Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brooklyn Nets vs Philadelphia 76ers 06/03/2024

1
2
3
4
T
Brooklyn Nets
23
33
24
32
112
Philadelphia 76ers
30
27
26
24
107
Brooklyn Nets BKN

Chi tiết trận đấu

Philadelphia 76ers PHI
Quý 1
23 : 30
2
0 - 2
Bamba, Mo
0:43
2
2 - 2
Bridges, Mikal
0:55
3
2 - 5
Payne, Cameron
1:02
2
2 - 7
Bamba, Mo
1:38
3
5 - 7
Bridges, Mikal
1:53
3
5 - 10
Lowry, Kyle
2:15
3
5 - 13
Hield, Buddy
3:23
3
8 - 13
Johnson, Cameron
3:40
1
9 - 13
Johnson, Cameron
3:40
2
9 - 15
Harris, Tobias
4:02
2
9 - 17
Oubre Jr., Kelly
4:31
2
11 - 17
Johnson, Cameron
4:53
2
13 - 17
Claxton, Nic
5:48
2
15 - 17
Finney-Smith, Dorian
6:17
2
17 - 17
Dennis Smith
6:39
2
17 - 19
Reed, Paul
7:05
3
20 - 19
Walker IV, Lonnie
7:17
2
20 - 21
Payne, Cameron
7:32
3
23 - 21
Finney-Smith, Dorian
7:48
2
23 - 23
Oubre Jr., Kelly
9:53
3
23 - 26
Harris, Tobias
10:20
1
23 - 27
Oubre Jr., Kelly
10:51
1
23 - 28
Oubre Jr., Kelly
10:51
2
23 - 30
Oubre Jr., Kelly
11:50
Quý 2
33 : 27
3
23 - 33
Lowry, Kyle
13:05
1
24 - 33
Schroder, Dennis
13:24
2
24 - 35
Martin, KJ
13:40
3
24 - 38
Hield, Buddy
14:15
2
26 - 38
Wilson, Jalen
15:13
3
29 - 38
Walker IV, Lonnie
15:43
3
29 - 41
Oubre Jr., Kelly
16:05
2
31 - 41
Claxton, Nic
16:30
2
31 - 43
Martin, KJ
17:04
2
33 - 43
Wilson, Jalen
17:19
2
35 - 43
Claxton, Nic
18:02
1
36 - 43
Claxton, Nic
18:02
1
37 - 43
Claxton, Nic
18:30
1
38 - 43
Claxton, Nic
18:30
2
40 - 43
Walker IV, Lonnie
19:11
1
40 - 44
Hield, Buddy
19:31
1
40 - 45
Hield, Buddy
19:31
1
40 - 46
Hield, Buddy
19:31
3
43 - 46
Walker IV, Lonnie
20:07
2
45 - 46
Dennis Smith
20:28
2
45 - 48
Harris, Tobias
21:19
1
46 - 48
Schroder, Dennis
22:14
1
47 - 48
Schroder, Dennis
22:14
1
48 - 48
Schroder, Dennis
22:14
1
48 - 49
Reed, Paul
22:32
2
48 - 51
Harris, Tobias
22:52
2
50 - 51
Schroder, Dennis
23:04
1
50 - 52
Harris, Tobias
23:14
3
53 - 52
Schroder, Dennis
23:25
3
53 - 55
Payne, Cameron
23:41
3
56 - 55
Bridges, Mikal
23:56
3
80 - 83
Walker IV, Lonnie
36:00
Quý 3
24 : 26
1
56 - 56
Payne, Cameron
23:58
1
56 - 57
Payne, Cameron
23:58
2
58 - 57
Walker IV, Lonnie
24:42
2
60 - 57
Claxton, Nic
25:20
3
60 - 60
Lowry, Kyle
26:55
2
62 - 60
Schroder, Dennis
27:15
3
65 - 60
Finney-Smith, Dorian
27:38
2
67 - 60
Schroder, Dennis
27:59
1
67 - 61
Hield, Buddy
29:24
1
67 - 62
Hield, Buddy
29:24
2
69 - 62
Claxton, Nic
29:35
3
69 - 65
Lowry, Kyle
30:04
1
69 - 66
Oubre Jr., Kelly
30:40
2
71 - 66
Bridges, Mikal
31:04
2
71 - 68
Reed, Paul
31:15
2
71 - 70
Batum, Nicolas
31:50
2
71 - 72
Oubre Jr., Kelly
32:13
2
73 - 72
Bates-Diop, Keita
32:37
2
73 - 74
Harris, Tobias
33:00
3
73 - 77
Payne, Cameron
34:03
2
75 - 77
Watford, Trendon
34:19
2
75 - 79
Harris, Tobias
34:44
2
77 - 79
Walker IV, Lonnie
34:57
2
77 - 81
Payne, Cameron
35:21
2
77 - 83
Oubre Jr., Kelly
35:56
Quý 4
32 : 24
2
80 - 85
Hield, Buddy
37:20
2
82 - 85
Finney-Smith, Dorian
37:35
2
82 - 87
Oubre Jr., Kelly
37:56
2
84 - 87
Schroder, Dennis
38:11
2
84 - 89
Martin, KJ
38:32
3
84 - 92
Oubre Jr., Kelly
39:15
1
85 - 92
Bridges, Mikal
39:36
1
86 - 92
Bridges, Mikal
39:36
1
87 - 92
Bridges, Mikal
39:36
3
90 - 92
Finney-Smith, Dorian
40:17
3
90 - 95
Philadelphia 76ers
41:07
1
91 - 92
Dennis Smith
41:14
1
92 - 92
Schroder, Dennis
41:51
2
94 - 92
Claxton, Nic
42:16
1
95 - 92
Claxton, Nic
42:16
2
95 - 94
Oubre Jr., Kelly
43:00
2
97 - 94
Dennis Smith
43:32
2
97 - 96
Harris, Tobias
43:55
2
99 - 96
Finney-Smith, Dorian
44:20
2
99 - 98
Harris, Tobias
44:43
2
101 - 98
Finney-Smith, Dorian
45:07
2
101 - 100
Lowry, Kyle
45:20
2
103 - 100
Schroder, Dennis
45:39
3
106 - 100
Finney-Smith, Dorian
46:23
2
106 - 102
Oubre Jr., Kelly
47:14
1
106 - 103
Oubre Jr., Kelly
47:14
2
108 - 103
Schroder, Dennis
47:36
1
109 - 103
Claxton, Nic
47:43
1
109 - 104
Oubre Jr., Kelly
47:48
1
109 - 105
Oubre Jr., Kelly
47:48
1
110 - 105
Bridges, Mikal
47:49
1
111 - 105
Bridges, Mikal
47:49
2
111 - 107
Oubre Jr., Kelly
47:56
1
112 - 107
Walker IV, Lonnie
47:57
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng Philadelphia 76ers trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.96
Brooklyn Nets BKN

Số liệu thống kê

Philadelphia 76ers PHI
  • 12/30 (40%)
  • 3 con trỏ
  • 12/28 (42.9%)
  • 29/54 (53.7%)
  • 2 con trỏ
  • 28/54 (51.9%)
  • 18/24 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 15/19 (78%)
  • 44
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Oubre Jr., Kelly
F-G
DIM 30
REB 6
HT 4
PHT 36:05
Kính 30
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 36:05
Hai con trỏ 9/15 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/20 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Schroder, Dennis
G
DIM 20
REB 2
HT 8
PHT 34:11
Kính 20
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 34:11
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1
Finney-Smith, Dorian
F
DIM 20
REB 8
HT 2
PHT 31:12
Kính 20
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí -
Phút 31:12
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Walker IV, Lonnie
G-F
DIM 19
REB 4
HT 1
PHT 29:42
Kính 19
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 29:42
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Harris, Tobias
F
DIM 18
REB 9
HT 4
PHT 37:23
Kính 18
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 37:23
Hai con trỏ 7/13 (54%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Philadelphia 76ers
Philadelphia 76ers
Brooklyn Nets BKN

Bắt đầu

Philadelphia 76ers PHI
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 220
  • GP
  • 220
  • 105
  • SP
  • 114
TTG 17/10/24 07:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 33
  • 29
  • 25
  • 30
117
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 22
  • 34
  • 23
  • 16
95
TTG 15/04/24 01:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 22
  • 33
  • 26
  • 26
107
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 23
  • 21
  • 20
  • 22
86
TTG 06/03/24 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 23
  • 33
  • 24
  • 32
112
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 30
  • 27
  • 26
  • 24
107
TTG 04/02/24 07:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 22
  • 29
  • 31
  • 39
121
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 38
  • 29
  • 38
  • 31
136
TTG 20/11/23 04:00
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 22
  • 27
  • 22
  • 28
99
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 23
  • 38
  • 33
  • 27
121
Brooklyn Nets BKN

Bảng xếp hạng

Philadelphia 76ers PHI
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Ba 2024, 08:30
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, Mỹ
Dung tích:
17732