Canada vs Pháp 25/08/2023
- 25/08/23 21:30
-
- 95 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Canada
14
29
25
27
95
Pháp
18
22
8
17
65
Quý 1
14
:
18
2
0 - 2
Pháp
0:26
2
0 - 4
Pháp
1:16
3
0 - 7
Pháp
1:48
2
2 - 7
Canada
2:10
2
4 - 7
Canada
3:08
2
6 - 7
Canada
4:02
2
8 - 7
Canada
5:15
2
8 - 9
Pháp
5:38
3
11 - 9
Canada
5:50
3
14 - 9
Canada
6:35
2
14 - 11
Pháp
7:31
1
14 - 12
Pháp
7:57
1
14 - 13
Pháp
7:57
3
14 - 16
Pháp
8:24
2
14 - 18
Pháp
9:05
Quý 2
29
:
22
2
14 - 20
Pháp
1
14 - 21
Pháp
2
16 - 21
Canada
1
17 - 21
Canada
2
17 - 23
Pháp
1
18 - 23
Canada
11:30
1
19 - 23
Canada
11:30
3
19 - 26
Pháp
12:13
2
21 - 26
Canada
12:36
2
21 - 28
Pháp
13:04
2
23 - 28
Canada
14:04
1
24 - 28
Canada
14:04
1
25 - 28
Canada
14:07
1
26 - 28
Canada
14:07
1
27 - 28
Canada
14:19
1
28 - 28
Canada
14:19
3
28 - 31
Pháp
14:39
2
30 - 31
Canada
15:02
2
32 - 31
Canada
15:30
1
33 - 31
Canada
16:09
1
34 - 31
Canada
16:09
2
34 - 33
Pháp
16:23
1
34 - 34
Pháp
16:56
1
34 - 35
Pháp
17:21
1
34 - 36
Pháp
17:21
2
34 - 38
Pháp
17:48
3
37 - 38
Canada
17:56
2
39 - 38
Canada
18:26
2
41 - 38
Canada
19:25
2
41 - 40
Pháp
19:41
1
42 - 40
Canada
19:55
1
43 - 40
Canada
19:55
Quý 3
25
:
8
3
46 - 40
Canada
20:18
2
48 - 40
Canada
21:22
2
50 - 40
Canada
21:56
2
50 - 42
Pháp
22:44
2
52 - 42
Canada
23:59
2
54 - 42
Canada
24:34
2
54 - 44
Pháp
24:57
2
56 - 44
Canada
25:38
3
59 - 44
Canada
26:04
3
62 - 44
Canada
27:02
2
64 - 44
Canada
28:46
1
65 - 44
Canada
28:42
3
65 - 47
Pháp
29:01
1
65 - 48
Pháp
29:25
3
68 - 48
Canada
29:31
Quý 4
27
:
17
2
68 - 50
Pháp
30:10
2
68 - 52
Pháp
30:45
2
70 - 52
Canada
31:08
1
71 - 52
Canada
31:43
1
72 - 52
Canada
32:08
1
73 - 52
Canada
32:28
1
74 - 52
Canada
32:28
2
76 - 52
Canada
32:57
1
77 - 52
Canada
33:25
3
80 - 52
Canada
34:08
3
83 - 52
Canada
34:43
2
85 - 52
Canada
35:19
2
85 - 54
Pháp
35:37
2
85 - 56
Pháp
36:13
2
87 - 56
Canada
36:41
3
90 - 56
Canada
37:19
3
90 - 59
Pháp
37:46
2
90 - 61
Pháp
38:15
1
91 - 61
Canada
39:11
1
92 - 61
Canada
39:11
1
92 - 62
Pháp
39:26
1
92 - 63
Pháp
39:26
2
92 - 65
Pháp
39:48
3
95 - 65
Canada
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
- 11/36 (30.6%)
- 3 con trỏ
- 6/28 (21.4%)
- 21/37 (56.8%)
- 2 con trỏ
- 19/32 (59.4%)
- 20/27 (74%)
- Ném miễn phí
- 9/13 (69%)
- 45
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 15
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Gilgeous-Alexander, Shai
G-F
DIM
27
REB
13
HT
6
PHT
27:19
Kính
27
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
27:19
Hai con trỏ
8/16
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Fournier, Evan
G-F
DIM
21
REB
3
HT
1
PHT
32:58
Kính
21
Ba con trỏ
3/13
(23%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
32:58
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Olynyk, Kelly
F-C
DIM
18
REB
4
HT
2
PHT
23:14
Kính
18
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
23:14
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Lessort, Mathias
F
DIM
12
REB
6
HT
1
PHT
23:04
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
23:04
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
De Colo, Nando
G
DIM
12
REB
3
HT
3
PHT
24:22
Kính
12
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
24:22
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 152
- GP
- 152
- 78
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
07/08/24
00:00
Pháp
- 23
- 22
- 16
- 21
- 10
- 19
- 21
- 23
TTG
20/07/24
03:00
Pháp
- 19
- 21
- 18
- 15
- 25
- 19
- 20
- 21
TTG
25/08/23
21:30
Canada
- 14
- 29
- 25
- 27
- 18
- 22
- 8
- 17
TTG
10/07/16
21:00
Canada
- 25
- 11
- 15
- 23
- 30
- 9
- 17
- 27
TTG
31/08/10
23:30
Pháp
- 15
- 13
- 18
- 22
- 15
- 13
- 20
- 15
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group I | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 404:370 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 502:380 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 444:449 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 425:444 | 8 |
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group J | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 482:375 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 507:398 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 397:390 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 392:419 | 7 |