Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SC Rasta Vechta vs BV Chemnitz 99 24/05/2024

1
2
3
4
T
SC Rasta Vechta
14
12
23
18
67
BV Chemnitz 99
27
17
16
24
84
SC Rasta Vechta RAS

Chi tiết trận đấu

BV Chemnitz 99 CHE
Quý 1
14 : 27
3
0 - 3
BV Chemnitz 99
0:44
2
0 - 5
BV Chemnitz 99
1:37
2
0 - 7
BV Chemnitz 99
2:02
2
2 - 7
SC Rasta Vechta
2:24
2
4 - 7
SC Rasta Vechta
3:54
2
4 - 9
BV Chemnitz 99
4:16
3
7 - 9
SC Rasta Vechta
4:35
1
7 - 10
BV Chemnitz 99
4:57
1
7 - 11
BV Chemnitz 99
4:57
2
7 - 13
BV Chemnitz 99
5:11
1
8 - 13
SC Rasta Vechta
5:39
3
8 - 16
BV Chemnitz 99
5:57
2
10 - 16
SC Rasta Vechta
6:38
1
10 - 17
BV Chemnitz 99
7:02
1
10 - 18
BV Chemnitz 99
7:02
1
11 - 18
SC Rasta Vechta
7:42
2
11 - 20
BV Chemnitz 99
7:56
2
11 - 22
BV Chemnitz 99
8:36
2
13 - 22
SC Rasta Vechta
8:52
3
13 - 25
BV Chemnitz 99
9:03
2
13 - 27
BV Chemnitz 99
9:55
1
14 - 27
SC Rasta Vechta
9:55
Quý 2
12 : 17
2
14 - 29
BV Chemnitz 99
10:16
2
16 - 29
SC Rasta Vechta
12:14
2
16 - 31
BV Chemnitz 99
12:33
2
18 - 31
SC Rasta Vechta
13:45
2
18 - 33
BV Chemnitz 99
15:43
2
20 - 33
SC Rasta Vechta
16:05
1
20 - 34
BV Chemnitz 99
16:28
1
20 - 35
BV Chemnitz 99
16:28
2
22 - 35
SC Rasta Vechta
16:37
1
22 - 36
BV Chemnitz 99
16:54
1
22 - 37
BV Chemnitz 99
18:32
3
22 - 40
BV Chemnitz 99
18:32
2
24 - 40
SC Rasta Vechta
18:32
2
24 - 42
BV Chemnitz 99
18:40
1
25 - 42
SC Rasta Vechta
18:53
1
26 - 42
SC Rasta Vechta
19:14
2
26 - 44
BV Chemnitz 99
19:31
Quý 3
23 : 16
1
27 - 44
SC Rasta Vechta
21:06
1
28 - 44
SC Rasta Vechta
21:06
2
30 - 44
SC Rasta Vechta
22:07
1
30 - 45
BV Chemnitz 99
23:22
1
31 - 45
SC Rasta Vechta
23:37
1
32 - 45
SC Rasta Vechta
23:37
2
34 - 45
SC Rasta Vechta
24:06
2
36 - 45
SC Rasta Vechta
24:57
2
36 - 47
BV Chemnitz 99
25:17
1
36 - 48
BV Chemnitz 99
25:17
1
37 - 48
SC Rasta Vechta
25:27
1
38 - 48
SC Rasta Vechta
25:27
1
39 - 48
SC Rasta Vechta
25:56
1
40 - 48
SC Rasta Vechta
25:56
3
40 - 51
BV Chemnitz 99
26:35
2
40 - 53
BV Chemnitz 99
27:09
2
40 - 55
BV Chemnitz 99
27:46
2
42 - 55
SC Rasta Vechta
27:57
1
42 - 56
BV Chemnitz 99
28:20
2
44 - 56
SC Rasta Vechta
28:44
1
45 - 56
SC Rasta Vechta
28:44
2
45 - 58
BV Chemnitz 99
28:53
2
47 - 58
SC Rasta Vechta
29:05
2
47 - 60
BV Chemnitz 99
29:20
2
49 - 60
SC Rasta Vechta
29:44
Quý 4
18 : 24
3
49 - 63
BV Chemnitz 99
30:52
2
49 - 65
BV Chemnitz 99
31:20
2
51 - 65
SC Rasta Vechta
31:26
3
51 - 68
BV Chemnitz 99
31:45
3
54 - 68
SC Rasta Vechta
33:24
1
54 - 69
BV Chemnitz 99
33:52
1
54 - 70
BV Chemnitz 99
33:52
2
56 - 70
SC Rasta Vechta
34:03
3
56 - 73
BV Chemnitz 99
34:20
2
56 - 75
BV Chemnitz 99
35:00
2
58 - 75
SC Rasta Vechta
35:15
1
58 - 76
BV Chemnitz 99
36:09
3
58 - 79
BV Chemnitz 99
36:22
3
61 - 79
SC Rasta Vechta
36:35
2
61 - 81
BV Chemnitz 99
37:14
1
62 - 81
SC Rasta Vechta
37:27
1
63 - 81
SC Rasta Vechta
37:27
1
64 - 81
SC Rasta Vechta
38:10
1
65 - 81
SC Rasta Vechta
38:10
1
65 - 82
BV Chemnitz 99
39:04
1
65 - 83
BV Chemnitz 99
39:04
1
65 - 84
BV Chemnitz 99
39:14
2
67 - 84
SC Rasta Vechta
39:20
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng SC Rasta Vechta trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99 trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.08
SC Rasta Vechta RAS

Số liệu thống kê

BV Chemnitz 99 CHE
  • 3/16 (18.8%)
  • 3 con trỏ
  • 9/26 (34.6%)
  • 20/40 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 20/33 (60.6%)
  • 18/23 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 17/23 (73%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Garrett, Jeff
F
DIM 19
REB 5
HT 1
PHT 29:12
Kính 19
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 29:12
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kuhse, Tommy
G
DIM 18
REB 2
HT 3
PHT 30:37
Kính 18
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 30:37
Hai con trỏ 4/11 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/18 (28%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Uguak, Aher
F
DIM 14
REB 4
HT 2
PHT 35:27
Kính 14
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 35:27
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lansdowne, DeAndre
G
DIM 13
REB 2
HT 7
PHT 29:46
Kính 13
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí -
Phút 29:46
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Richter, Jonas
F
DIM 12
REB 6
HT 2
PHT 25:43
Kính 12
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 25:43
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SC Rasta Vechta
SC Rasta Vechta
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
SC Rasta Vechta RAS

Bắt đầu

BV Chemnitz 99 CHE
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 81
  • SP
  • 81
TTG 25/01/25 03:00
SC Rasta Vechta SC Rasta Vechta
  • 19
  • 21
  • 24
  • 25
89
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 15
  • 15
  • 18
  • 18
66
TTG 07/10/24 00:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 24
  • 20
  • 21
  • 23
88
SC Rasta Vechta SC Rasta Vechta
  • 16
  • 18
  • 17
  • 26
77
TTG 24/05/24 00:30
SC Rasta Vechta SC Rasta Vechta
  • 14
  • 12
  • 23
  • 18
67
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 27
  • 17
  • 16
  • 24
84
TTG 22/05/24 02:30
SC Rasta Vechta SC Rasta Vechta
  • 24
  • 17
  • 19
  • 16
76
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 17
  • 29
  • 23
  • 15
84
TTG 20/05/24 01:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 18
  • 17
  • 28
  • 24
87
SC Rasta Vechta SC Rasta Vechta
  • 15
  • 27
  • 27
  • 27
96
SC Rasta Vechta RAS

Bảng xếp hạng

BV Chemnitz 99 CHE
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 2989:2584
2 34 27 7 3048:2748
3 34 26 8 3019:2680
4 34 24 10 3076:2835
5 34 24 10 2954:2724
6 34 21 13 3002:2801
7 34 20 14 3043:2909
8 34 18 16 2976:2819
9 34 18 16 2914:2850
10 34 17 17 2910:2932
11 34 15 19 3009:3054
12 34 15 19 2777:2869
13 34 11 23 2908:3171
14 34 10 24 2900:3148
15 34 9 25 2949:3164
16 34 9 25 2817:3174
17 34 8 26 2762:3147
18 34 6 28 2797:3241

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Năm 2024, 00:30
Sân vận động:
Rasta-Dome, Vechta, Đức
Dung tích:
1600