Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Capitanes CDMX vs Những chiến binh Santa Cruz 05/03/2024

1
2
3
4
T
Capitanes CDMX
23
29
26
22
100
Những chiến binh Santa Cruz
31
33
33
20
117

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Capitanes CDMX trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Những chiến binh Santa Cruzt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Capitanes CDMX
Capitanes CDMX
Những chiến binh Santa Cruz
Những chiến binh Santa Cruz
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 237
  • GP
  • 237
  • 120
  • SP
  • 117
TTG 18/01/25 11:00
Những chiến binh Santa Cruz Những chiến binh Santa Cruz
  • 25
  • 27
  • 26
  • 35
113
Capitanes CDMX Capitanes CDMX
  • 28
  • 31
  • 27
  • 35
121
TTG 05/03/24 10:00
Capitanes CDMX Capitanes CDMX
  • 23
  • 29
  • 26
  • 22
100
Những chiến binh Santa Cruz Những chiến binh Santa Cruz
  • 31
  • 33
  • 33
  • 20
117
TTG 04/03/24 06:00
Capitanes CDMX Capitanes CDMX
  • 29
  • 36
  • 35
  • 27
127
Những chiến binh Santa Cruz Những chiến binh Santa Cruz
  • 28
  • 24
  • 29
  • 23
104
TTG 23/01/23 08:00
Capitanes CDMX Capitanes CDMX
  • 30
  • 27
  • 36
  • 35
128
Những chiến binh Santa Cruz Những chiến binh Santa Cruz
  • 30
  • 30
  • 32
  • 25
117
TTG 21/01/23 10:00
Capitanes CDMX Capitanes CDMX
  • 37
  • 22
  • 35
  • 32
126
Những chiến binh Santa Cruz Những chiến binh Santa Cruz
  • 35
  • 32
  • 43
  • 25
135
Capitanes CDMX CAP

Bảng xếp hạng

Những chiến binh Santa Cruz SCR
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 34 22 12 4084:3931
2 34 21 13 3809:3657
3 34 21 13 3933:3812
4 34 20 14 3990:3814
5 34 19 15 3860:3805
6 34 19 15 3928:3867
7 34 17 17 3675:3644
8 34 17 17 3666:3603
9 34 16 18 3736:3803
10 34 15 19 4028:4095
11 34 15 19 3599:3787
12 34 15 19 3566:3643
13 34 15 19 3741:3735
14 34 13 21 3715:3885
15 34 12 22 3912:4016
16 34 11 23 3620:3871
# Hình thức Western Conference TCDC T Đ TD
1 34 24 10 3866:3618
2 34 22 12 3985:3877
3 34 21 13 4031:3709
4 34 20 14 3946:3968
5 34 20 14 3992:3907
6 34 20 14 3864:3772
7 34 20 14 3870:3755
8 34 19 15 3764:3797
9 34 18 16 4064:4023
10 34 18 16 3914:3851
11 34 18 16 3883:3918
12 34 15 19 3898:4021
13 34 15 19 3812:3757
14 34 7 27 3900:4208
15 34 2 32 3467:3969

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Ba 2024, 10:00