Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CBK Mersin (Phụ nữ) vs Bursa Ant Spor (Nữ) 11/01/2025

1
2
3
4
T
CBK Mersin (Phụ nữ)
30
22
14
17
83
Bursa Ant Spor (Nữ)
13
21
15
19
68
CBK Mersin (Phụ nữ) MER

Chi tiết trận đấu

Bursa Ant Spor (Nữ) DAN
Quý 1
30 : 13
2
2 - 0
CBK Mersin (Phụ nữ)
0:03
2
2 - 2
Bursa Ant Spor (Nữ)
0:18
2
2 - 4
Bursa Ant Spor (Nữ)
0:59
2
4 - 4
CBK Mersin (Phụ nữ)
1:15
2
4 - 6
Bursa Ant Spor (Nữ)
1:39
2
6 - 6
CBK Mersin (Phụ nữ)
2:16
3
6 - 9
Bursa Ant Spor (Nữ)
2:36
3
9 - 9
CBK Mersin (Phụ nữ)
2:55
1
10 - 9
CBK Mersin (Phụ nữ)
3:53
1
11 - 9
CBK Mersin (Phụ nữ)
3:53
1
11 - 10
Bursa Ant Spor (Nữ)
4:50
1
11 - 11
Bursa Ant Spor (Nữ)
4:50
2
13 - 11
CBK Mersin (Phụ nữ)
5:26
2
13 - 13
Bursa Ant Spor (Nữ)
5:43
3
16 - 13
CBK Mersin (Phụ nữ)
6:12
2
18 - 13
CBK Mersin (Phụ nữ)
6:53
1
19 - 13
CBK Mersin (Phụ nữ)
7:17
3
22 - 13
CBK Mersin (Phụ nữ)
7:52
3
25 - 13
CBK Mersin (Phụ nữ)
8:35
3
28 - 13
CBK Mersin (Phụ nữ)
9:21
2
30 - 13
CBK Mersin (Phụ nữ)
9:52
Quý 2
22 : 21
2
32 - 13
CBK Mersin (Phụ nữ)
10:16
2
34 - 13
CBK Mersin (Phụ nữ)
10:44
1
34 - 14
Bursa Ant Spor (Nữ)
11:28
2
36 - 14
CBK Mersin (Phụ nữ)
11:41
1
37 - 14
CBK Mersin (Phụ nữ)
11:41
3
37 - 17
Bursa Ant Spor (Nữ)
12:03
2
39 - 17
CBK Mersin (Phụ nữ)
12:41
1
40 - 17
CBK Mersin (Phụ nữ)
12:41
2
42 - 17
CBK Mersin (Phụ nữ)
13:03
1
43 - 17
CBK Mersin (Phụ nữ)
13:23
1
44 - 17
CBK Mersin (Phụ nữ)
13:23
2
46 - 17
CBK Mersin (Phụ nữ)
13:36
2
46 - 19
Bursa Ant Spor (Nữ)
14:00
2
46 - 21
Bursa Ant Spor (Nữ)
14:25
1
47 - 21
CBK Mersin (Phụ nữ)
16:07
1
48 - 21
CBK Mersin (Phụ nữ)
16:07
2
48 - 23
Bursa Ant Spor (Nữ)
16:29
2
50 - 23
CBK Mersin (Phụ nữ)
16:51
3
50 - 26
Bursa Ant Spor (Nữ)
17:10
2
50 - 28
Bursa Ant Spor (Nữ)
17:27
1
50 - 29
Bursa Ant Spor (Nữ)
17:27
2
52 - 29
CBK Mersin (Phụ nữ)
18:32
3
52 - 32
Bursa Ant Spor (Nữ)
18:56
2
52 - 34
Bursa Ant Spor (Nữ)
19:31
Quý 3
14 : 15
2
54 - 34
CBK Mersin (Phụ nữ)
21:01
2
54 - 36
Bursa Ant Spor (Nữ)
21:19
2
56 - 36
CBK Mersin (Phụ nữ)
22:28
2
56 - 38
Bursa Ant Spor (Nữ)
22:49
2
58 - 38
CBK Mersin (Phụ nữ)
23:03
2
58 - 40
Bursa Ant Spor (Nữ)
23:26
2
60 - 40
CBK Mersin (Phụ nữ)
25:05
3
60 - 43
Bursa Ant Spor (Nữ)
25:21
2
62 - 43
CBK Mersin (Phụ nữ)
26:46
2
64 - 43
CBK Mersin (Phụ nữ)
27:13
2
64 - 45
Bursa Ant Spor (Nữ)
27:41
1
64 - 46
Bursa Ant Spor (Nữ)
28:11
1
64 - 47
Bursa Ant Spor (Nữ)
28:11
2
64 - 49
Bursa Ant Spor (Nữ)
28:51
1
65 - 49
CBK Mersin (Phụ nữ)
29:07
1
66 - 49
CBK Mersin (Phụ nữ)
29:07
Quý 4
17 : 19
2
68 - 49
CBK Mersin (Phụ nữ)
30:18
2
68 - 51
Bursa Ant Spor (Nữ)
30:41
2
70 - 51
CBK Mersin (Phụ nữ)
31:06
2
70 - 53
Bursa Ant Spor (Nữ)
31:22
2
70 - 55
Bursa Ant Spor (Nữ)
32:07
2
72 - 55
CBK Mersin (Phụ nữ)
32:27
2
74 - 55
CBK Mersin (Phụ nữ)
32:45
2
74 - 57
Bursa Ant Spor (Nữ)
33:07
2
76 - 57
CBK Mersin (Phụ nữ)
33:26
2
76 - 59
Bursa Ant Spor (Nữ)
33:50
2
76 - 61
Bursa Ant Spor (Nữ)
34:52
2
78 - 61
CBK Mersin (Phụ nữ)
35:08
2
78 - 63
Bursa Ant Spor (Nữ)
36:08
3
78 - 66
Bursa Ant Spor (Nữ)
36:39
2
80 - 66
CBK Mersin (Phụ nữ)
37:09
1
81 - 66
CBK Mersin (Phụ nữ)
37:20
2
81 - 68
Bursa Ant Spor (Nữ)
37:46
2
83 - 68
CBK Mersin (Phụ nữ)
38:03
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • CBK Mersin (Phụ nữ)
  • Bursa Ant Spor (Nữ)

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng CBK Mersin (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Liên đoàn, Nữ

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Bursa Ant Spor (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CBK Mersin (Phụ nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)
Bursa Ant Spor (Nữ)
Bursa Ant Spor (Nữ)
  • 100% 2thắng
  • 0thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 90
  • SP
  • 72
TTG 11/01/25 21:00
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 30
  • 22
  • 14
  • 17
83
Bursa Ant Spor (Nữ) Bursa Ant Spor (Nữ)
  • 13
  • 21
  • 15
  • 19
68
TTG 19/10/24 21:00
Bursa Ant Spor (Nữ) Bursa Ant Spor (Nữ)
  • 25
  • 18
  • 20
  • 14
77
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 23
  • 26
  • 28
  • 20
97
CBK Mersin (Phụ nữ) MER

Bảng xếp hạng

Bursa Ant Spor (Nữ) DAN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 15 14 1 1276:997 29
2 16 13 3 1252:1038 29
3 15 10 5 1244:1076 25
4 15 10 5 1188:1121 25
5 14 9 5 1071:973 23
6 15 7 8 1176:1218 22
7 15 5 10 1129:1194 20
8 15 5 10 1206:1349 20
9 14 5 9 1013:1057 19
10 15 4 11 1103:1179 19
11 14 4 10 1062:1134 18
12 15 3 12 951:1335 18

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 21:00