Cairns Taipans vs Đội bóng rổ Illawarra Hawks 11/11/2023
-
11/11/23
14:30
|
Vòng 7
-
- 81 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Cairns Taipans
14
19
23
25
81
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
18
20
17
16
71
Quý 1
14
:
18
2
0 - 2
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
0:19
3
3 - 2
Cairns Taipans
1:03
2
3 - 4
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
1:12
1
4 - 4
Cairns Taipans
1:58
2
4 - 6
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2:11
2
6 - 6
Cairns Taipans
3:26
2
6 - 8
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
4:07
1
6 - 9
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
4:10
2
8 - 9
Cairns Taipans
4:18
2
8 - 11
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
4:26
1
8 - 12
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
5:40
2
10 - 12
Cairns Taipans
6:00
2
12 - 12
Cairns Taipans
7:20
2
12 - 14
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
9:15
1
12 - 15
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
9:34
1
12 - 16
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
9:34
1
13 - 16
Cairns Taipans
9:52
1
14 - 16
Cairns Taipans
9:52
2
14 - 18
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
9:59
Quý 2
19
:
20
2
16 - 18
Cairns Taipans
10:17
2
16 - 20
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
10:53
2
18 - 20
Cairns Taipans
11:14
2
18 - 22
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
12:09
2
20 - 22
Cairns Taipans
12:41
3
20 - 25
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
13:01
2
22 - 25
Cairns Taipans
13:23
2
22 - 27
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
14:25
3
25 - 27
Cairns Taipans
15:18
2
25 - 29
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
15:37
2
25 - 31
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
16:07
2
25 - 33
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
16:34
2
27 - 33
Cairns Taipans
16:50
2
29 - 33
Cairns Taipans
17:11
3
32 - 33
Cairns Taipans
17:49
1
33 - 33
Cairns Taipans
18:36
2
33 - 35
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
19:27
3
33 - 38
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
19:59
Quý 3
23
:
17
2
35 - 38
Cairns Taipans
20:09
2
37 - 38
Cairns Taipans
20:52
2
37 - 40
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
22:01
2
39 - 40
Cairns Taipans
22:07
2
39 - 42
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
22:30
2
41 - 42
Cairns Taipans
22:40
3
41 - 45
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
22:53
2
43 - 45
Cairns Taipans
23:04
1
43 - 46
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
23:33
2
43 - 48
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
24:19
2
43 - 50
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
24:52
2
45 - 50
Cairns Taipans
25:00
2
47 - 50
Cairns Taipans
25:37
3
47 - 53
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
26:28
2
49 - 53
Cairns Taipans
26:47
2
51 - 53
Cairns Taipans
27:29
2
51 - 55
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
27:50
2
53 - 55
Cairns Taipans
28:14
3
56 - 55
Cairns Taipans
29:24
Quý 4
25
:
16
3
56 - 58
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
30:46
3
59 - 58
Cairns Taipans
31:04
2
61 - 58
Cairns Taipans
31:40
1
62 - 58
Cairns Taipans
32:50
1
62 - 59
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
33:25
1
62 - 60
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
33:25
2
64 - 60
Cairns Taipans
33:40
2
64 - 62
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
34:03
2
66 - 62
Cairns Taipans
34:26
2
68 - 62
Cairns Taipans
35:01
1
69 - 62
Cairns Taipans
35:01
1
69 - 63
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
35:29
2
71 - 63
Cairns Taipans
35:51
3
71 - 66
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
36:04
2
71 - 68
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
36:45
1
72 - 68
Cairns Taipans
37:55
2
74 - 68
Cairns Taipans
38:51
1
75 - 68
Cairns Taipans
39:20
1
76 - 68
Cairns Taipans
39:36
1
77 - 68
Cairns Taipans
39:36
1
78 - 68
Cairns Taipans
39:46
1
79 - 68
Cairns Taipans
39:46
1
79 - 69
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
39:49
1
80 - 69
Cairns Taipans
39:52
1
81 - 69
Cairns Taipans
39:52
2
81 - 71
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
39:57
Tải thêm
Phỏng đoán
8 / 10 trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 5/19 (26.3%)
- 3 con trỏ
- 6/24 (25%)
- 26/38 (68.4%)
- 2 con trỏ
- 22/46 (47.8%)
- 14/23 (60%)
- Ném miễn phí
- 9/14 (64%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 16
- Fouls
- 19
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 186
- GP
- 186
- 90
- SP
- 96
Đối đầu
TTG
23/01/25
16:30
Cairns Taipans
- 31
- 23
- 17
- 29
- 17
- 20
- 27
- 30
TTG
03/01/25
16:30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
- 24
- 32
- 21
- 28
- 19
- 26
- 40
- 23
TTG
19/10/24
17:00
Cairns Taipans
- 24
- 14
- 20
- 17
- 17
- 23
- 19
- 28
TTG
21/09/24
18:30
Cairns Taipans
- 21
- 24
- 15
- 15
- 26
- 28
- 18
- 30
TTG
18/01/24
16:30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
- 23
- 17
- 23
- 29
- 19
- 25
- 23
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 8 | 2615:2454 | |
2 | 28 | 17 | 11 | 2630:2563 | |
3 | 28 | 16 | 12 | 2564:2378 | |
4 | 28 | 14 | 14 | 2547:2518 | |
5 | 28 | 13 | 15 | 2672:2602 | |
6 | 28 | 13 | 15 | 2498:2480 | |
7 | 28 | 13 | 15 | 2458:2534 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2506:2589 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2457:2563 | |
10 | 28 | 10 | 18 | 2425:2691 |