Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Caxias do Sul vs Pato Bóng rổ 13/04/2024

1
2
3
4
T
Caxias do Sul
17
13
14
24
68
Pato Bóng rổ
16
30
23
16
85
Caxias do Sul CDS

Chi tiết trận đấu

Pato Bóng rổ PAT
Quý 1
17 : 16
2
2 - 0
Caxias do Sul
0:11
2
4 - 0
Caxias do Sul
1:03
3
4 - 3
Pato Bóng rổ
1:26
1
5 - 3
Caxias do Sul
2:15
1
6 - 3
Caxias do Sul
2:15
1
6 - 4
Pato Bóng rổ
3:29
2
8 - 4
Caxias do Sul
3:38
1
8 - 5
Pato Bóng rổ
4:10
1
8 - 6
Pato Bóng rổ
4:10
2
10 - 6
Caxias do Sul
5:02
2
10 - 8
Pato Bóng rổ
5:19
2
10 - 10
Pato Bóng rổ
5:51
2
12 - 10
Caxias do Sul
6:07
1
12 - 11
Pato Bóng rổ
6:24
1
12 - 12
Pato Bóng rổ
6:24
2
14 - 12
Caxias do Sul
6:45
2
14 - 14
Pato Bóng rổ
6:57
3
17 - 14
Caxias do Sul
7:31
1
17 - 15
Pato Bóng rổ
8:30
1
17 - 16
Pato Bóng rổ
8:30
Quý 2
13 : 30
2
17 - 18
Pato Bóng rổ
10:29
2
17 - 20
Pato Bóng rổ
10:52
1
17 - 21
Pato Bóng rổ
11:14
3
17 - 24
Pato Bóng rổ
11:29
2
19 - 24
Caxias do Sul
11:46
2
19 - 26
Pato Bóng rổ
12:11
2
19 - 28
Pato Bóng rổ
12:22
1
19 - 29
Pato Bóng rổ
13:01
2
21 - 29
Caxias do Sul
13:11
2
21 - 31
Pato Bóng rổ
13:34
2
21 - 33
Pato Bóng rổ
14:02
3
24 - 33
Caxias do Sul
14:08
2
24 - 35
Pato Bóng rổ
14:22
2
24 - 37
Pato Bóng rổ
14:44
2
26 - 37
Caxias do Sul
15:10
2
28 - 37
Caxias do Sul
17:00
3
28 - 40
Pato Bóng rổ
17:14
2
28 - 42
Pato Bóng rổ
17:57
2
28 - 44
Pato Bóng rổ
18:49
2
28 - 46
Pato Bóng rổ
19:16
1
29 - 46
Caxias do Sul
19:39
1
30 - 46
Caxias do Sul
19:39
Quý 3
14 : 23
3
30 - 49
Pato Bóng rổ
20:42
1
31 - 49
Caxias do Sul
21:32
1
31 - 50
Pato Bóng rổ
21:32
1
31 - 51
Pato Bóng rổ
21:32
2
31 - 53
Pato Bóng rổ
23:38
1
32 - 53
Caxias do Sul
24:06
1
33 - 53
Caxias do Sul
24:06
3
36 - 53
Caxias do Sul
24:33
2
36 - 55
Pato Bóng rổ
24:54
2
36 - 57
Pato Bóng rổ
25:34
3
36 - 60
Pato Bóng rổ
26:05
3
39 - 60
Caxias do Sul
26:20
3
39 - 63
Pato Bóng rổ
26:40
2
39 - 65
Pato Bóng rổ
27:19
1
40 - 65
Caxias do Sul
27:39
2
40 - 67
Pato Bóng rổ
28:02
2
42 - 67
Caxias do Sul
29:00
2
44 - 67
Caxias do Sul
29:07
2
44 - 69
Pato Bóng rổ
29:23
Quý 4
24 : 16
3
44 - 72
Pato Bóng rổ
30:10
2
44 - 74
Pato Bóng rổ
31:03
1
45 - 74
Caxias do Sul
31:31
1
46 - 74
Caxias do Sul
31:31
3
49 - 74
Caxias do Sul
32:40
3
49 - 77
Pato Bóng rổ
34:10
2
51 - 77
Caxias do Sul
35:07
1
52 - 77
Caxias do Sul
35:07
3
55 - 77
Caxias do Sul
36:06
3
55 - 80
Pato Bóng rổ
36:41
1
56 - 80
Caxias do Sul
36:48
1
57 - 80
Caxias do Sul
36:48
2
59 - 80
Caxias do Sul
37:13
2
59 - 82
Pato Bóng rổ
37:44
1
60 - 82
Caxias do Sul
38:16
2
62 - 82
Caxias do Sul
38:49
3
62 - 85
Pato Bóng rổ
39:13
1
63 - 85
Caxias do Sul
39:29
2
65 - 85
Caxias do Sul
39:29
3
68 - 85
Caxias do Sul
39:38
Tải thêm

Phỏng đoán

10 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Caxias do Sul trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Pato Bóng rổ trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NBB

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

1.84

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Caxias do Sul
Caxias do Sul
Pato Bóng rổ
Pato Bóng rổ
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 70
  • SP
  • 73
TTG 21/01/25 06:30
Pato Bóng rổ Pato Bóng rổ
  • 16
  • 21
  • 16
  • 25
78
Caxias do Sul Caxias do Sul
  • 20
  • 15
  • 17
  • 13
65
TTG 01/11/24 07:00
Caxias do Sul Caxias do Sul
  • 15
  • 19
  • 28
  • 19
81
Pato Bóng rổ Pato Bóng rổ
  • 16
  • 26
  • 19
  • 19
80
TTG 13/04/24 07:00
Caxias do Sul Caxias do Sul
  • 17
  • 13
  • 14
  • 24
68
Pato Bóng rổ Pato Bóng rổ
  • 16
  • 30
  • 23
  • 16
85
TTG 30/12/23 06:30
Pato Bóng rổ Pato Bóng rổ
  • 24
  • 18
  • 20
  • 16
78
Caxias do Sul Caxias do Sul
  • 16
  • 17
  • 20
  • 21
74
TTG 18/09/23 06:00
Caxias do Sul Caxias do Sul
  • 21
  • 14
  • 15
  • 15
65
Pato Bóng rổ Pato Bóng rổ
  • 8
  • 12
  • 10
  • 16
46
Caxias do Sul CDS

Bảng xếp hạng

Pato Bóng rổ PAT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 36 31 5 3061:2630 67
2 36 31 5 3183:2761 67
3 36 28 8 3099:2658 64
4 36 24 12 2949:2840 60
5 36 24 12 2725:2632 60
6 36 23 13 3040:2862 59
7 36 22 14 2724:2533 58
8 36 20 16 2841:2782 56
10 36 19 17 2854:2810 55
11 36 18 18 2824:2849 54
12 36 17 19 2816:2857 53
13 36 15 21 2675:2794 51
14 36 10 26 2649:2856 46
15 36 10 26 2856:3174 46
16 36 10 26 2691:3021 46
17 36 8 28 2698:2809 44
18 36 8 28 2610:2935 44
19 36 5 31 2647:3201 41

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2024, 07:00