Serbia vs Canada 08/09/2023
-
08/09/23
16:45
|
Bán kết
-
- 95 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Serbia
23
29
23
20
95
Canada
15
24
24
23
86
Quý 1
23
:
15
1
0 - 1
Canada
0:35
2
2 - 1
Serbia
0:55
3
5 - 1
Serbia
1:37
3
8 - 1
Serbia
2:00
3
8 - 4
Canada
2:32
3
8 - 7
Canada
3:20
1
8 - 8
Canada
4:18
1
8 - 9
Canada
4:18
2
10 - 9
Serbia
4:29
2
10 - 11
Canada
4:45
2
10 - 13
Canada
5:18
2
12 - 13
Serbia
5:51
2
14 - 13
Serbia
6:52
1
15 - 13
Serbia
6:52
2
17 - 13
Serbia
7:12
1
18 - 13
Serbia
7:38
1
19 - 13
Serbia
7:38
2
21 - 13
Serbia
7:58
1
21 - 14
Canada
9:05
1
21 - 15
Canada
9:05
1
22 - 15
Serbia
9:33
1
23 - 15
Serbia
9:33
Quý 2
29
:
24
3
23 - 18
Canada
10:19
3
26 - 18
Serbia
10:44
3
26 - 21
Canada
11:01
2
28 - 21
Serbia
11:25
1
28 - 22
Canada
11:44
1
28 - 23
Canada
11:44
3
31 - 23
Serbia
12:24
2
33 - 23
Serbia
14:02
2
33 - 25
Canada
14:13
2
35 - 25
Serbia
14:45
2
35 - 27
Canada
14:54
1
35 - 28
Canada
15:36
1
36 - 28
Serbia
15:51
1
36 - 29
Canada
15:51
1
36 - 30
Canada
15:51
2
38 - 30
Serbia
16:24
3
38 - 33
Canada
16:35
3
41 - 33
Serbia
16:56
2
41 - 35
Canada
17:07
2
43 - 35
Serbia
17:22
2
45 - 35
Serbia
17:48
1
45 - 36
Canada
18:05
1
45 - 37
Canada
18:05
2
47 - 37
Serbia
18:24
1
48 - 37
Serbia
18:47
1
49 - 37
Serbia
18:47
1
50 - 37
Serbia
19:20
1
51 - 37
Serbia
19:20
1
52 - 37
Serbia
19:20
2
52 - 39
Canada
19:56
Quý 3
23
:
24
3
52 - 42
Canada
20:35
2
54 - 42
Serbia
22:05
3
54 - 45
Canada
22:25
1
55 - 45
Serbia
23:10
2
55 - 47
Canada
23:57
2
57 - 47
Serbia
24:18
3
57 - 50
Canada
24:37
2
59 - 50
Serbia
24:56
1
59 - 51
Canada
25:03
1
59 - 52
Canada
25:03
2
61 - 52
Serbia
25:27
2
61 - 54
Canada
25:45
2
63 - 54
Serbia
26:01
1
63 - 55
Canada
26:11
1
63 - 56
Canada
26:11
2
65 - 56
Serbia
26:40
2
65 - 58
Canada
26:55
2
67 - 58
Serbia
27:49
1
68 - 58
Serbia
27:49
1
69 - 58
Serbia
28:32
2
69 - 60
Canada
28:48
3
72 - 60
Serbia
29:10
2
72 - 62
Canada
29:22
3
75 - 62
Serbia
29:44
1
75 - 63
Canada
29:52
Quý 4
20
:
23
2
77 - 63
Serbia
30:09
3
80 - 63
Serbia
31:05
2
80 - 65
Canada
31:11
2
82 - 65
Serbia
31:25
3
82 - 68
Canada
31:36
2
84 - 68
Serbia
32:26
3
84 - 71
Canada
32:37
2
86 - 71
Serbia
33:15
2
86 - 73
Canada
33:36
1
86 - 74
Canada
34:09
1
86 - 75
Canada
34:50
1
86 - 76
Canada
34:50
2
88 - 76
Serbia
35:14
3
91 - 76
Serbia
35:55
2
91 - 78
Canada
36:11
1
91 - 79
Canada
36:12
2
93 - 79
Serbia
37:33
2
95 - 79
Serbia
37:47
2
95 - 81
Canada
38:25
2
95 - 83
Canada
39:07
1
95 - 84
Canada
39:07
2
95 - 86
Canada
39:51
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Serbia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 9/20 (45%)
- 3 con trỏ
- 10/27 (37%)
- 27/38 (71.1%)
- 2 con trỏ
- 17/29 (58.6%)
- 14/20 (70%)
- Ném miễn phí
- 22/27 (81%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 22
- 10
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Bogdanovic, Bogdan
G
DIM
23
REB
4
HT
3
PHT
28:45
Kính
23
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
28:45
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Barrett, RJ
F-G
DIM
23
REB
3
HT
2
PHT
31:45
Kính
23
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
31:45
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Milutinov, Nikola
C
DIM
16
REB
10
HT
2
PHT
30:12
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
30:12
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/6
(100%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dobric, Ognjen
G
DIM
16
REB
1
HT
1
PHT
27:52
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:52
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Brooks, Dillon
G-F
DIM
16
REB
3
HT
1
PHT
25:43
Kính
16
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
25:43
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group I | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 404:370 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 502:380 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 444:449 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 425:444 | 8 |
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group J | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 482:375 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 507:398 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 397:390 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 392:419 | 7 |