Hoa Kỳ vs Canada 10/09/2023
-
10/09/23
16:30
|
Vị trí thứ 3 chung cuộc
-
- 118 : 127
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Hoa Kỳ
25
31
26
29
7
118
Canada
34
24
33
20
16
127
Quý 1
25
:
34
2
0 - 2
Canada
0:22
3
0 - 5
Canada
1:09
3
0 - 8
Canada
1:38
2
2 - 8
Hoa Kỳ
1:55
2
4 - 8
Hoa Kỳ
2:17
1
4 - 9
Canada
2:54
2
6 - 9
Hoa Kỳ
3:15
3
6 - 12
Canada
3:31
1
7 - 12
Hoa Kỳ
3:42
1
8 - 12
Hoa Kỳ
3:42
2
8 - 14
Canada
4:03
2
8 - 16
Canada
4:18
3
11 - 16
Hoa Kỳ
4:32
2
11 - 18
Canada
4:48
2
13 - 18
Hoa Kỳ
5:15
2
13 - 20
Canada
5:36
3
13 - 23
Canada
6:10
2
15 - 23
Hoa Kỳ
6:21
2
15 - 25
Canada
6:40
2
17 - 25
Hoa Kỳ
6:57
3
17 - 28
Canada
7:18
1
18 - 28
Hoa Kỳ
7:27
1
19 - 28
Hoa Kỳ
7:27
2
19 - 30
Canada
7:42
1
19 - 31
Canada
7:42
2
21 - 31
Hoa Kỳ
7:57
3
21 - 34
Canada
8:21
1
22 - 34
Hoa Kỳ
8:51
1
23 - 34
Hoa Kỳ
8:51
2
25 - 34
Hoa Kỳ
9:35
Quý 2
31
:
24
3
28 - 34
Hoa Kỳ
10:15
2
28 - 36
Canada
10:34
2
30 - 36
Hoa Kỳ
10:46
2
32 - 36
Hoa Kỳ
11:27
1
33 - 36
Hoa Kỳ
11:27
2
35 - 36
Hoa Kỳ
11:43
3
38 - 36
Hoa Kỳ
12:13
1
39 - 36
Hoa Kỳ
12:40
1
40 - 36
Hoa Kỳ
12:40
3
40 - 39
Canada
13:11
2
40 - 41
Canada
13:39
1
40 - 42
Canada
13:39
2
40 - 44
Canada
14:12
2
42 - 44
Hoa Kỳ
14:25
2
44 - 44
Hoa Kỳ
15:40
2
44 - 46
Canada
15:58
2
46 - 46
Hoa Kỳ
16:18
1
47 - 46
Hoa Kỳ
16:55
1
47 - 47
Canada
17:10
1
47 - 48
Canada
17:10
2
49 - 48
Hoa Kỳ
17:21
1
50 - 48
Hoa Kỳ
17:21
2
52 - 48
Hoa Kỳ
17:33
1
52 - 49
Canada
17:44
1
52 - 50
Canada
17:44
2
54 - 50
Hoa Kỳ
17:52
2
54 - 52
Canada
18:06
3
54 - 55
Canada
18:51
3
54 - 58
Canada
19:19
2
56 - 58
Hoa Kỳ
19:43
Quý 3
26
:
33
2
56 - 60
Canada
20:18
2
56 - 62
Canada
20:49
2
58 - 62
Hoa Kỳ
21:27
3
58 - 65
Canada
21:46
2
60 - 65
Hoa Kỳ
22:50
1
61 - 65
Hoa Kỳ
22:50
2
63 - 65
Hoa Kỳ
23:09
3
63 - 68
Canada
23:23
2
65 - 68
Hoa Kỳ
23:40
2
65 - 70
Canada
24:08
2
67 - 70
Hoa Kỳ
24:21
2
67 - 72
Canada
24:35
3
70 - 72
Hoa Kỳ
24:51
1
70 - 73
Canada
25:09
1
70 - 74
Canada
25:09
3
73 - 74
Hoa Kỳ
25:34
2
73 - 76
Canada
25:47
1
73 - 77
Canada
25:47
1
73 - 78
Canada
26:02
1
73 - 79
Canada
26:02
1
74 - 79
Hoa Kỳ
26:28
2
74 - 81
Canada
26:45
2
76 - 81
Hoa Kỳ
27:03
3
76 - 84
Canada
27:18
2
78 - 84
Hoa Kỳ
27:31
3
78 - 87
Canada
27:57
2
80 - 87
Hoa Kỳ
28:19
2
80 - 89
Canada
28:54
1
80 - 90
Canada
29:13
1
80 - 91
Canada
29:13
2
82 - 91
Hoa Kỳ
29:33
Quý 4
29
:
20
1
83 - 91
Hoa Kỳ
30:16
1
84 - 91
Hoa Kỳ
30:16
2
84 - 93
Canada
31:05
1
84 - 94
Canada
31:05
1
85 - 94
Hoa Kỳ
31:38
1
86 - 94
Hoa Kỳ
31:38
3
89 - 94
Hoa Kỳ
32:03
2
91 - 94
Hoa Kỳ
32:26
3
94 - 94
Hoa Kỳ
33:04
2
96 - 94
Hoa Kỳ
33:37
2
96 - 96
Canada
34:20
1
97 - 96
Hoa Kỳ
34:35
1
98 - 96
Hoa Kỳ
34:35
2
98 - 98
Canada
34:54
2
98 - 100
Canada
35:46
2
100 - 100
Hoa Kỳ
36:06
2
102 - 100
Hoa Kỳ
37:09
3
102 - 103
Canada
37:27
3
105 - 103
Hoa Kỳ
37:47
3
105 - 106
Canada
38:06
2
107 - 106
Hoa Kỳ
38:32
1
107 - 107
Canada
39:08
2
107 - 109
Canada
39:28
1
107 - 110
Canada
39:51
1
107 - 111
Canada
39:51
1
108 - 111
Hoa Kỳ
39:51
3
111 - 111
Hoa Kỳ
39:55
Tăng ca
7
:
16
2
111 - 113
Canada
40:11
3
111 - 116
Canada
41:24
1
112 - 116
Hoa Kỳ
41:37
1
112 - 117
Canada
41:53
1
112 - 118
Canada
41:53
1
113 - 118
Hoa Kỳ
42:17
1
114 - 118
Hoa Kỳ
42:17
2
114 - 120
Canada
42:38
1
115 - 120
Hoa Kỳ
42:46
1
115 - 121
Canada
43:08
3
115 - 124
Canada
44:19
1
115 - 125
Canada
44:30
3
118 - 125
Hoa Kỳ
44:40
1
118 - 126
Canada
44:40
1
118 - 127
Canada
44:40
Tải thêm
Phỏng đoán
- 10/27 (37%)
- 3 con trỏ
- 17/37 (45.9%)
- 32/54 (59.3%)
- 2 con trỏ
- 26/47 (55.3%)
- 24/32 (75%)
- Ném miễn phí
- 24/28 (85%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 15
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Brooks, Dillon
G-F
DIM
39
REB
4
HT
5
PHT
42:14
Kính
39
Ba con trỏ
7/8
(88%)
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
42:14
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/18
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Gilgeous-Alexander, Shai
G-F
DIM
31
REB
6
HT
12
PHT
40:13
Kính
31
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
40:13
Hai con trỏ
10/17
(59%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/20
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
12
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Edwards, Anthony
G
DIM
24
REB
5
HT
3
PHT
37:00
Kính
24
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
8/16
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/20
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Reaves, Austin
G
DIM
23
REB
5
HT
1
PHT
33:37
Kính
23
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
33:37
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Barrett, RJ
F-G
DIM
23
REB
7
HT
2
PHT
38:39
Kính
23
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
38:39
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 176
- GP
- 176
- 91
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
11/07/24
10:30
Hoa Kỳ
- 14
- 27
- 28
- 17
- 21
- 12
- 21
- 18
TC
10/09/23
16:30
Hoa Kỳ
- 25
- 31
- 26
- 29
- 34
- 24
- 33
- 20
TTG
12/09/22
04:10
Canada
- 16
- 20
- 21
- 23
- 15
- 14
- 25
- 30
TTG
12/09/22
04:10
Canada
- 16
- 20
- 21
- 23
- 15
- 14
- 25
- 30
TTG
26/08/19
17:30
Hoa Kỳ
- 20
- 26
- 18
- 20
- 9
- 22
- 16
- 21
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group I | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 404:370 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 502:380 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 444:449 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 425:444 | 8 |
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group J | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 482:375 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 507:398 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 397:390 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 392:419 | 7 |