Cá heo Cairns (Nữ) vs Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames 18/05/2024
- 18/05/24 16:30
-
- 93 : 104
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Cá heo Cairns (Nữ)
16
27
26
24
93
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
23
28
29
24
104
Quý 1
16
:
23
3
3 - 0
Cá heo Cairns (Nữ)
0:27
1
4 - 0
Cá heo Cairns (Nữ)
1:01
1
5 - 0
Cá heo Cairns (Nữ)
1:01
3
5 - 3
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
1:41
2
5 - 5
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
2:11
2
7 - 5
Cá heo Cairns (Nữ)
3:36
1
7 - 6
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
3:49
2
9 - 6
Cá heo Cairns (Nữ)
4:07
2
9 - 8
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
4:24
3
12 - 8
Cá heo Cairns (Nữ)
4:45
2
12 - 10
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
5:07
2
12 - 12
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
5:59
2
14 - 12
Cá heo Cairns (Nữ)
6:21
1
14 - 13
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
7:00
1
14 - 14
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
7:00
2
14 - 16
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
7:40
2
16 - 16
Cá heo Cairns (Nữ)
7:52
2
16 - 18
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
7:59
2
16 - 20
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
9:21
3
16 - 23
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
9:49
Quý 2
27
:
28
1
16 - 24
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
10:12
1
16 - 25
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
10:12
2
18 - 25
Cá heo Cairns (Nữ)
10:35
2
18 - 27
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
10:49
2
20 - 27
Cá heo Cairns (Nữ)
11:07
1
21 - 27
Cá heo Cairns (Nữ)
11:07
1
21 - 28
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
11:16
2
21 - 30
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
11:51
2
23 - 30
Cá heo Cairns (Nữ)
11:58
2
25 - 30
Cá heo Cairns (Nữ)
12:32
2
25 - 32
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
12:45
2
27 - 32
Cá heo Cairns (Nữ)
13:00
2
27 - 34
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
13:13
2
29 - 34
Cá heo Cairns (Nữ)
13:29
1
29 - 35
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
13:49
1
29 - 36
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
13:49
2
31 - 36
Cá heo Cairns (Nữ)
14:01
3
31 - 39
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
14:29
1
32 - 39
Cá heo Cairns (Nữ)
14:40
1
33 - 39
Cá heo Cairns (Nữ)
14:40
2
35 - 39
Cá heo Cairns (Nữ)
15:11
1
35 - 40
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
15:19
1
35 - 41
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
15:19
2
37 - 41
Cá heo Cairns (Nữ)
15:36
2
37 - 43
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
15:53
3
40 - 43
Cá heo Cairns (Nữ)
16:08
1
40 - 44
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
16:50
1
40 - 45
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
16:50
1
40 - 46
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
17:03
2
40 - 48
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
18:58
2
42 - 48
Cá heo Cairns (Nữ)
19:10
1
43 - 48
Cá heo Cairns (Nữ)
19:10
1
43 - 49
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
19:23
2
43 - 51
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
19:59
Quý 3
26
:
29
2
45 - 51
Cá heo Cairns (Nữ)
20:11
2
47 - 51
Cá heo Cairns (Nữ)
20:33
3
47 - 54
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
21:26
2
49 - 54
Cá heo Cairns (Nữ)
21:43
1
49 - 55
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
21:54
1
49 - 56
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
21:54
2
49 - 58
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
22:23
2
51 - 58
Cá heo Cairns (Nữ)
22:51
2
53 - 58
Cá heo Cairns (Nữ)
23:46
3
53 - 61
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
24:03
3
53 - 64
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
24:22
2
55 - 64
Cá heo Cairns (Nữ)
24:45
3
55 - 67
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
24:57
3
55 - 70
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
25:33
2
57 - 70
Cá heo Cairns (Nữ)
25:55
3
57 - 73
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
26:11
2
59 - 73
Cá heo Cairns (Nữ)
26:28
2
59 - 75
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
26:54
3
59 - 78
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
27:18
1
60 - 78
Cá heo Cairns (Nữ)
27:31
1
61 - 78
Cá heo Cairns (Nữ)
27:31
2
61 - 80
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
27:46
1
62 - 80
Cá heo Cairns (Nữ)
28:00
3
65 - 80
Cá heo Cairns (Nữ)
28:25
2
67 - 80
Cá heo Cairns (Nữ)
29:28
2
69 - 80
Cá heo Cairns (Nữ)
29:58
Quý 4
24
:
24
2
69 - 82
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
30:12
2
71 - 82
Cá heo Cairns (Nữ)
30:30
2
71 - 84
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
30:46
3
74 - 84
Cá heo Cairns (Nữ)
31:08
2
74 - 86
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
31:40
3
77 - 86
Cá heo Cairns (Nữ)
31:55
2
77 - 88
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
32:12
2
79 - 88
Cá heo Cairns (Nữ)
32:29
1
80 - 88
Cá heo Cairns (Nữ)
32:29
1
81 - 88
Cá heo Cairns (Nữ)
32:57
1
82 - 88
Cá heo Cairns (Nữ)
32:57
1
82 - 89
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
33:13
1
82 - 90
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
33:13
2
84 - 90
Cá heo Cairns (Nữ)
33:32
2
86 - 90
Cá heo Cairns (Nữ)
34:47
3
89 - 90
Cá heo Cairns (Nữ)
35:30
2
89 - 92
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
36:18
2
89 - 94
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
36:55
2
89 - 96
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
37:32
2
89 - 98
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
38:32
1
90 - 98
Cá heo Cairns (Nữ)
38:58
1
91 - 98
Cá heo Cairns (Nữ)
38:58
1
91 - 99
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
39:14
1
91 - 100
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
39:14
1
91 - 101
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
39:27
1
91 - 102
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
39:27
2
93 - 102
Cá heo Cairns (Nữ)
39:34
1
93 - 103
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
39:54
1
93 - 104
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
39:54
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Cá heo Cairns (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 168
- GP
- 168
- 74
- SP
- 93
Đối đầu
TTG
18/05/24
16:30
Cá heo Cairns (Nữ)
- 16
- 27
- 26
- 24
- 23
- 28
- 29
- 24
TTG
27/04/24
15:30
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
- 25
- 16
- 29
- 23
- 10
- 11
- 13
- 10
TTG
24/06/23
16:30
Cá heo Cairns (Nữ)
- 24
- 18
- 19
- 14
- 25
- 32
- 22
- 18
TTG
26/03/23
09:00
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
- 18
- 19
- 15
- 28
- 30
- 29
- 15
- 24
TTG
06/08/22
16:00
Cá heo Cairns (Nữ)
- 19
- 19
- 13
- 13
- 29
- 20
- 27
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 16 | 1 | 1608:1116 | |
2 | 17 | 14 | 3 | 1445:1166 | |
3 | 17 | 14 | 3 | 1450:1207 | |
4 | 17 | 12 | 5 | 1428:1270 | |
5 | 17 | 12 | 5 | 1395:1241 | |
6 | 17 | 10 | 7 | 1292:1249 | |
7 | 17 | 8 | 9 | 1311:1306 | |
8 | 17 | 8 | 9 | 1385:1435 | |
9 | 17 | 8 | 9 | 1275:1362 | |
10 | 17 | 6 | 11 | 1359:1498 | |
11 | 17 | 4 | 13 | 1285:1534 | |
12 | 17 | 3 | 14 | 1253:1403 | |
13 | 17 | 2 | 15 | 1304:1594 | |
14 | 17 | 2 | 15 | 1019:1428 |