banchero, Paolo
43:13
2
107 - 95
Thomas, Cam
43:23
1
108 - 95
Harris, Gary
44:16
1
109 - 95
Harris, Gary
44:16
3
109 - 98
Bridges, Mikal
44:28
3
112 - 98
Suggs, Jalen
44:56
2
112 - 100
Dennis Smith
45:16
2
112 - 102
Watford, Trendon
46:13
2
114 - 102
Bitadze, Goga
46:32
2
114 - 104
Watford, Trendon
46:52
2
114 - 106
Watford, Trendon
47:24
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.55
Orlando Magic ORL

Số liệu thống kê

Brooklyn Nets BKN
  • 14/32 (43.8%)
  • 3 con trỏ
  • 7/26 (26.9%)
  • 26/45 (57.8%)
  • 2 con trỏ
  • 31/55 (56.4%)
  • 20/26 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 23/27 (85%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Banchero, Paolo
F
DIM 21
REB 3
HT 9
PHT 35:05
Kính 21
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 35:05
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/6 (100%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Cam
G
DIM 21
REB 8
HT 4
PHT 38:46
Kính 21
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 38:46
Hai con trỏ 8/15 (53%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/19 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật 1
Bridges, Mikal
F
DIM 17
REB 4
HT 1
PHT 29:43
Kính 17
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 29:43
Hai con trỏ 4/11 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Carter Jr., Wendell
C-F
DIM 15
REB 8
HT 2
PHT 26:40
Kính 15
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 26:40
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Wagner, Franz
F
DIM 14
REB 5
HT 6
PHT 27:32
Kính 14
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 27:32
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật 1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Orlando Magic
Orlando Magic
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Orlando Magic ORL

Bắt đầu

Brooklyn Nets BKN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 211
  • GP
  • 211
  • 107
  • SP
  • 103
TTG 26/10/24 07:00
Orlando Magic Orlando Magic
  • 22
  • 27
  • 32
  • 35
116
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 23
  • 23
  • 25
  • 30
101
TC 19/07/24 08:00
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 18
  • 31
  • 26
  • 20
102
Orlando Magic Orlando Magic
  • 23
  • 18
  • 31
  • 23
100
TTG 14/03/24 07:00
Orlando Magic Orlando Magic
  • 33
  • 28
  • 32
  • 21
114
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 16
  • 38
  • 23
  • 29
106
TTG 28/02/24 08:00
Orlando Magic Orlando Magic
  • 33
  • 25
  • 30
  • 20
108
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 25
  • 19
  • 15
  • 22
81
TTG 03/12/23 08:00
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 43
  • 30
  • 25
  • 31
129
Orlando Magic Orlando Magic
  • 22
  • 29
  • 34
  • 16
101
Orlando Magic ORL

Bảng xếp hạng

Brooklyn Nets BKN
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Ba 2024, 07:00
Sân vận động:
Kia Center, Orlando, Mỹ
Dung tích:
18846