La Bruixa Dor Manresa vs BV Chemnitz 99 31/10/2024
- 31/10/24 03:45
-
- 105 : 59
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
La Bruixa Dor Manresa
26
18
21
40
105
BV Chemnitz 99
11
20
12
16
59
Quý 1
26
:
11
2
2 - 0
La Bruixa Dor Manresa
0:22
2
2 - 2
BV Chemnitz 99
1:08
2
4 - 2
La Bruixa Dor Manresa
1:21
2
4 - 4
BV Chemnitz 99
1:36
3
4 - 7
BV Chemnitz 99
1:50
3
7 - 7
La Bruixa Dor Manresa
2:34
2
7 - 9
BV Chemnitz 99
3:36
2
9 - 9
La Bruixa Dor Manresa
3:55
2
11 - 9
La Bruixa Dor Manresa
4:13
2
11 - 11
BV Chemnitz 99
4:38
2
13 - 11
La Bruixa Dor Manresa
4:46
1
14 - 11
La Bruixa Dor Manresa
5:11
3
17 - 11
La Bruixa Dor Manresa
6:52
3
20 - 11
La Bruixa Dor Manresa
7:46
1
21 - 11
La Bruixa Dor Manresa
8:15
2
23 - 11
La Bruixa Dor Manresa
8:52
2
25 - 11
La Bruixa Dor Manresa
9:49
1
26 - 11
La Bruixa Dor Manresa
9:49
Quý 2
18
:
20
1
26 - 12
BV Chemnitz 99
10:16
2
28 - 12
La Bruixa Dor Manresa
10:19
2
30 - 12
La Bruixa Dor Manresa
11:00
2
30 - 14
BV Chemnitz 99
12:10
2
32 - 14
La Bruixa Dor Manresa
12:53
3
35 - 14
La Bruixa Dor Manresa
13:14
2
37 - 14
La Bruixa Dor Manresa
14:12
1
38 - 14
La Bruixa Dor Manresa
15:36
1
38 - 15
BV Chemnitz 99
15:37
1
38 - 16
BV Chemnitz 99
15:37
1
39 - 16
La Bruixa Dor Manresa
15:50
1
40 - 16
La Bruixa Dor Manresa
15:50
2
40 - 18
BV Chemnitz 99
16:03
3
40 - 21
BV Chemnitz 99
17:32
1
40 - 22
BV Chemnitz 99
17:32
1
41 - 22
La Bruixa Dor Manresa
18:13
1
42 - 22
La Bruixa Dor Manresa
18:13
2
42 - 24
BV Chemnitz 99
18:25
3
42 - 27
BV Chemnitz 99
19:04
2
42 - 29
BV Chemnitz 99
19:19
2
44 - 29
La Bruixa Dor Manresa
19:39
2
44 - 31
BV Chemnitz 99
19:58
Quý 3
21
:
12
2
46 - 31
La Bruixa Dor Manresa
22:59
2
46 - 33
BV Chemnitz 99
23:19
3
49 - 33
La Bruixa Dor Manresa
23:31
2
51 - 33
La Bruixa Dor Manresa
24:30
2
53 - 33
La Bruixa Dor Manresa
24:52
2
53 - 35
BV Chemnitz 99
25:06
1
53 - 36
BV Chemnitz 99
25:06
1
53 - 37
BV Chemnitz 99
25:49
2
55 - 37
La Bruixa Dor Manresa
26:22
1
56 - 37
La Bruixa Dor Manresa
26:22
2
56 - 39
BV Chemnitz 99
26:32
1
57 - 39
La Bruixa Dor Manresa
26:59
2
59 - 39
La Bruixa Dor Manresa
27:07
1
60 - 39
La Bruixa Dor Manresa
27:36
2
60 - 41
BV Chemnitz 99
27:48
1
61 - 41
La Bruixa Dor Manresa
29:01
1
62 - 41
La Bruixa Dor Manresa
29:31
1
63 - 41
La Bruixa Dor Manresa
29:31
2
65 - 41
La Bruixa Dor Manresa
29:52
2
65 - 43
BV Chemnitz 99
29:58
Quý 4
40
:
16
3
68 - 43
La Bruixa Dor Manresa
30:25
3
71 - 43
La Bruixa Dor Manresa
30:44
2
73 - 43
La Bruixa Dor Manresa
31:31
2
73 - 45
BV Chemnitz 99
31:38
3
76 - 45
La Bruixa Dor Manresa
33:13
2
76 - 47
BV Chemnitz 99
33:33
1
77 - 47
La Bruixa Dor Manresa
33:53
1
78 - 47
La Bruixa Dor Manresa
33:53
2
78 - 49
BV Chemnitz 99
34:24
2
78 - 51
BV Chemnitz 99
35:00
1
79 - 51
La Bruixa Dor Manresa
35:40
1
80 - 51
La Bruixa Dor Manresa
35:40
3
83 - 51
La Bruixa Dor Manresa
36:16
2
83 - 53
BV Chemnitz 99
36:31
3
86 - 53
La Bruixa Dor Manresa
36:54
2
86 - 55
BV Chemnitz 99
37:06
3
89 - 55
La Bruixa Dor Manresa
37:20
1
90 - 55
La Bruixa Dor Manresa
37:56
1
91 - 55
La Bruixa Dor Manresa
37:56
1
92 - 55
La Bruixa Dor Manresa
37:56
3
95 - 55
La Bruixa Dor Manresa
38:14
2
97 - 55
La Bruixa Dor Manresa
38:37
2
97 - 57
BV Chemnitz 99
38:50
3
100 - 57
La Bruixa Dor Manresa
38:59
2
102 - 57
La Bruixa Dor Manresa
39:41
2
102 - 59
BV Chemnitz 99
39:57
3
105 - 59
La Bruixa Dor Manresa
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy La Bruixa Dor Manresa trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 14/22 (63.6%)
- 3 con trỏ
- 3/21 (14.3%)
- 21/40 (52.5%)
- 2 con trỏ
- 22/38 (57.9%)
- 21/27 (77%)
- Ném miễn phí
- 6/11 (54%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 14
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Alston, Derrick
G
DIM
30
REB
4
HT
1
PHT
21:55
Kính
30
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
21:55
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/12
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Obasohan, Retin
G
DIM
15
REB
3
HT
2
PHT
19:46
Kính
15
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
19:46
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Lansdowne, DeAndre
G
DIM
15
REB
-
HT
2
PHT
23:12
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
23:12
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hunt, Cameron
G
DIM
12
REB
4
HT
3
PHT
23:35
Kính
12
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
23:35
Hai con trỏ
3/9
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Christmas, William
SF
DIM
11
REB
2
HT
4
PHT
25:25
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
25:25
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/5
(100%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 97
- SP
- 68
Đối đầu
TTG
13/11/24
03:00
BV Chemnitz 99
- 22
- 17
- 28
- 11
- 9
- 31
- 29
- 20
TTG
31/10/24
03:45
La Bruixa Dor Manresa
- 26
- 18
- 21
- 40
- 11
- 20
- 12
- 16
# | Hình thức Champions League 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 359:335 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 335:332 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 324:322 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 327:356 | 5 |
# | Hình thức Champions League 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 395:283 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 300:364 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 310:297 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 258:319 | 4 |