Bucknell Bison (Nữ) vs Vermont Catamounts (Nữ) 05/12/2024
- 05/12/24 00:00
-
- 62 : 59
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Bucknell Bison (Nữ)
10
14
12
14
12
62
Vermont Catamounts (Nữ)
13
9
14
14
9
59
Quý 1
10
:
13
2
2 - 0
Bucknell Bison (Nữ)
1:27
3
2 - 3
Vermont Catamounts (Nữ)
1:48
2
4 - 3
Bucknell Bison (Nữ)
2:51
2
4 - 5
Vermont Catamounts (Nữ)
3:36
2
4 - 7
Vermont Catamounts (Nữ)
5:06
2
7 - 11
Vermont Catamounts (Nữ)
5:28
2
4 - 9
Vermont Catamounts (Nữ)
5:36
2
6 - 9
Bucknell Bison (Nữ)
5:55
1
7 - 9
Bucknell Bison (Nữ)
5:55
3
10 - 11
Bucknell Bison (Nữ)
7:45
2
10 - 13
Vermont Catamounts (Nữ)
9:29
Quý 2
14
:
9
2
12 - 13
Bucknell Bison (Nữ)
10:22
2
14 - 13
Bucknell Bison (Nữ)
10:55
3
17 - 13
Bucknell Bison (Nữ)
13:00
2
17 - 15
Vermont Catamounts (Nữ)
13:46
2
19 - 15
Bucknell Bison (Nữ)
14:10
2
19 - 17
Vermont Catamounts (Nữ)
14:27
1
20 - 17
Bucknell Bison (Nữ)
15:10
1
21 - 17
Bucknell Bison (Nữ)
15:10
3
21 - 20
Vermont Catamounts (Nữ)
15:36
2
21 - 22
Vermont Catamounts (Nữ)
16:32
2
23 - 22
Bucknell Bison (Nữ)
18:53
1
24 - 22
Bucknell Bison (Nữ)
19:23
Quý 3
12
:
14
2
26 - 22
Bucknell Bison (Nữ)
20:08
2
28 - 22
Bucknell Bison (Nữ)
21:37
1
28 - 23
Vermont Catamounts (Nữ)
22:02
2
28 - 25
Vermont Catamounts (Nữ)
22:33
1
28 - 26
Vermont Catamounts (Nữ)
22:35
2
30 - 26
Bucknell Bison (Nữ)
22:40
1
31 - 26
Bucknell Bison (Nữ)
23:36
1
31 - 27
Vermont Catamounts (Nữ)
24:33
1
31 - 28
Vermont Catamounts (Nữ)
24:33
2
31 - 30
Vermont Catamounts (Nữ)
25:18
2
31 - 32
Vermont Catamounts (Nữ)
26:07
3
34 - 32
Bucknell Bison (Nữ)
26:35
2
34 - 34
Vermont Catamounts (Nữ)
27:46
2
36 - 34
Bucknell Bison (Nữ)
28:12
2
36 - 36
Vermont Catamounts (Nữ)
29:29
Quý 4
14
:
14
2
38 - 36
Bucknell Bison (Nữ)
30:24
2
38 - 38
Vermont Catamounts (Nữ)
31:10
1
39 - 38
Bucknell Bison (Nữ)
31:34
1
40 - 38
Bucknell Bison (Nữ)
31:34
2
42 - 38
Bucknell Bison (Nữ)
32:27
1
42 - 39
Vermont Catamounts (Nữ)
32:43
1
42 - 40
Vermont Catamounts (Nữ)
32:43
2
44 - 40
Bucknell Bison (Nữ)
34:12
1
45 - 40
Bucknell Bison (Nữ)
35:44
1
46 - 40
Bucknell Bison (Nữ)
35:44
2
46 - 42
Vermont Catamounts (Nữ)
36:15
1
46 - 43
Vermont Catamounts (Nữ)
38:17
1
46 - 44
Vermont Catamounts (Nữ)
38:17
2
46 - 46
Vermont Catamounts (Nữ)
38:46
2
48 - 46
Bucknell Bison (Nữ)
39:05
1
48 - 47
Vermont Catamounts (Nữ)
39:30
1
48 - 48
Vermont Catamounts (Nữ)
39:30
1
48 - 49
Vermont Catamounts (Nữ)
39:39
1
48 - 50
Vermont Catamounts (Nữ)
39:39
2
50 - 50
Bucknell Bison (Nữ)
39:43
Tăng ca
12
:
9
2
50 - 52
Vermont Catamounts (Nữ)
40:11
2
52 - 52
Bucknell Bison (Nữ)
41:11
2
54 - 52
Bucknell Bison (Nữ)
42:03
1
55 - 52
Bucknell Bison (Nữ)
42:27
3
58 - 52
Bucknell Bison (Nữ)
43:16
3
58 - 55
Vermont Catamounts (Nữ)
43:34
2
58 - 57
Vermont Catamounts (Nữ)
44:30
1
59 - 57
Bucknell Bison (Nữ)
44:36
1
60 - 57
Bucknell Bison (Nữ)
44:36
2
60 - 59
Vermont Catamounts (Nữ)
44:42
1
61 - 59
Bucknell Bison (Nữ)
44:46
1
62 - 59
Bucknell Bison (Nữ)
44:46
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Bucknell Bison (Nữ)
- Vermont Catamounts (Nữ)
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Bucknell Bison (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 4/12 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 3/13 (23.1%)
- 18/36 (50%)
- 2 con trỏ
- 19/36 (52.8%)
- 14/17 (82%)
- Ném miễn phí
- 12/17 (70%)
- 17
- Lấy lại quả bóng
- 22
- 3
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Sofilkanich, Ashley
DIM
23
REB
5
HT
3
PHT
36:00
Kính
23
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Olson, Anna
F
DIM
20
REB
3
HT
1
PHT
40:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Coskun, Tuana
DIM
14
REB
1
HT
1
PHT
40:00
Kính
14
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hanson, Keira
G
DIM
14
REB
-
HT
1
PHT
34:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
O'Connor, Ashley
G
DIM
11
REB
1
HT
2
PHT
35:00
Kính
11
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:00
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0